KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 18/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 26 | 30 |
Giải 7 | 890 | 166 |
Giải 6 |
1420
7796
4112
|
2901
3376
5764
|
Giải 5 | 6840 | 0280 |
Giải 4 |
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
Giải 3 |
03814
04276
|
10612
23270
|
Giải 2 | 66768 | 45760 |
Giải 1 | 64213 | 40827 |
Giải ĐB | 182546 | 949858 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 9,3 | 5,1 |
1 | 3,4,2 | 2,2,4 |
2 | 1,0,6 | 7 |
3 | 0,0 | |
4 | 4,0,6 | |
5 | 4 | 8,4,3,8 |
6 | 8 | 0,4,6 |
7 | 6 | 0,6 |
8 | 0 | 0 |
9 | 5,6,0 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 11/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 88 | 67 |
Giải 7 | 440 | 946 |
Giải 6 |
7995
0010
7973
|
4885
2474
7858
|
Giải 5 | 8631 | 5923 |
Giải 4 |
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
Giải 3 |
06079
10015
|
69327
27753
|
Giải 2 | 63899 | 81774 |
Giải 1 | 91112 | 27912 |
Giải ĐB | 261394 | 393667 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 0 | 5 |
1 | 2,5,0 | 2,4 |
2 | 7,7,3 | |
3 | 1 | |
4 | 1,0 | 6 |
5 | 7,4 | 3,3,8 |
6 | 6,6,4 | 6,2,1,7,7 |
7 | 9,3 | 4,4 |
8 | 8 | 5 |
9 | 9,5,4 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 04/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 07 | 79 |
Giải 7 | 429 | 450 |
Giải 6 |
8808
0188
3330
|
3370
8331
6094
|
Giải 5 | 1826 | 7006 |
Giải 4 |
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
Giải 3 |
75398
04110
|
95280
85745
|
Giải 2 | 30396 | 34801 |
Giải 1 | 98981 | 89077 |
Giải ĐB | 889586 | 894937 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 8,7 | 1,6 |
1 | 0,7 | 4 |
2 | 6,9 | |
3 | 0 | 2,1,7 |
4 | 1 | 5,1,9,1 |
5 | 9 | 0 |
6 | ||
7 | 7,0,9 | |
8 | 1,4,4,8,6 | 0,6 |
9 | 6,8,8,7 | 9,4 |
XS MT - Xổ số MT ngày 27/11/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 90 | 02 |
Giải 7 | 144 | 878 |
Giải 6 |
8909
0404
3531
|
3644
0191
2801
|
Giải 5 | 0137 | 4946 |
Giải 4 |
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
|
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
|
Giải 3 |
52819
30546
|
68812
68288
|
Giải 2 | 59275 | 44300 |
Giải 1 | 21084 | 65300 |
Giải ĐB | 999670 | 582478 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 9,4 | 0,0,2,6,1,2 |
1 | 9,8,1 | 2 |
2 | 6 | |
3 | 7,1 | 1,4 |
4 | 6,0,8,4 | 6,4 |
5 | ||
6 | 9 | |
7 | 5,0 | 8,8 |
8 | 4,0,0 | 8,1,4 |
9 | 0 | 1 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 20/11/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 81 | 01 |
Giải 7 | 670 | 923 |
Giải 6 |
0787
3305
2641
|
6164
5110
8102
|
Giải 5 | 9499 | 9897 |
Giải 4 |
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
Giải 3 |
49027
18784
|
31509
02644
|
Giải 2 | 76544 | 96699 |
Giải 1 | 54587 | 67266 |
Giải ĐB | 451065 | 447652 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 5,5 | 9,9,0,2,1 |
1 | 3 | 9,9,0 |
2 | 7,6,2 | 3 |
3 | ||
4 | 4,5,1 | 4 |
5 | 2 | |
6 | 5 | 6,8,1,4 |
7 | 0 | |
8 | 7,4,0,3,7,1 | |
9 | 9 | 9,6,7 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 13/11/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 63 | 67 |
Giải 7 | 390 | 329 |
Giải 6 |
2369
3216
0054
|
7332
4394
4140
|
Giải 5 | 4099 | 7294 |
Giải 4 |
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
|
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
|
Giải 3 |
72631
91602
|
47347
44532
|
Giải 2 | 89685 | 96401 |
Giải 1 | 58304 | 76364 |
Giải ĐB | 318229 | 442829 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 4,2,5,4 | 1,1 |
1 | 6 | |
2 | 9 | 3,9,9 |
3 | 1,8 | 2,2 |
4 | 2 | 7,9,0 |
5 | 4 | |
6 | 9,3 | 4,7 |
7 | ||
8 | 5 | 2,3,5 |
9 | 3,4,8,9,0 | 0,4,4 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 06/11/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 33 | 63 |
Giải 7 | 061 | 074 |
Giải 6 |
7748
3022
9266
|
8255
5980
1315
|
Giải 5 | 4187 | 2528 |
Giải 4 |
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
|
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
|
Giải 3 |
46575
75067
|
35965
19528
|
Giải 2 | 24140 | 82141 |
Giải 1 | 87516 | 78773 |
Giải ĐB | 863063 | 653585 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 0 | |
1 | 6,0 | 5 |
2 | 2 | 8,5,8 |
3 | 4,3 | 1 |
4 | 0,2,8 | 1,5 |
5 | 6,8 | 5 |
6 | 7,6,1,3 | 5,9,3,3,3 |
7 | 5 | 3,7,4 |
8 | 7 | 0,5 |
9 | 1 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.