KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 16/05/2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 63 | 45 |
Giải 7 | 359 | 677 |
Giải 6 |
1402
6432
3087
|
8633
8340
0599
|
Giải 5 | 3601 | 2660 |
Giải 4 |
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
|
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
|
Giải 3 |
70458
84451
|
43627
64408
|
Giải 2 | 74403 | 77949 |
Giải 1 | 12884 | 34998 |
Giải ĐB | 995428 | 145229 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,1,2 | 8,5 |
1 | 1 | |
2 | 3,8 | 7,9 |
3 | 6,2 | 7,3 |
4 | 9,9,0,5 | |
5 | 8,1,6,5,9 | 9 |
6 | 3 | 6,7,0 |
7 | 7 | |
8 | 4,0,7 | |
9 | 6,1 | 8,9 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 09/05/2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 39 | 88 |
Giải 7 | 845 | 164 |
Giải 6 |
3642
5531
4725
|
0429
0464
6960
|
Giải 5 | 7729 | 2359 |
Giải 4 |
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
Giải 3 |
93413
21546
|
03441
85825
|
Giải 2 | 19540 | 95035 |
Giải 1 | 71922 | 16857 |
Giải ĐB | 317206 | 169025 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9,6 | 6 |
1 | 3 | 1 |
2 | 2,1,1,9,5 | 5,9,3,9,5 |
3 | 1,9 | 5,1 |
4 | 0,6,2,5 | 1 |
5 | 7,9 | |
6 | 0 | 4,0,4 |
7 | 4 | |
8 | 1,8 | |
9 | 8,6 | 5 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 02/05/2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 86 | 18 |
Giải 7 | 963 | 584 |
Giải 6 |
9891
7404
6605
|
8152
4909
8246
|
Giải 5 | 6465 | 4676 |
Giải 4 |
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
|
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
|
Giải 3 |
41362
02296
|
60022
80394
|
Giải 2 | 89987 | 64777 |
Giải 1 | 53423 | 10546 |
Giải ĐB | 024742 | 264208 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4,5 | 5,9,8 |
1 | 1,8 | |
2 | 3,9 | 2 |
3 | 7 | |
4 | 2 | 6,6 |
5 | 2 | 2 |
6 | 2,5,3 | 3 |
7 | 5 | 7,4,6 |
8 | 7,0,0,6 | 3,1,7,4 |
9 | 6,5,1 | 4 |
XS MT - Xổ số MT ngày 25/04/2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 21 | 39 |
Giải 7 | 827 | 983 |
Giải 6 |
6105
1646
2197
|
8698
0756
3644
|
Giải 5 | 2972 | 8778 |
Giải 4 |
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
Giải 3 |
45535
45036
|
43199
37898
|
Giải 2 | 28450 | 80222 |
Giải 1 | 95347 | 09597 |
Giải ĐB | 428610 | 474077 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8,5 | 4 |
1 | 0 | |
2 | 7,1 | 2,6 |
3 | 5,6,9 | 0,0,9 |
4 | 7,6 | 4 |
5 | 0 | 3,6 |
6 | 4 | 4 |
7 | 4,2 | 8,7 |
8 | 3 | |
9 | 2,3,8,7 | 7,9,8,3,8 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 18/04/2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 33 | 16 |
Giải 7 | 849 | 416 |
Giải 6 |
2242
2103
3967
|
4469
1991
0894
|
Giải 5 | 5222 | 7527 |
Giải 4 |
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
Giải 3 |
24887
61939
|
44752
31444
|
Giải 2 | 41163 | 96582 |
Giải 1 | 85044 | 29301 |
Giải ĐB | 089706 | 962499 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,6 | 1,7,8 |
1 | 4,6,6 | |
2 | 7,2 | 7 |
3 | 9,4,3 | |
4 | 4,5,2,9 | 4,0,7,7,8 |
5 | 4 | 2 |
6 | 3,9,8,7 | 9 |
7 | ||
8 | 7 | 2 |
9 | 7 | 1,4,9 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 11/04/2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 00 | 20 |
Giải 7 | 356 | 297 |
Giải 6 |
1719
1830
1987
|
1399
0258
2911
|
Giải 5 | 1996 | 4008 |
Giải 4 |
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
Giải 3 |
04343
14657
|
12916
44357
|
Giải 2 | 50967 | 83039 |
Giải 1 | 95199 | 40667 |
Giải ĐB | 794644 | 421676 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | 8 |
1 | 9 | 6,1 |
2 | 9,0 | |
3 | 0 | 9,3 |
4 | 3,9,4 | 3 |
5 | 7,0,2,6 | 7,0,8 |
6 | 7,1,7,7 | 7,2,9 |
7 | 6 | |
8 | 9,7 | 8 |
9 | 9,6 | 9,7 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.