KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 07/05/2024
Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu | |
Giải 8 | 74 | 76 | 16 |
Giải 7 | 510 | 121 | 140 |
Giải 6 |
5498
2472
2610
|
5624
2912
5815
|
3971
3637
2103
|
Giải 5 | 9812 | 6713 | 5260 |
Giải 4 |
62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735
|
94599
46983
00035
06316
95426
02299
89144
|
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
|
Giải 3 |
88200
68987
|
06460
88039
|
75599
40101
|
Giải 2 | 82587 | 30548 | 37500 |
Giải 1 | 44619 | 94875 | 77767 |
Giải ĐB | 991172 | 650522 | 593227 |
Đầu | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0,1,9,3 | |
1 | 9,2,0,0 | 6,3,2,5 | 2,6 |
2 | 2 | 6,4,1,2 | 4,5,7 |
3 | 3,3,5 | 9,5 | 7 |
4 | 8,4 | 8,0 | |
5 | 7 | ||
6 | 6 | 0 | 7,0 |
7 | 2,4,2 | 5,6 | 1 |
8 | 7,7,0 | 3 | |
9 | 3,8 | 9,9 | 9,0 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 30/04/2024
Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
Giải 8 | 59 | 88 | 17 |
Giải 7 | 656 | 673 | 468 |
Giải 6 |
6102
3478
5377
|
5761
3070
1790
|
9891
9390
3804
|
Giải 5 | 5712 | 2592 | 0756 |
Giải 4 |
75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251
|
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
|
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
|
Giải 3 |
04718
28157
|
17757
95814
|
56479
18369
|
Giải 2 | 22077 | 89042 | 16194 |
Giải 1 | 83923 | 00967 | 15298 |
Giải ĐB | 597370 | 917876 | 436064 |
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 | |
1 | 8,2 | 4,5 | 5,7 |
2 | 3,8 | 7 | |
3 | 4 | ||
4 | 2,8 | ||
5 | 7,1,1,6,9 | 7,8 | 8,6 |
6 | 7,3,9,1 | 9,5,8,4 | |
7 | 7,6,8,7,0 | 0,3,6 | 9 |
8 | 8 | 2,8 | 8,1 |
9 | 7 | 0,2,0 | 8,4,6,1,0 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 23/04/2024
Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
Giải 8 | 41 | 89 | 56 |
Giải 7 | 161 | 540 | 881 |
Giải 6 |
0232
5720
7883
|
5467
0595
4574
|
5721
7319
3495
|
Giải 5 | 2194 | 7613 | 4541 |
Giải 4 |
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
|
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
|
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
|
Giải 3 |
39834
87862
|
52635
91015
|
07398
93827
|
Giải 2 | 39266 | 77505 | 71334 |
Giải 1 | 51021 | 85068 | 47900 |
Giải ĐB | 714705 | 215261 | 563964 |
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 0 |
1 | 5,0,3 | 0,9 | |
2 | 1,0 | 1 | 7,4,1 |
3 | 4,6,4,8,2 | 5 | 4,7 |
4 | 5,1 | 0,5,2,0 | 1 |
5 | 9 | 5,6 | |
6 | 6,2,1 | 8,7,1 | 3,4 |
7 | 2,5 | 9,4 | |
8 | 3 | 9 | 1,1 |
9 | 3,4 | 5 | 8,5,5 |
XS MN - Xổ số MN ngày 16/04/2024
Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
Giải 8 | 74 | 58 | 23 |
Giải 7 | 869 | 592 | 512 |
Giải 6 |
5206
2110
2061
|
8207
2125
4974
|
2911
6389
0517
|
Giải 5 | 4939 | 3385 | 5409 |
Giải 4 |
06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707
|
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
|
45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737
|
Giải 3 |
40869
55335
|
55480
24507
|
47946
72722
|
Giải 2 | 40833 | 50778 | 03955 |
Giải 1 | 21775 | 16747 | 41764 |
Giải ĐB | 433905 | 822377 | 637925 |
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
0 | 4,7,6,5 | 7,7 | 9 |
1 | 9,0 | 2,8 | 1,7,2 |
2 | 7 | 0,5 | 2,3,5 |
3 | 3,5,2,9 | 8,7 | |
4 | 0 | 7 | 6 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 9,1,9 | 4 | 4,8 |
7 | 5,5,4 | 8,1,7,4,7 | 8,1,0 |
8 | 0,3,5 | 9 | |
9 | 2 | 9 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 09/04/2024
Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
Giải 8 | 27 | 57 | 81 |
Giải 7 | 866 | 734 | 590 |
Giải 6 |
1893
4338
6936
|
3346
6524
6664
|
5974
9533
5388
|
Giải 5 | 0583 | 1757 | 3690 |
Giải 4 |
81488
23435
49152
00074
56046
49755
34822
|
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
|
67860
70570
65178
52720
47394
14738
14307
|
Giải 3 |
55700
50547
|
42554
96027
|
94844
84680
|
Giải 2 | 14907 | 27448 | 08401 |
Giải 1 | 52831 | 23211 | 74098 |
Giải ĐB | 830669 | 034128 | 915430 |
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
0 | 7,0 | 0,4 | 1,7 |
1 | 1,8,0,2 | ||
2 | 2,7 | 7,4,8 | 0 |
3 | 1,5,8,6 | 4 | 8,3,0 |
4 | 7,6 | 8,9,6 | 4 |
5 | 2,5 | 4,7,7 | |
6 | 6,9 | 4 | 0 |
7 | 4 | 0,8,4 | |
8 | 8,3 | 2 | 0,8,1 |
9 | 3 | 8,4,0,0 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 02/04/2024
Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu | |
Giải 8 | 56 | 50 | 95 |
Giải 7 | 993 | 272 | 244 |
Giải 6 |
7766
6027
9933
|
4377
3051
6707
|
8365
7387
5843
|
Giải 5 | 8901 | 4926 | 6451 |
Giải 4 |
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
|
36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524
|
20182
05392
97450
92990
74605
21616
49161
|
Giải 3 |
47921
74287
|
66957
03300
|
73469
63823
|
Giải 2 | 05882 | 81009 | 23009 |
Giải 1 | 85053 | 30856 | 54954 |
Giải ĐB | 267171 | 234272 | 532626 |
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 6,2,1 | 9,0,7 | 9,5 |
1 | 4 | 6 | |
2 | 1,6,6,7 | 9,6,4,6 | 3,6 |
3 | 3 | ||
4 | 3,4 | ||
5 | 3,6 | 6,7,0,1,0 | 4,0,1 |
6 | 9,6 | 9,1,5 | |
7 | 1 | 3,7,2,2 | |
8 | 2,7,0 | 0 | 2,7 |
9 | 3 | 2 | 2,0,5 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 26/03/2024
Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
Giải 8 | 17 | 19 | 11 |
Giải 7 | 671 | 953 | 917 |
Giải 6 |
4686
5345
1256
|
3480
7499
8112
|
3925
4677
9040
|
Giải 5 | 0339 | 8063 | 5071 |
Giải 4 |
84069
19705
64030
37785
82751
16131
37077
|
82199
75420
02055
60249
46588
59684
17049
|
52864
71007
47577
60214
19997
75060
08019
|
Giải 3 |
38284
97473
|
97397
71885
|
89347
10737
|
Giải 2 | 23411 | 27306 | 08723 |
Giải 1 | 61398 | 15363 | 99350 |
Giải ĐB | 610432 | 337019 | 742973 |
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
0 | 5 | 6 | 7 |
1 | 1,7 | 2,9,9 | 4,9,7,1 |
2 | 0 | 3,5 | |
3 | 0,1,9,2 | 7 | |
4 | 5 | 9,9 | 7,0 |
5 | 1,6 | 5,3 | 0 |
6 | 9 | 3,3 | 4,0 |
7 | 3,7,1 | 7,1,7,3 | |
8 | 4,5,6 | 5,8,4,0 | |
9 | 8 | 7,9,9 | 7 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.