KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 23/12/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 02 | 91 |
Giải 7 | 157 | 228 |
Giải 6 |
6673
1481
6501
|
0631
5716
3796
|
Giải 5 | 1974 | 1058 |
Giải 4 |
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
|
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
|
Giải 3 |
50984
97970
|
03426
87058
|
Giải 2 | 26207 | 47325 |
Giải 1 | 83853 | 30462 |
Giải ĐB | 016036 | 690327 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 7,1,2 | |
1 | 7 | 1,6 |
2 | 0,2 | 5,6,7,8,7 |
3 | 6 | 1 |
4 | 7,5 | 1,8 |
5 | 3,7 | 8,8 |
6 | 2 | |
7 | 0,4,3 | |
8 | 4,0,1 | 4,6 |
9 | 3 | 6,6,1 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 16/12/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 67 | 07 |
Giải 7 | 361 | 472 |
Giải 6 |
8564
5653
5875
|
9522
6182
3763
|
Giải 5 | 6495 | 7171 |
Giải 4 |
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
|
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
|
Giải 3 |
44933
19957
|
17504
55331
|
Giải 2 | 22694 | 96263 |
Giải 1 | 54128 | 14816 |
Giải ĐB | 282418 | 630159 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 7 | 4,6,7 |
1 | 9,8 | 6 |
2 | 8 | 2 |
3 | 3 | 1 |
4 | 7 | 6,8 |
5 | 7,3 | 4,9 |
6 | 4,1,7 | 3,6,3 |
7 | 5 | 2,0,1,2 |
8 | 9 | 2 |
9 | 4,6,7,8,5 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 09/12/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 47 | 89 |
Giải 7 | 731 | 830 |
Giải 6 |
4701
3469
2166
|
8102
2605
0839
|
Giải 5 | 2415 | 4204 |
Giải 4 |
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
|
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
|
Giải 3 |
56573
14765
|
43806
80918
|
Giải 2 | 28278 | 25879 |
Giải 1 | 32327 | 40112 |
Giải ĐB | 518085 | 934314 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 9,1 | 6,4,2,5 |
1 | 3,9,2,5 | 2,8,4 |
2 | 7 | |
3 | 1 | 8,1,9,0 |
4 | 7 | |
5 | 0,3 | 2 |
6 | 5,9,6 | 7 |
7 | 8,3 | 9,5,7 |
8 | 5 | 2,9 |
9 | 7 |
XS MT - Xổ số MT ngày 02/12/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 07 | 51 |
Giải 7 | 349 | 050 |
Giải 6 |
0551
1792
3674
|
0218
6359
8404
|
Giải 5 | 1499 | 4129 |
Giải 4 |
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
Giải 3 |
27818
98745
|
54445
16198
|
Giải 2 | 83196 | 23438 |
Giải 1 | 38943 | 78830 |
Giải ĐB | 910758 | 229734 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 8,3,7 | 4 |
1 | 8 | 8 |
2 | 3,9 | |
3 | 0,8,4,4 | |
4 | 3,5,9 | 5 |
5 | 8,1,8 | 9,0,1 |
6 | 9 | |
7 | 0,9,4 | 7,1,7 |
8 | 8 | |
9 | 6,1,9,2 | 8,9 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 25/11/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 54 | 77 |
Giải 7 | 103 | 645 |
Giải 6 |
9588
5941
1191
|
9158
9116
9486
|
Giải 5 | 0829 | 9129 |
Giải 4 |
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
|
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
|
Giải 3 |
24632
55531
|
54583
03210
|
Giải 2 | 26255 | 74443 |
Giải 1 | 99982 | 11652 |
Giải ĐB | 020768 | 312662 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 9,3 | |
1 | 9,9 | 0,6 |
2 | 9 | 6,9 |
3 | 2,1,4 | 5,1 |
4 | 3,1 | 3,0,5 |
5 | 5,4 | 2,8 |
6 | 8,8 | 1,2 |
7 | 7 | |
8 | 2,8 | 3,6 |
9 | 5,1 | 5,8 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 18/11/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 88 | 78 |
Giải 7 | 065 | 034 |
Giải 6 |
4507
7565
4493
|
3972
3925
1364
|
Giải 5 | 4789 | 6800 |
Giải 4 |
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
|
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
|
Giải 3 |
64154
06714
|
07127
59553
|
Giải 2 | 33337 | 33197 |
Giải 1 | 31768 | 76473 |
Giải ĐB | 632639 | 833715 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 6,7 | 0 |
1 | 4 | 0,5 |
2 | 7,0,5 | |
3 | 7,9 | 7,4 |
4 | 7 | |
5 | 4 | 3,0 |
6 | 8,7,7,5,5 | 0,4 |
7 | 3,7,1 | 3,6,2,8 |
8 | 8,9,8 | |
9 | 3 | 7 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 11/11/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 45 | 25 |
Giải 7 | 558 | 276 |
Giải 6 |
8040
4462
5194
|
1460
8804
6731
|
Giải 5 | 0850 | 3872 |
Giải 4 |
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
|
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
|
Giải 3 |
12467
84407
|
26045
29266
|
Giải 2 | 84183 | 10165 |
Giải 1 | 02331 | 02750 |
Giải ĐB | 120039 | 025976 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 7 | 4,4 |
1 | 3,9 | 0 |
2 | 3 | 6,5 |
3 | 1,3,9 | 1 |
4 | 0,5 | 5,3,1 |
5 | 0,8 | 0 |
6 | 7,2 | 5,6,0 |
7 | 3 | 7,2,6,6 |
8 | 3,2 | |
9 | 9,4 | 4 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.