KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 26/11/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 06 | 14 |
| Giải 7 | 293 | 553 |
| Giải 6 |
6588
5115
0632
|
4192
1618
4918
|
| Giải 5 | 0027 | 4411 |
| Giải 4 |
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
|
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
|
| Giải 3 |
94540
22665
|
48060
12915
|
| Giải 2 | 68415 | 67886 |
| Giải 1 | 06461 | 05830 |
| Giải ĐB | 114364 | 281977 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 6 | |
| 1 | 5,5 | 5,7,1,8,8,4 |
| 2 | 7 | |
| 3 | 3,3,2 | 0 |
| 4 | 0 | 0 |
| 5 | 3,9,3 | |
| 6 | 1,5,4 | 0 |
| 7 | 8 | 4,7 |
| 8 | 6,8 | 6 |
| 9 | 0,2,6,3 | 7,5,2 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 19/11/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 19 | 45 |
| Giải 7 | 806 | 117 |
| Giải 6 |
2915
6014
7345
|
0342
7875
3707
|
| Giải 5 | 5818 | 7026 |
| Giải 4 |
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
|
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
|
| Giải 3 |
30342
71614
|
10475
51930
|
| Giải 2 | 05092 | 35767 |
| Giải 1 | 32079 | 67214 |
| Giải ĐB | 588257 | 283708 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 5,7,8 |
| 1 | 4,6,1,8,5,4,9 | 4,7 |
| 2 | 9,6 | |
| 3 | 0,0,3 | |
| 4 | 2,5 | 2,5 |
| 5 | 7,9,5,7 | 6,7 |
| 6 | 7,7 | 7 |
| 7 | 9 | 5,5 |
| 8 | 7 | |
| 9 | 2 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 12/11/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 46 | 99 |
| Giải 7 | 375 | 303 |
| Giải 6 |
6627
1532
2991
|
3720
7830
4240
|
| Giải 5 | 4719 | 3768 |
| Giải 4 |
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
|
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
|
| Giải 3 |
06355
20825
|
56105
92723
|
| Giải 2 | 80352 | 86092 |
| Giải 1 | 46414 | 08581 |
| Giải ĐB | 829524 | 525928 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 5,2,3 | |
| 1 | 4,2,9 | |
| 2 | 5,7,4 | 3,0,8 |
| 3 | 2 | 9,0 |
| 4 | 6 | 0 |
| 5 | 2,5,9,1,1 | 2,8 |
| 6 | 9,0 | 9,8,8 |
| 7 | 5 | |
| 8 | 8 | 1,6 |
| 9 | 1 | 2,9 |
XS MT - Xổ số MT ngày 05/11/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 14 | 96 |
| Giải 7 | 351 | 718 |
| Giải 6 |
4019
8420
5984
|
5664
0799
4479
|
| Giải 5 | 5621 | 1600 |
| Giải 4 |
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
| Giải 3 |
40495
53848
|
89642
65634
|
| Giải 2 | 78937 | 15397 |
| Giải 1 | 73469 | 58849 |
| Giải ĐB | 039701 | 819251 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 1 | 8,3,0 |
| 1 | 9,4 | 8 |
| 2 | 4,1,0 | 8,8 |
| 3 | 7 | 4,1 |
| 4 | 8,5,4,6 | 9,2,9 |
| 5 | 2,1 | 5,1 |
| 6 | 9 | 4 |
| 7 | 3,8 | 9 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 5 | 7,9,6 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 29/10/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 36 | 02 |
| Giải 7 | 333 | 245 |
| Giải 6 |
1471
0565
0555
|
0199
9813
3103
|
| Giải 5 | 8536 | 3750 |
| Giải 4 |
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
|
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
|
| Giải 3 |
08668
07628
|
46861
98716
|
| Giải 2 | 98114 | 05343 |
| Giải 1 | 00490 | 25461 |
| Giải ĐB | 518935 | 069132 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 3,2 | |
| 1 | 4 | 6,8,3 |
| 2 | 8 | |
| 3 | 9,1,6,3,6,5 | 2 |
| 4 | 3,3,5 | |
| 5 | 5,8,2,5 | 6,0 |
| 6 | 8,4,5 | 1,1,3,8 |
| 7 | 1 | |
| 8 | 7 | 9 |
| 9 | 0 | 9,9 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 22/10/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 57 | 28 |
| Giải 7 | 723 | 133 |
| Giải 6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
|
| Giải 5 | 2658 | 5617 |
| Giải 4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
|
| Giải 3 |
33262
97280
|
48996
90337
|
| Giải 2 | 36975 | 62264 |
| Giải 1 | 74276 | 92797 |
| Giải ĐB | 595270 | 091803 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 1,8,3 | |
| 1 | 7 | |
| 2 | 4,3 | 8 |
| 3 | 3 | 7,8,3,3 |
| 4 | 1 | 5 |
| 5 | 9,5,8,7 | |
| 6 | 2,7 | 4,0 |
| 7 | 6,5,2,4,0 | 9 |
| 8 | 0,5,1 | 6,9 |
| 9 | 7,6,1 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 15/10/2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
| Giải 8 | 41 | 17 |
| Giải 7 | 029 | 146 |
| Giải 6 |
5869
4378
0151
|
5003
3883
5273
|
| Giải 5 | 1005 | 5607 |
| Giải 4 |
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
|
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
|
| Giải 3 |
48567
95082
|
09896
84936
|
| Giải 2 | 69041 | 74264 |
| Giải 1 | 19488 | 87771 |
| Giải ĐB | 308242 | 951958 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 7,3 |
| 1 | 5 | 8,7 |
| 2 | 4,2,9 | 9,4 |
| 3 | 5 | 6,1,9 |
| 4 | 1,6,1,2 | 6 |
| 5 | 1 | 8 |
| 6 | 7,9 | 4,6 |
| 7 | 8 | 1,3 |
| 8 | 8,2 | 4,3 |
| 9 | 7 | 6 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.