KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 05/05/2024
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
Giải 8 | 81 | 73 | 89 |
Giải 7 | 071 | 462 | 471 |
Giải 6 |
7791
6716
0619
|
8656
3229
1842
|
1802
4531
0005
|
Giải 5 | 0729 | 0019 | 7204 |
Giải 4 |
06390
36668
24818
29385
97498
74126
45674
|
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
|
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
|
Giải 3 |
96906
82717
|
62470
76671
|
31106
89749
|
Giải 2 | 42881 | 78343 | 82609 |
Giải 1 | 59969 | 44710 | 77596 |
Giải ĐB | 464482 | 879830 | 442385 |
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,9 | 9,6,4,2,5 |
1 | 7,8,6,9 | 0,9 | 8 |
2 | 6,9 | 0,9 | 0 |
3 | 0 | 2,1 | |
4 | 3,2 | 9 | |
5 | 0,6 | 7,3 | |
6 | 9,8 | 2 | 0 |
7 | 4,1 | 0,1,2,3,3 | 3,1 |
8 | 1,5,1,2 | 9,5 | |
9 | 0,8,1 | 9 | 6 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 28/04/2024
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
Giải 8 | 45 | 43 | 87 |
Giải 7 | 385 | 517 | 209 |
Giải 6 |
9419
3968
7767
|
1011
5697
3104
|
2263
0668
1190
|
Giải 5 | 3804 | 9325 | 3277 |
Giải 4 |
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
|
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
|
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
|
Giải 3 |
53523
71430
|
95887
10040
|
42849
89850
|
Giải 2 | 19365 | 62901 | 32202 |
Giải 1 | 33160 | 36902 | 69453 |
Giải ĐB | 602561 | 508953 | 659746 |
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,1,4 | 2,7,9 |
1 | 1,9 | 9,0,1,7 | |
2 | 3,8 | 6,5 | 9 |
3 | 0,4,0 | 6 | |
4 | 5 | 0,7,3 | 9,7,6 |
5 | 9 | 2,4,3 | 3,0,2 |
6 | 0,5,8,7,1 | 3,8 | |
7 | 5,1,6,7 | ||
8 | 8,5 | 7 | 7 |
9 | 0 | 7 | 0 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 21/04/2024
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
Giải 8 | 55 | 28 | 93 |
Giải 7 | 479 | 908 | 535 |
Giải 6 |
2453
4322
1306
|
6180
1157
5769
|
1415
8741
3811
|
Giải 5 | 2498 | 1680 | 0989 |
Giải 4 |
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
|
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
|
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
|
Giải 3 |
05091
80815
|
89179
32057
|
55419
18016
|
Giải 2 | 29338 | 44914 | 73297 |
Giải 1 | 72773 | 72335 | 24201 |
Giải ĐB | 371556 | 975735 | 943309 |
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 6 | 8 | 1,9 |
1 | 5 | 4 | 9,6,5,1 |
2 | 8,2 | 1,8 | 4 |
3 | 8 | 5,5 | 5 |
4 | 6 | 3,4,1 | |
5 | 3,3,5,6 | 7,6,7,7 | 8 |
6 | 9,9 | 6 | |
7 | 3,0,8,9 | 9 | |
8 | 0 | 8,0,0 | 9 |
9 | 1,8,7,8 | 9 | 7,7,2,3 |
XS MN - Xổ số MN ngày 14/04/2024
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
Giải 8 | 69 | 91 | 78 |
Giải 7 | 430 | 025 | 365 |
Giải 6 |
8257
9803
2443
|
4282
6649
5678
|
6259
7467
5687
|
Giải 5 | 4284 | 9990 | 4570 |
Giải 4 |
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
|
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
|
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
|
Giải 3 |
66042
54083
|
65687
83161
|
45347
53531
|
Giải 2 | 31036 | 40737 | 85963 |
Giải 1 | 97301 | 60590 | 09435 |
Giải ĐB | 402478 | 655444 | 952073 |
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 1,7,3 | 9,2 | 3,3 |
1 | 0 | ||
2 | 3 | 2,5 | 8 |
3 | 6,0 | 7,2 | 5,1 |
4 | 2,5,3 | 9,4 | 7 |
5 | 7 | 6 | 5,9 |
6 | 9 | 1 | 3,1,5,7,5 |
7 | 4,0,8 | 8 | 0,8,3 |
8 | 3,4 | 7,2 | 7 |
9 | 3,2 | 0,5,0,1 | 5 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 07/04/2024
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
Giải 8 | 20 | 22 | 51 |
Giải 7 | 240 | 160 | 515 |
Giải 6 |
3617
4062
1303
|
1423
8788
7110
|
2827
0794
0144
|
Giải 5 | 2573 | 0773 | 7621 |
Giải 4 |
76443
71727
48113
31320
94754
91950
37220
|
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
|
89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527
|
Giải 3 |
17890
89761
|
34922
37415
|
33483
12115
|
Giải 2 | 00643 | 99604 | 33875 |
Giải 1 | 04717 | 09521 | 40026 |
Giải ĐB | 535569 | 097473 | 388389 |
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4,2 | |
1 | 7,3,7 | 5,4,0 | 5,3,1,5 |
2 | 7,0,0,0 | 1,2,9,3,2 | 6,7,1,7 |
3 | 7 | ||
4 | 3,3,0 | 9 | 4 |
5 | 4,0 | 3,2 | 3,1 |
6 | 1,2,9 | 0 | 1,6 |
7 | 3 | 3,3 | 5,4 |
8 | 8 | 3,9 | |
9 | 0 | 4 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 31/03/2024
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
Giải 8 | 83 | 68 | 51 |
Giải 7 | 806 | 108 | 805 |
Giải 6 |
3008
1451
1399
|
6565
7210
2376
|
6323
0808
8538
|
Giải 5 | 4659 | 6999 | 0393 |
Giải 4 |
47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199
|
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
|
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
|
Giải 3 |
06396
64197
|
41189
12646
|
25584
10494
|
Giải 2 | 65562 | 46910 | 45902 |
Giải 1 | 25042 | 88222 | 92299 |
Giải ĐB | 721159 | 540769 | 237298 |
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 8,6 | 5,8 | 2,2,8,5 |
1 | 7,9 | 0,0 | |
2 | 2,9,0 | 3 | |
3 | 5,0,8 | ||
4 | 2 | 6,3 | 3 |
5 | 1,7,9,1,9 | 5 | 1 |
6 | 2,7 | 5,8,9 | |
7 | 2,6 | 5,1 | |
8 | 4,3 | 9 | 4 |
9 | 6,7,9,9 | 2,9 | 9,4,4,3,8 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 24/03/2024
Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
Giải 8 | 77 | 66 | 94 |
Giải 7 | 914 | 971 | 081 |
Giải 6 |
7292
3833
6384
|
1253
0348
4470
|
5057
9903
1143
|
Giải 5 | 1468 | 8537 | 3550 |
Giải 4 |
04381
63292
25561
99762
88721
82982
29161
|
05116
73402
17333
15507
43905
01439
43415
|
83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590
|
Giải 3 |
12660
50652
|
98606
03845
|
41904
81185
|
Giải 2 | 74443 | 35670 | 99259 |
Giải 1 | 62739 | 90578 | 73789 |
Giải ĐB | 620045 | 792585 | 915826 |
Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
---|---|---|---|
0 | 6,2,7,5 | 4,3 | |
1 | 4 | 6,5 | 6,5 |
2 | 1 | 6 | |
3 | 9,3 | 3,9,7 | 8 |
4 | 3,5 | 5,8 | 0,3 |
5 | 2 | 3 | 9,0,7 |
6 | 0,1,2,1,8 | 6 | |
7 | 7 | 8,0,0,1 | 3,3 |
8 | 1,2,4 | 5 | 9,5,1 |
9 | 2,2 | 0,4 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.