KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 19/12/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 95 | 30 | 47 |
Giải 7 | 273 | 410 | 269 |
Giải 6 |
8607
4510
9792
|
7190
3709
7185
|
8164
4328
8960
|
Giải 5 | 5051 | 5946 | 7418 |
Giải 4 |
07784
35641
35282
93266
90546
19563
54723
|
12773
24600
95429
60644
96779
18924
65355
|
12305
41228
63119
03532
20980
46261
58888
|
Giải 3 |
71602
99808
|
72200
31359
|
41371
65966
|
Giải 2 | 67731 | 53051 | 93402 |
Giải 1 | 60528 | 11830 | 77283 |
Giải ĐB | 845119 | 773216 | 005354 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 2,8,7 | 0,0,9 | 2,5 |
1 | 0,9 | 0,6 | 9,8 |
2 | 8,3 | 9,4 | 8,8 |
3 | 1 | 0,0 | 2 |
4 | 1,6 | 4,6 | 7 |
5 | 1 | 1,9,5 | 4 |
6 | 6,3 | 6,1,4,0,9 | |
7 | 3 | 3,9 | 1 |
8 | 4,2 | 5 | 3,0,8 |
9 | 2,5 | 0 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 12/12/2024
Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
Giải 8 | 58 | 47 | 86 |
Giải 7 | 267 | 809 | 310 |
Giải 6 |
8226
9286
1277
|
1604
4560
0667
|
8167
6193
5450
|
Giải 5 | 1703 | 5072 | 6442 |
Giải 4 |
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
|
80774
25369
73653
87524
24931
06306
70174
|
44701
71496
06369
85102
89736
02865
74281
|
Giải 3 |
83861
89877
|
23485
54516
|
42852
50409
|
Giải 2 | 76554 | 51989 | 28516 |
Giải 1 | 26044 | 82458 | 40518 |
Giải ĐB | 805109 | 376838 | 525964 |
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
0 | 1,3,9 | 6,4,9 | 9,1,2 |
1 | 9 | 6 | 8,6,0 |
2 | 6 | 4 | |
3 | 1,8 | 6 | |
4 | 4,1 | 7 | 2 |
5 | 4,2,8 | 8,3 | 2,0 |
6 | 1,7 | 9,0,7 | 9,5,7,4 |
7 | 7,1,3,7 | 4,4,2 | |
8 | 0,6 | 9,5 | 1,6 |
9 | 6,3 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 05/12/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 02 | 42 | 23 |
Giải 7 | 419 | 126 | 510 |
Giải 6 |
6789
5442
3968
|
2811
6404
4159
|
7209
9965
8376
|
Giải 5 | 8217 | 5390 | 8819 |
Giải 4 |
77885
98356
36646
37947
22951
24328
68033
|
32357
35027
02026
58846
93930
98153
59342
|
78159
22783
20029
62592
30390
85160
49329
|
Giải 3 |
59413
04368
|
51913
11433
|
77429
65096
|
Giải 2 | 27881 | 36631 | 87582 |
Giải 1 | 38508 | 86838 | 25879 |
Giải ĐB | 770178 | 850119 | 432071 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 8,2 | 4 | 9 |
1 | 3,7,9 | 3,1,9 | 9,0 |
2 | 8 | 7,6,6 | 9,9,9,3 |
3 | 3 | 8,1,3,0 | |
4 | 6,7,2 | 6,2,2 | |
5 | 6,1 | 7,3,9 | 9 |
6 | 8,8 | 0,5 | |
7 | 8 | 9,6,1 | |
8 | 1,5,9 | 2,3 | |
9 | 0 | 6,2,0 |
XS MN - Xổ số MN ngày 28/11/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 65 | 69 | 50 |
Giải 7 | 366 | 555 | 637 |
Giải 6 |
8681
3865
7136
|
4566
2148
9909
|
5390
9932
2325
|
Giải 5 | 9506 | 5917 | 7099 |
Giải 4 |
24494
68331
62164
16423
43208
30307
23444
|
05188
74104
75674
35002
08825
06441
12832
|
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
|
Giải 3 |
80112
98791
|
97460
81310
|
63960
43119
|
Giải 2 | 06754 | 09979 | 51523 |
Giải 1 | 98899 | 68078 | 04890 |
Giải ĐB | 838992 | 668983 | 542451 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 8,7,6 | 4,2,9 | 0 |
1 | 2 | 0,7 | 9 |
2 | 3 | 5 | 3,2,5 |
3 | 1,6 | 2 | 1,2,7 |
4 | 4 | 1,8 | 1 |
5 | 4 | 5 | 0,1 |
6 | 4,5,6,5 | 0,6,9 | 0 |
7 | 8,9,4 | 0 | |
8 | 1 | 8,3 | 3,0 |
9 | 9,1,4,2 | 0,9,0 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 21/11/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 80 | 10 | 14 |
Giải 7 | 664 | 264 | 500 |
Giải 6 |
9569
0892
0703
|
3483
4264
5469
|
3762
7658
8320
|
Giải 5 | 1865 | 0163 | 2265 |
Giải 4 |
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
|
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
|
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
|
Giải 3 |
50436
05816
|
04373
53832
|
57610
42359
|
Giải 2 | 66225 | 89119 | 51339 |
Giải 1 | 04203 | 85274 | 32153 |
Giải ĐB | 447539 | 524341 | 075184 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 3,2,3 | 0 | |
1 | 6 | 9,4,8,0 | 0,4 |
2 | 5 | 7,0 | |
3 | 6,0,1,9 | 2,1 | 9,1,5 |
4 | 1 | 9,1 | 6 |
5 | 3,9,4,8 | ||
6 | 2,5,9,4 | 3,3,4,9,4 | 5,2 |
7 | 4,3 | 0 | |
8 | 5,0 | 1,3 | 8,4 |
9 | 7,2 | 3 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 14/11/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 02 | 72 | 91 |
Giải 7 | 564 | 087 | 153 |
Giải 6 |
5237
5429
7601
|
8297
5254
7627
|
9931
9500
5890
|
Giải 5 | 6557 | 1256 | 5688 |
Giải 4 |
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
|
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
|
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
|
Giải 3 |
32083
10310
|
36127
60539
|
40276
79509
|
Giải 2 | 43586 | 36783 | 39046 |
Giải 1 | 03110 | 51319 | 20539 |
Giải ĐB | 259354 | 350440 | 687793 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 5,1,2 | 6 | 9,0 |
1 | 0,0 | 9,8 | |
2 | 9 | 7,7 | |
3 | 7 | 9,4 | 9,0,1 |
4 | 9 | 8,0 | 6,3 |
5 | 6,7,4 | 6,4 | 9,3 |
6 | 9,4 | 1 | |
7 | 9,7 | 2 | 6,1,5 |
8 | 6,3 | 3,1,4,7 | 8 |
9 | 1 | 2,7 | 8,0,1,3 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 07/11/2024
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
Giải 8 | 38 | 90 | 37 |
Giải 7 | 924 | 489 | 737 |
Giải 6 |
1676
4333
3489
|
4862
6823
0586
|
9607
1842
1506
|
Giải 5 | 0770 | 4104 | 9196 |
Giải 4 |
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
|
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
|
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
|
Giải 3 |
48060
38492
|
85882
69606
|
00618
67719
|
Giải 2 | 67984 | 79533 | 38160 |
Giải 1 | 62748 | 34787 | 74473 |
Giải ĐB | 128127 | 244975 | 333007 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9,0 | 6,4 | 0,7,6,7 |
1 | 7 | 8,9,2 | |
2 | 0,4,7 | 3 | 5,6 |
3 | 3,8 | 3,4 | 9,7,7 |
4 | 8,7,4 | 3,1 | 2 |
5 | 5 | ||
6 | 0 | 2 | 0 |
7 | 0,6 | 5,5 | 3 |
8 | 4,9 | 7,2,8,1,6,9 | 4,1 |
9 | 2,9 | 0 | 6 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.