KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 27/11/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 36 | 92 | 33 |
| Giải 7 | 729 | 027 | 015 |
| Giải 6 |
7156
3572
5933
|
3404
0340
3426
|
9613
9361
6288
|
| Giải 5 | 1225 | 6595 | 1436 |
| Giải 4 |
34971
02754
17075
40372
22908
08117
70082
|
22288
23164
53427
51813
15723
27675
70174
|
23371
03066
37099
39659
15654
87583
20407
|
| Giải 3 |
43650
57903
|
01123
44349
|
32190
72717
|
| Giải 2 | 40151 | 86946 | 07130 |
| Giải 1 | 93471 | 18200 | 33245 |
| Giải ĐB | 291515 | 458408 | 310717 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,8 | 0,4,8 | 7 |
| 1 | 7,5 | 3 | 7,3,5,7 |
| 2 | 5,9 | 3,7,3,6,7 | |
| 3 | 3,6 | 0,6,3 | |
| 4 | 6,9,0 | 5 | |
| 5 | 1,0,4,6 | 9,4 | |
| 6 | 4 | 6,1 | |
| 7 | 1,1,5,2,2 | 5,4 | 1 |
| 8 | 2 | 8 | 3,8 |
| 9 | 5,2 | 0,9 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 20/11/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 91 | 10 | 70 |
| Giải 7 | 748 | 769 | 280 |
| Giải 6 |
7692
8703
0880
|
5986
8366
1831
|
6691
5322
6210
|
| Giải 5 | 8170 | 8210 | 4712 |
| Giải 4 |
81004
29425
09224
23053
47104
88586
47319
|
50071
97982
65935
48908
58621
44392
04362
|
77990
54268
21090
14797
65002
63347
99617
|
| Giải 3 |
55657
08825
|
50725
81474
|
04898
28660
|
| Giải 2 | 51853 | 43444 | 18546 |
| Giải 1 | 21896 | 03817 | 70632 |
| Giải ĐB | 355957 | 013309 | 289313 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,4,3 | 8,9 | 2 |
| 1 | 9 | 7,0,0 | 7,2,0,3 |
| 2 | 5,5,4 | 5,1 | 2 |
| 3 | 5,1 | 2 | |
| 4 | 8 | 4 | 6,7 |
| 5 | 3,7,3,7 | ||
| 6 | 2,6,9 | 0,8 | |
| 7 | 0 | 4,1 | 0 |
| 8 | 6,0 | 2,6 | 0 |
| 9 | 6,2,1 | 2 | 8,0,0,7,1 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 13/11/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 51 | 82 | 90 |
| Giải 7 | 517 | 267 | 655 |
| Giải 6 |
9515
2694
3761
|
3577
3888
2113
|
9056
0620
9717
|
| Giải 5 | 7122 | 6946 | 6664 |
| Giải 4 |
49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
|
88255
66412
46098
18074
08175
91122
28720
|
52607
24388
06375
21892
73689
93235
48807
|
| Giải 3 |
86565
72963
|
87148
06606
|
04632
44005
|
| Giải 2 | 03841 | 20984 | 10324 |
| Giải 1 | 66322 | 84502 | 07215 |
| Giải ĐB | 132673 | 873614 | 119695 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,6 | 5,7,7 | |
| 1 | 7,5,7 | 2,3,4 | 5,7 |
| 2 | 2,2 | 2,0 | 4,0 |
| 3 | 3,0 | 2,5 | |
| 4 | 1 | 8,6 | |
| 5 | 1 | 5 | 6,5 |
| 6 | 5,3,1 | 7 | 4 |
| 7 | 0,3 | 4,5,7 | 5 |
| 8 | 7 | 4,8,2 | 8,9 |
| 9 | 4,4,4 | 8 | 2,0,5 |
XS MN - Xổ số MN ngày 06/11/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 76 | 99 | 61 |
| Giải 7 | 460 | 916 | 363 |
| Giải 6 |
3714
9936
8347
|
4869
0873
8381
|
4289
1691
3539
|
| Giải 5 | 5574 | 7871 | 6527 |
| Giải 4 |
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
|
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
|
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
|
| Giải 3 |
07496
77746
|
77308
39486
|
14129
17393
|
| Giải 2 | 67591 | 17677 | 84870 |
| Giải 1 | 83264 | 84399 | 50822 |
| Giải ĐB | 790768 | 359194 | 386608 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,8 | 8 | |
| 1 | 3,4 | 6 | |
| 2 | 0,4 | 2,9,7 | |
| 3 | 5,6 | 0,1 | 0,9,9 |
| 4 | 6,6,7 | 9,2 | |
| 5 | 3 | 6 | |
| 6 | 4,0,8 | 3,9,7,9 | 1,3,1 |
| 7 | 6,4,6 | 7,1,3 | 0 |
| 8 | 6,1 | 4,4,9 | |
| 9 | 1,6 | 9,9,4 | 3,1 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 30/10/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 14 | 97 | 68 |
| Giải 7 | 470 | 707 | 977 |
| Giải 6 |
9219
2090
2331
|
4392
7064
6363
|
7938
4354
9899
|
| Giải 5 | 8150 | 9436 | 6733 |
| Giải 4 |
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
|
56904
44014
72035
91547
38164
13713
21838
|
64508
16101
53018
05299
25090
22306
63470
|
| Giải 3 |
11564
22236
|
89961
11372
|
79587
18459
|
| Giải 2 | 61431 | 18933 | 01527 |
| Giải 1 | 32931 | 30149 | 26065 |
| Giải ĐB | 045224 | 227911 | 222305 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7 | 8,1,6,5 | |
| 1 | 6,9,4 | 4,3,1 | 8 |
| 2 | 8,4 | 7 | |
| 3 | 1,1,6,8,0,1,6,1 | 3,5,8,6 | 3,8 |
| 4 | 9,7 | ||
| 5 | 0 | 9,4 | |
| 6 | 4,9 | 1,4,4,3 | 5,8 |
| 7 | 0 | 2 | 0,7 |
| 8 | 7 | ||
| 9 | 0 | 2,7 | 9,0,9 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 23/10/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 52 | 06 | 96 |
| Giải 7 | 711 | 703 | 254 |
| Giải 6 |
3678
2928
1421
|
7912
8955
6227
|
8833
2920
1356
|
| Giải 5 | 2134 | 9951 | 9536 |
| Giải 4 |
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
|
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
|
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
| Giải 3 |
95267
05530
|
94341
42655
|
67038
23844
|
| Giải 2 | 56768 | 92333 | 75766 |
| Giải 1 | 93657 | 35266 | 70817 |
| Giải ĐB | 351331 | 698838 | 214314 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,6 | ||
| 1 | 3,1 | 1,7,2 | 7,4 |
| 2 | 8,1 | 1,7 | 0 |
| 3 | 0,7,4,1 | 3,8 | 8,4,6,6,3 |
| 4 | 9 | 1 | 4,7,5,4 |
| 5 | 7,2 | 5,0,1,5 | 6,4 |
| 6 | 8,7 | 6 | 6 |
| 7 | 1,2,8 | 4 | |
| 8 | 6,7 | 5 | |
| 9 | 0,6 | 0,6 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 16/10/2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| Giải 8 | 33 | 69 | 96 |
| Giải 7 | 108 | 532 | 256 |
| Giải 6 |
3434
4014
2860
|
7075
1482
9863
|
7568
7268
2083
|
| Giải 5 | 4513 | 3795 | 3658 |
| Giải 4 |
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
|
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
|
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
|
| Giải 3 |
79663
18145
|
42382
97693
|
04157
00162
|
| Giải 2 | 39179 | 80674 | 45210 |
| Giải 1 | 13176 | 14242 | 96629 |
| Giải ĐB | 722489 | 576961 | 814132 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 8 | |
| 1 | 9,3,4 | 0 | |
| 2 | 3,0 | 9 | |
| 3 | 5,4,3 | 3,2 | 2,2 |
| 4 | 5 | 2 | |
| 5 | 8 | 7,4,8,8,6 | |
| 6 | 3,9,0 | 3,9,1 | 2,6,8,8 |
| 7 | 6,9,8 | 4,5 | 9 |
| 8 | 9 | 2,0,9,6,2 | 1,3 |
| 9 | 3 | 3,5,5 | 2,6 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
| SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.