KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 19/05/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 96 | 83 |
Giải 7 | 662 | 030 |
Giải 6 |
1384
0580
9400
|
6124
9315
4427
|
Giải 5 | 9149 | 5068 |
Giải 4 |
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
|
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
|
Giải 3 |
50165
01421
|
85021
35991
|
Giải 2 | 12617 | 50939 |
Giải 1 | 30594 | 13178 |
Giải ĐB | 430774 | 056033 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,7,0 | |
1 | 7,1 | 3,9,5 |
2 | 1,3 | 1,7,4,7 |
3 | 9,0,3 | |
4 | 6,9 | |
5 | ||
6 | 5,9,2 | 8,8 |
7 | 4 | 8,2 |
8 | 4,4,0 | 9,3 |
9 | 4,6 | 1,3 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 12/05/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 59 | 38 |
Giải 7 | 809 | 543 |
Giải 6 |
6588
3640
3776
|
1955
0178
2401
|
Giải 5 | 5463 | 5205 |
Giải 4 |
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
|
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
|
Giải 3 |
33672
93440
|
93811
82013
|
Giải 2 | 25960 | 84444 |
Giải 1 | 21516 | 01952 |
Giải ĐB | 124695 | 046724 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,0,9 | 5,1 |
1 | 6 | 1,3 |
2 | 4 | |
3 | 6 | 8 |
4 | 0,0 | 4,3,3 |
5 | 4,9 | 2,0,7,5 |
6 | 0,8,3 | |
7 | 2,0,6 | 2,8 |
8 | 8 | 7,4,4 |
9 | 6,5 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 05/05/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 04 | 96 |
Giải 7 | 080 | 926 |
Giải 6 |
4397
2491
1054
|
5753
2817
0148
|
Giải 5 | 0212 | 5687 |
Giải 4 |
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
|
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
|
Giải 3 |
60715
11143
|
65653
39249
|
Giải 2 | 08301 | 04151 |
Giải 1 | 83303 | 37618 |
Giải ĐB | 989107 | 742066 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,1,4,7 | 0,5,9 |
1 | 5,2 | 8,5,7 |
2 | 0,9,6 | |
3 | 9 | |
4 | 3 | 9,8 |
5 | 4 | 1,3,3 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0,2 | |
8 | 8,4,0 | 7 |
9 | 3,7,1 | 5,6 |
XS MT - Xổ số MT ngày 28/04/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 23 | 49 |
Giải 7 | 887 | 722 |
Giải 6 |
8351
6380
1029
|
2462
9708
7180
|
Giải 5 | 7690 | 7315 |
Giải 4 |
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
|
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
|
Giải 3 |
60371
44718
|
47102
71547
|
Giải 2 | 74914 | 89204 |
Giải 1 | 95468 | 19642 |
Giải ĐB | 996601 | 341415 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,1 | 4,2,8 |
1 | 4,8,8 | 5,5 |
2 | 9,3 | 6,2 |
3 | 4 | 6,3,0 |
4 | 2,7,9 | |
5 | 7,1 | |
6 | 8,5 | 5,2 |
7 | 1 | |
8 | 2,0,7 | 0 |
9 | 8,0 | 5,3 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 21/04/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 87 | 80 |
Giải 7 | 923 | 959 |
Giải 6 |
3747
4532
8510
|
8090
2256
0699
|
Giải 5 | 9069 | 2132 |
Giải 4 |
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
|
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
|
Giải 3 |
31176
32349
|
13383
07563
|
Giải 2 | 31993 | 92200 |
Giải 1 | 37290 | 13082 |
Giải ĐB | 581392 | 843518 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 | |
1 | 2,0 | 4,1,2,8 |
2 | 4,3 | |
3 | 2 | 2 |
4 | 9,7,7 | 7 |
5 | 0 | 6,9 |
6 | 1,9 | 3,8 |
7 | 6,6,0 | 7 |
8 | 7 | 2,3,0 |
9 | 0,3,2 | 2,0,9 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 14/04/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 49 | 30 |
Giải 7 | 318 | 510 |
Giải 6 |
3668
9835
4103
|
6079
8194
0734
|
Giải 5 | 7178 | 3843 |
Giải 4 |
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
|
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
Giải 3 |
54773
97231
|
40218
06023
|
Giải 2 | 04995 | 13467 |
Giải 1 | 47527 | 74408 |
Giải ĐB | 200690 | 718388 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,3 | 8,5,6 |
1 | 8 | 8,1,1,0 |
2 | 7,4 | 3 |
3 | 1,0,5 | 4,0 |
4 | 9 | 7,3 |
5 | 4 | 4,5 |
6 | 8 | 7 |
7 | 3,8,8,8 | 9 |
8 | 5 | 8 |
9 | 5,0 | 4 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 07/04/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 91 | 75 |
Giải 7 | 735 | 184 |
Giải 6 |
5786
3044
4111
|
2824
8019
5772
|
Giải 5 | 4631 | 2116 |
Giải 4 |
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
|
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
|
Giải 3 |
67374
10863
|
66681
76643
|
Giải 2 | 78009 | 07579 |
Giải 1 | 28254 | 32730 |
Giải ĐB | 822458 | 800371 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 3,5,1 | 2,6,9 |
2 | 9 | 5,4 |
3 | 5,6,1,5 | 0 |
4 | 4 | 3,8 |
5 | 4,8 | |
6 | 3 | 1,1 |
7 | 4,8 | 9,0,2,5,1 |
8 | 6 | 1,4 |
9 | 6,1 | 4 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.