KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 13/10/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 03 |
![]() |
Giải 7 |
![]() |
![]() |
Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
Giải 5 |
![]() |
![]() |
Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Giải 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Giải 2 |
![]() |
![]() |
Giải 1 |
![]() |
![]() |
Giải ĐB |
![]() |
![]() |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 06/10/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 12 | 16 |
Giải 7 | 639 | 662 |
Giải 6 |
9324
3381
2830
|
2001
3849
7646
|
Giải 5 | 5647 | 6364 |
Giải 4 |
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
Giải 3 |
68970
90206
|
23079
33050
|
Giải 2 | 82720 | 69444 |
Giải 1 | 95996 | 47724 |
Giải ĐB | 995118 | 999148 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 5,1 |
1 | 9,2,8 | 6 |
2 | 0,5,4 | 4 |
3 | 0,9 | |
4 | 4,5,7 | 4,8,9,6,8 |
5 | 5 | 0,4 |
6 | 4,2 | |
7 | 0 | 9,1 |
8 | 4,1 | 0,8 |
9 | 6,5 | 6 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 29/09/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 64 | 02 |
Giải 7 | 031 | 762 |
Giải 6 |
1524
9591
8559
|
5240
4583
9241
|
Giải 5 | 2821 | 8653 |
Giải 4 |
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
|
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
Giải 3 |
11984
14126
|
42157
98784
|
Giải 2 | 77424 | 12461 |
Giải 1 | 60191 | 91349 |
Giải ĐB | 543916 | 521927 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 2,2 |
1 | 3,6 | |
2 | 4,6,7,1,4 | 3,7 |
3 | 1 | |
4 | 9,9,2,0,1 | |
5 | 9,9 | 7,3 |
6 | 1,4 | 1,2 |
7 | 5,4 | 0 |
8 | 4 | 4,9,3 |
9 | 1,1 | 7 |
XS MT - Xổ số MT ngày 22/09/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 96 | 96 |
Giải 7 | 915 | 030 |
Giải 6 |
9418
9390
1379
|
2169
4792
1148
|
Giải 5 | 6218 | 6813 |
Giải 4 |
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
Giải 3 |
08922
00201
|
97807
15408
|
Giải 2 | 01902 | 25976 |
Giải 1 | 35584 | 17328 |
Giải ĐB | 942254 | 654379 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,1,9 | 7,8 |
1 | 4,7,8,8,5 | 0,3 |
2 | 2 | 8 |
3 | 7,2,5,0 | |
4 | 4,8 | |
5 | 7,4 | 2 |
6 | 5,2 | 9 |
7 | 9 | 6,8,9 |
8 | 4,6 | |
9 | 0,6 | 2,6 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 15/09/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 59 | 52 |
Giải 7 | 307 | 210 |
Giải 6 |
4793
6256
5570
|
4237
1040
0821
|
Giải 5 | 5024 | 5179 |
Giải 4 |
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
|
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
|
Giải 3 |
86410
88649
|
04067
84318
|
Giải 2 | 66406 | 67432 |
Giải 1 | 02321 | 90965 |
Giải ĐB | 209975 | 142206 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,1,7 | 9,2,6 |
1 | 0,1 | 8,3,4,0 |
2 | 1,0,7,4 | 1,1 |
3 | 2,7 | |
4 | 9,4 | 0 |
5 | 6,9 | 2 |
6 | 5,7 | |
7 | 1,0,5 | 4,9 |
8 | 4 | |
9 | 8,3 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 08/09/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 38 | 43 |
Giải 7 | 606 | 959 |
Giải 6 |
2288
4438
9078
|
1810
2998
2301
|
Giải 5 | 0687 | 2180 |
Giải 4 |
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
|
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
|
Giải 3 |
45837
18774
|
82899
32888
|
Giải 2 | 09426 | 67972 |
Giải 1 | 89156 | 23642 |
Giải ĐB | 874654 | 170501 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,6 | 1,1 |
1 | 8 | 0 |
2 | 6,7 | 9 |
3 | 7,8,8,8 | 2 |
4 | 0 | 2,7,3 |
5 | 6,5,4 | 9 |
6 | 4 | 8,5 |
7 | 4,8 | 2,4,9 |
8 | 7,8 | 8,0 |
9 | 9,8 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 01/09/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 70 | 75 |
Giải 7 | 168 | 282 |
Giải 6 |
9701
7089
5231
|
7566
2459
4939
|
Giải 5 | 8943 | 4521 |
Giải 4 |
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
|
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
|
Giải 3 |
87200
96857
|
97335
45277
|
Giải 2 | 06407 | 83921 |
Giải 1 | 03057 | 40641 |
Giải ĐB | 761937 | 728153 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7,0,1 | |
1 | 5 | |
2 | 9 | 1,1 |
3 | 1,7 | 5,2,4,9 |
4 | 1,3 | 1 |
5 | 7,7,1 | 7,9,3 |
6 | 0,8 | 6,6 |
7 | 5,0 | 7,5 |
8 | 2,8,9 | 6,2 |
9 | 5 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.