KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 26/10/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 55 | 96 | 33 |
| Giải 7 | 388 | 827 | 843 |
| Giải 6 |
8115
4332
8395
|
1138
4403
2944
|
8213
5668
7280
|
| Giải 5 | 6992 | 3792 | 1961 |
| Giải 4 |
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
|
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
|
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
|
| Giải 3 |
70015
17204
|
04911
06696
|
91919
26373
|
| Giải 2 | 89905 | 51253 | 62307 |
| Giải 1 | 98323 | 66790 | 01337 |
| Giải ĐB | 351920 | 536989 | 355080 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4 | 3 | 7 |
| 1 | 5,5 | 1,1 | 9,3 |
| 2 | 3,8,0 | 1,7 | 8 |
| 3 | 2,2 | 8 | 7,6,3 |
| 4 | 3 | 4 | 2,9,3,3 |
| 5 | 9,5 | 3,4 | 4 |
| 6 | 5 | 0,6 | 1,8 |
| 7 | 3 | ||
| 8 | 0,8 | 5,9 | 0,0 |
| 9 | 8,2,5 | 0,6,9,2,6 | 0 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 19/10/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 59 | 87 | 48 |
| Giải 7 | 069 | 529 | 628 |
| Giải 6 |
6779
7777
8701
|
6384
0944
1152
|
9357
5670
5940
|
| Giải 5 | 5222 | 6254 | 4125 |
| Giải 4 |
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
| Giải 3 |
58720
60684
|
29711
67946
|
06927
61604
|
| Giải 2 | 02192 | 15029 | 87031 |
| Giải 1 | 22687 | 26696 | 96853 |
| Giải ĐB | 097059 | 375650 | 566527 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 9,1 | 4 | |
| 1 | 4 | 1 | 3,3 |
| 2 | 0,6,2 | 9,5,9,9 | 7,9,5,8,7 |
| 3 | 9 | 6 | 1 |
| 4 | 2 | 6,0,2,4 | 0,8 |
| 5 | 9,9 | 5,4,2,0 | 3,8,5,7 |
| 6 | 9,9 | 9 | |
| 7 | 7,9,7 | 4 | 0 |
| 8 | 7,4 | 4,7 | 2 |
| 9 | 2 | 6 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 12/10/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 30 | 46 | 65 |
| Giải 7 | 344 | 814 | 244 |
| Giải 6 |
1467
9372
9661
|
1518
7786
3597
|
5413
5483
0094
|
| Giải 5 | 1257 | 3797 | 3911 |
| Giải 4 |
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
| Giải 3 |
68626
14663
|
13973
16947
|
81501
92758
|
| Giải 2 | 37538 | 41934 | 68725 |
| Giải 1 | 50931 | 96877 | 68512 |
| Giải ĐB | 496675 | 379880 | 615051 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 1 | |
| 1 | 4 | 8,4 | 2,7,1,3 |
| 2 | 6,3 | 5 | |
| 3 | 1,8,0 | 4,8,5 | 9 |
| 4 | 4 | 7,6 | 8,3,4 |
| 5 | 7 | 9 | 8,1 |
| 6 | 3,7,2,7,1 | 9 | 5 |
| 7 | 1,3,2,5 | 7,3,2 | |
| 8 | 5,6,0 | 6,4,3 | |
| 9 | 7 | 7,7 | 4,4 |
XS MN - Xổ số MN ngày 05/10/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 81 | 18 | 43 |
| Giải 7 | 017 | 473 | 973 |
| Giải 6 |
0318
8627
4373
|
3491
8924
7866
|
8110
6491
9342
|
| Giải 5 | 4453 | 8868 | 3879 |
| Giải 4 |
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
| Giải 3 |
16691
58845
|
45310
32068
|
43759
53045
|
| Giải 2 | 58100 | 35248 | 94238 |
| Giải 1 | 44893 | 63328 | 39002 |
| Giải ĐB | 715049 | 050364 | 145555 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,1,2 | 2 | |
| 1 | 8,7 | 0,0,8 | 6,3,0 |
| 2 | 7 | 8,4 | |
| 3 | 8 | ||
| 4 | 5,5,2,9 | 8,6,2 | 5,4,2,3 |
| 5 | 3 | 8 | 9,5 |
| 6 | 3 | 8,8,6,4 | |
| 7 | 6,3 | 9,3 | 3,3,9,3 |
| 8 | 1 | 7 | 7 |
| 9 | 3,1,9 | 9,1 | 3,1 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 28/09/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 18 | 58 | 19 |
| Giải 7 | 166 | 206 | 593 |
| Giải 6 |
0640
5376
3105
|
8413
5314
8294
|
0281
1300
4227
|
| Giải 5 | 4866 | 0134 | 7669 |
| Giải 4 |
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
| Giải 3 |
11855
56953
|
56612
86298
|
53461
00382
|
| Giải 2 | 54740 | 94988 | 94897 |
| Giải 1 | 53707 | 17408 | 35725 |
| Giải ĐB | 072522 | 282238 | 958740 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,5 | 8,6 | 9,0 |
| 1 | 2,1,3,8 | 2,3,4 | 4,7,9 |
| 2 | 2 | 5,0,7 | |
| 3 | 3,8,4,8 | 1 | |
| 4 | 0,2,0 | 3,1 | 0 |
| 5 | 5,3,1,0 | 6,8 | |
| 6 | 6,6,6 | 1,9 | |
| 7 | 6 | 5 | 9 |
| 8 | 8 | 2,1,1 | |
| 9 | 8,3,4 | 7,3 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 21/09/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 04 | 44 | 95 |
| Giải 7 | 444 | 620 | 147 |
| Giải 6 |
1432
5012
6922
|
7384
8875
7742
|
6696
4440
0162
|
| Giải 5 | 6395 | 2828 | 8275 |
| Giải 4 |
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
|
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
|
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
|
| Giải 3 |
49616
65810
|
68086
03778
|
86413
63723
|
| Giải 2 | 03491 | 07006 | 83196 |
| Giải 1 | 74858 | 38296 | 02100 |
| Giải ĐB | 096530 | 228125 | 447651 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,3,4 | 6,6 | 0,7 |
| 1 | 6,0,2 | 3,8 | |
| 2 | 2 | 0,8,0,5 | 3 |
| 3 | 9,1,2,0 | 3,1 | |
| 4 | 4 | 1,4,2,4 | 0,7 |
| 5 | 8,1 | 5 | 5,1 |
| 6 | 5,2 | ||
| 7 | 6 | 8,5,5 | 5 |
| 8 | 5 | 6,4 | 4 |
| 9 | 1,5 | 6,3 | 6,6,5 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 14/09/2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| Giải 8 | 26 | 61 | 30 |
| Giải 7 | 065 | 007 | 117 |
| Giải 6 |
5498
0029
6831
|
4928
3383
2157
|
0817
7659
6722
|
| Giải 5 | 8671 | 4573 | 0129 |
| Giải 4 |
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
|
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
|
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
|
| Giải 3 |
18367
70071
|
70124
61490
|
99694
51347
|
| Giải 2 | 82014 | 18458 | 34476 |
| Giải 1 | 49324 | 81724 | 40659 |
| Giải ĐB | 088640 | 586873 | 274803 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,7 | 6,3 | |
| 1 | 4,1 | 7,7 | |
| 2 | 4,9,6 | 4,4,5,2,8 | 9,2 |
| 3 | 3,1 | 0 | 0 |
| 4 | 5,0 | 7,6,4 | |
| 5 | 8,3,5,7 | 9,3,2,9 | |
| 6 | 7,0,5 | 1 | |
| 7 | 1,1,1 | 3,3 | 6 |
| 8 | 9 | 3 | 7 |
| 9 | 3,8 | 0,0 | 4,9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
| SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.