KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 24/11/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 69 | 32 |
| Giải 7 | 425 | 728 |
| Giải 6 |
3380
3546
6526
|
2766
9534
6230
|
| Giải 5 | 2892 | 8449 |
| Giải 4 |
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
|
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
|
| Giải 3 |
35242
86472
|
08478
24134
|
| Giải 2 | 84576 | 53576 |
| Giải 1 | 60185 | 22695 |
| Giải ĐB | 525279 | 749988 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 6,5 | 8 |
| 3 | 4,4,0,2 | |
| 4 | 2,6 | 4,9 |
| 5 | 2,8,2 | |
| 6 | 6,9 | 6,6 |
| 7 | 6,2,9 | 6,8,3,4 |
| 8 | 5,1,6,0 | 3,8 |
| 9 | 6,2 | 5,1,6 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 17/11/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 66 | 67 |
| Giải 7 | 757 | 685 |
| Giải 6 |
8329
3514
8255
|
6149
1955
3678
|
| Giải 5 | 7688 | 8317 |
| Giải 4 |
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
|
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
|
| Giải 3 |
11419
35246
|
75295
69218
|
| Giải 2 | 62628 | 09211 |
| Giải 1 | 88354 | 03570 |
| Giải ĐB | 029629 | 686990 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 4,7 |
| 1 | 9,4 | 1,8,7 |
| 2 | 8,9,9 | |
| 3 | ||
| 4 | 6,0,0 | 1,9,9 |
| 5 | 4,4,5,7 | 9,6,5 |
| 6 | 9,6 | 7 |
| 7 | 0,8,8 | |
| 8 | 8 | 5 |
| 9 | 5 | 5,0 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 10/11/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 59 | 42 |
| Giải 7 | 895 | 732 |
| Giải 6 |
9263
3932
7922
|
5340
4700
5736
|
| Giải 5 | 8600 | 9213 |
| Giải 4 |
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
| Giải 3 |
62741
04427
|
11480
23784
|
| Giải 2 | 73760 | 78601 |
| Giải 1 | 37959 | 88907 |
| Giải ĐB | 832197 | 609238 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 7,1,0 |
| 1 | 7,3 | |
| 2 | 7,2 | 3 |
| 3 | 7,5,2 | 6,2,8 |
| 4 | 1,8,4 | 8,0,2 |
| 5 | 9,9 | |
| 6 | 0,3,3 | |
| 7 | 9 | 8,7,7,3 |
| 8 | 6 | 0,4 |
| 9 | 5,7 |
XS MT - Xổ số MT ngày 03/11/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 53 | 36 |
| Giải 7 | 775 | 319 |
| Giải 6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| Giải 5 | 3170 | 9012 |
| Giải 4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| Giải 3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| Giải 2 | 03869 | 73829 |
| Giải 1 | 40370 | 48907 |
| Giải ĐB | 866627 | 824429 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 3,7,3 | 7 |
| 1 | 9,0,4 | 8,9,2,9 |
| 2 | 7 | 9,1,9 |
| 3 | 7 | 4,8,5,6 |
| 4 | 7 | 4 |
| 5 | 0,3 | 5 |
| 6 | 9 | |
| 7 | 0,9,0,5,5 | 5 |
| 8 | 2 | 9,5 |
| 9 | 7 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 27/10/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 75 | 07 |
| Giải 7 | 968 | 564 |
| Giải 6 |
7531
3078
9993
|
8793
2787
0261
|
| Giải 5 | 0394 | 6630 |
| Giải 4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
| Giải 3 |
58280
12680
|
42858
90634
|
| Giải 2 | 23909 | 53198 |
| Giải 1 | 20871 | 15746 |
| Giải ĐB | 963289 | 004161 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 9,1 | 7 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4,5 | |
| 3 | 1,1 | 4,6,0 |
| 4 | 6,2 | |
| 5 | 5 | 8,4 |
| 6 | 3,5,8 | 1,4,1 |
| 7 | 1,2,8,5 | 0 |
| 8 | 0,0,9 | 7 |
| 9 | 5,4,3 | 8,3 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 20/10/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 35 | 73 |
| Giải 7 | 549 | 024 |
| Giải 6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| Giải 5 | 7493 | 0810 |
| Giải 4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| Giải 3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| Giải 2 | 98676 | 53582 |
| Giải 1 | 49904 | 15868 |
| Giải ĐB | 334029 | 615735 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 4,0,5 | 0 |
| 1 | 0,2,1,1 | |
| 2 | 5,9 | 4 |
| 3 | 6,9,5 | 2,5 |
| 4 | 3,9 | |
| 5 | 3 | 8,7 |
| 6 | 7 | 8,6 |
| 7 | 6,3,9 | 3,4,9,3 |
| 8 | 0 | 2 |
| 9 | 3,4 | 6 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 13/10/2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
| Giải 8 | 03 | 20 |
| Giải 7 | 264 | 475 |
| Giải 6 |
4634
7241
8885
|
4601
4307
7413
|
| Giải 5 | 2671 | 1885 |
| Giải 4 |
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
| Giải 3 |
37716
06422
|
76322
74963
|
| Giải 2 | 88727 | 75845 |
| Giải 1 | 87740 | 42642 |
| Giải ĐB | 931457 | 201723 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 8,2,3 | 4,1,7 |
| 1 | 6,9 | 3 |
| 2 | 7,2 | 2,0,3 |
| 3 | 4 | 1 |
| 4 | 0,1,1 | 2,5,5 |
| 5 | 7 | 0,2 |
| 6 | 7,4 | 3 |
| 7 | 1 | 6,5 |
| 8 | 1,5 | 5 |
| 9 | 3 | 5 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.