KQXS - KQ xổ số Miền Bắc ngày 21/12/2024
Ký Hiệu | 1YP 3YP 7YP 8YP 9YP 12YP 18YP 19YP |
Giải ĐB | 48015 |
Giải 1 | 78660 |
Giải 2 | 82701 17499 |
Giải 3 | 98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Giải 4 | 6196 9555 5011 3835 |
Giải 5 | 1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Giải 6 | 273 492 546 |
Giải 7 | 43 66 76 51 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,4,4 | 6,9,5 | 0 |
1 | 1,9,6,5 | 0,1,5 | 1 |
2 | 9 | 7,5,9 | 2 |
3 | 5 | 7,4 | 3 |
4 | 6,3 | 0,8,0 | 4 |
5 | 0,5,2,1 | 5,3,1 | 5 |
6 | 0,7,6 | 9,7,1,4,6,7 | 6 |
7 | 6,2,3,6 | 6 | 7 |
8 | 4 | 8 | |
9 | 9,0,6,2 | 9,2,1 | 9 |
XSMB - Xổ số miền Bắc ngày 14/12/2024
Ký Hiệu | 1YF 2YF 8YF 11YF 12YF 16YF 18YF 20YF |
Giải ĐB | 74078 |
Giải 1 | 26569 |
Giải 2 | 63128 77691 |
Giải 3 | 80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Giải 4 | 5691 3129 2136 9128 |
Giải 5 | 4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Giải 6 | 461 100 049 |
Giải 7 | 91 37 65 06 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,9,5,0,6 | 0 | 0 |
1 | 8 | 9,9,6,9 | 1 |
2 | 8,9,8,6 | 8 | 2 |
3 | 6,8,7 | 0,9 | 3 |
4 | 6,9 | 7 | 4 |
5 | 0,6 | 5 | |
6 | 9,1,5 | 8,9,3,2,4,0 | 6 |
7 | 4,8 | 3 | 7 |
8 | 2,6 | 2,1,2,3,7 | 8 |
9 | 1,6,1,3,1 | 6,2,0,4 | 9 |
KQXSMB - So xo mien Bac ngày 07/12/2024
Ký Hiệu | 2XY 4XY 8XY 11XY 13XY 16XY 18XY 19XY |
Giải ĐB | 44474 |
Giải 1 | 19969 |
Giải 2 | 95915 80941 |
Giải 3 | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Giải 4 | 9152 8810 8115 6349 |
Giải 5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Giải 6 | 177 297 891 |
Giải 7 | 50 85 88 22 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1,5 | 0 |
1 | 5,9,0,5,3 | 4,8,6,4,9 | 1 |
2 | 2 | 5,5,2 | 2 |
3 | 9 | 8,1 | 3 |
4 | 1,9,1 | 7 | 4 |
5 | 5,2,2,0 | 1,5,1,0,8 | 5 |
6 | 9,1 | 7,7 | 6 |
7 | 6,6,7,4 | 7,9 | 7 |
8 | 3,1,5,8 | 8 | 8 |
9 | 7,1 | 6,1,3,4 | 9 |
XS MB - Xổ số MB ngày 30/11/2024
Ký Hiệu | 1XP 4XP 6XP 7XP 10XP 12XP 18XP 19XP |
Giải ĐB | 93376 |
Giải 1 | 06046 |
Giải 2 | 42955 75105 |
Giải 3 | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Giải 4 | 3216 1512 4084 6804 |
Giải 5 | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Giải 6 | 990 523 985 |
Giải 7 | 04 53 96 93 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,7,4,4 | 9 | 0 |
1 | 1,6,2,9 | 8,1,7 | 1 |
2 | 6,7,3,3 | 1 | 2 |
3 | 2,2,5,9 | 3 | |
4 | 6,4 | 4,8,0,0 | 4 |
5 | 5,7,6,3 | 5,0,8 | 5 |
6 | 4,5,1,2,9,7 | 6 | |
7 | 8,1,6 | 0,5,2 | 7 |
8 | 1,4,5 | 7 | 8 |
9 | 0,6,3 | 1 | 9 |
XSKTMB - XS mien Bac ngày 23/11/2024
Ký Hiệu | 2XF 3XF 5XF 6XF 9XF 16XF 18XF 20XF |
Giải ĐB | 18720 |
Giải 1 | 21042 |
Giải 2 | 82851 38158 |
Giải 3 | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Giải 4 | 0353 9560 4628 9728 |
Giải 5 | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Giải 6 | 754 602 127 |
Giải 7 | 85 51 01 49 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,7,2,1 | 1,6,2 | 0 |
1 | 0,3 | 5,2,5,0 | 1 |
2 | 1,8,8,7,0 | 4,0 | 2 |
3 | 9,8 | 5,7,1 | 3 |
4 | 2,9 | 5 | 4 |
5 | 1,8,7,3,6,4,1 | 8 | 5 |
6 | 0 | 5 | 6 |
7 | 3 | 5,0,2 | 7 |
8 | 5 | 5,0,2,2,3,9 | 8 |
9 | 9,8 | 3,9,4 | 9 |
KQXSMB - Kết quả xs miền Bắc ngày 16/11/2024
Ký Hiệu | 2VY 4VY 11VY 12VY 13VY 16VY 17VY 18VY |
Giải ĐB | 60592 |
Giải 1 | 73990 |
Giải 2 | 01369 75966 |
Giải 3 | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải 4 | 7336 1092 6757 0182 |
Giải 5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải 6 | 211 574 877 |
Giải 7 | 82 14 07 47 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 9 | 0 |
1 | 4,9,1,4 | 1 | 1 |
2 | 2,9 | 2,9,8,8,9 | 2 |
3 | 7,6 | 0 | 3 |
4 | 7 | 1,7,1 | 4 |
5 | 7,6 | 7 | 5 |
6 | 9,6,8 | 6,3,8,5 | 6 |
7 | 8,5,4,7 | 3,5,7,0,4 | 7 |
8 | 2,9,6,2 | 6,7 | 8 |
9 | 0,2,2 | 6,1,8,2 | 9 |
KQXSKTMB - Ket qua xs mien bac ngày 09/11/2024
Ký Hiệu | 1VP 5VP 6VP 9VP 11VP 12VP 16VP 19VP |
Giải ĐB | 81313 |
Giải 1 | 71672 |
Giải 2 | 07928 31549 |
Giải 3 | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải 4 | 6284 5415 1906 6602 |
Giải 5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải 6 | 814 157 609 |
Giải 7 | 24 35 69 86 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,6,2,6,2,9 | 6,6 | 0 |
1 | 5,4,3 | 0 | 1 |
2 | 8,4 | 7,9,0,0,4 | 2 |
3 | 3,5 | 3,6,1 | 3 |
4 | 9,2 | 6,8,1,2 | 4 |
5 | 7 | 6,1,3 | 5 |
6 | 3,4,5,0,0,9 | 0,0,8,8 | 6 |
7 | 2 | 5 | 7 |
8 | 4,6,6 | 2 | 8 |
9 | 2 | 4,0,6 | 9 |
Lịch mở thưởng XSKT Miền Bắc
Thứ 2: Hà Nội
Thứ 3: Quảng Ninh
Thứ 4: Bắc Ninh
Thứ 5: Hà Nội
Thứ 6: Hải Phòng
Thứ 7: Nam Định
Chủ nhật: Thái Bình
Xổ số Miền Bắc được mở thưởng vào lúc 18h' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành Miền Bắc hôm nay Nhanh và Chính xác.
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)