KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 09/05/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 14 | 96 | 37 |
Giải 7 | 527 | 110 | 833 |
Giải 6 |
5404
1700
1800
|
2414
7327
1503
|
9910
0909
0857
|
Giải 5 | 6803 | 4986 | 3793 |
Giải 4 |
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
|
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
|
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
|
Giải 3 |
51368
54267
|
61611
65958
|
88414
01286
|
Giải 2 | 28471 | 94889 | 23277 |
Giải 1 | 90900 | 57925 | 88904 |
Giải ĐB | 592097 | 827848 | 051442 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 0,3,4,0,0 | 2,3 | 4,0,6,9 |
1 | 5,4 | 1,4,0 | 4,2,0 |
2 | 7,7 | 5,8,7 | |
3 | 3,7 | ||
4 | 6 | 8,8 | 2 |
5 | 8,1,1 | 4,7 | |
6 | 8,7 | 2 | 0,3 |
7 | 1 | 7,4 | |
8 | 1,5 | 9,6 | 6 |
9 | 7,2,7 | 7,6 | 3 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 02/05/2024
Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
Giải 8 | 67 | 09 | 65 |
Giải 7 | 332 | 676 | 854 |
Giải 6 |
7553
1976
2454
|
7250
9879
7905
|
3404
8229
7849
|
Giải 5 | 8080 | 3343 | 3717 |
Giải 4 |
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
|
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
|
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
|
Giải 3 |
07877
52130
|
62689
36338
|
34937
44138
|
Giải 2 | 68536 | 93687 | 78617 |
Giải 1 | 04420 | 60719 | 68060 |
Giải ĐB | 896991 | 517422 | 249510 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5,9 | 4 |
1 | 9,7 | 7,7,4,7,0 | |
2 | 0,7 | 2 | 3,9 |
3 | 6,0,2,3,8,2 | 8,5 | 7,8,2 |
4 | 5,3 | 0,9 | |
5 | 4,3,4 | 5,0 | 4 |
6 | 7 | 0,6,5 | |
7 | 7,6 | 9,6 | |
8 | 1,0 | 7,9,1,2 | |
9 | 1 | 2 | 5 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 25/04/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 81 | 60 | 98 |
Giải 7 | 707 | 081 | 288 |
Giải 6 |
0986
2003
4671
|
0371
7029
2408
|
5186
3211
7358
|
Giải 5 | 3792 | 8675 | 4623 |
Giải 4 |
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
|
28386
84177
24986
48035
39148
15875
77248
|
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
|
Giải 3 |
45842
03050
|
51223
05852
|
07704
72501
|
Giải 2 | 41964 | 37937 | 94393 |
Giải 1 | 15447 | 10558 | 16539 |
Giải ĐB | 137522 | 126179 | 288648 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 8 | 4,1 |
1 | 7,1 | ||
2 | 2,2 | 3,9 | 3 |
3 | 7,5 | 9 | |
4 | 7,2,6 | 8,8 | 8 |
5 | 0,2,5 | 8,2 | 7,9,8 |
6 | 4,4 | 0 | |
7 | 6,1 | 7,5,5,1,9 | 4,3 |
8 | 0,6,1 | 6,6,1 | 7,6,8 |
9 | 2 | 3,0,8 |
XS MT - Xổ số MT ngày 18/04/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 17 | 64 | 25 |
Giải 7 | 016 | 807 | 493 |
Giải 6 |
6008
3529
6495
|
3078
6531
5101
|
3631
9334
|
Giải 5 | 0246 | 1003 | 9579 |
Giải 4 |
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
|
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
|
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
|
Giải 3 |
17987
58318
|
47089
26564
|
43212
33240
|
Giải 2 | 74516 | 70113 | 06731 |
Giải 1 | 20204 | 74485 | 84329 |
Giải ĐB | 559649 | 998654 | 645366 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 3,1,7 | |
1 | 6,8,6,7 | 3,5,8,8 | 2,1,5 |
2 | 3,9 | 9,5 | |
3 | 2,3 | 0,1 | 1,1,6,1,4 |
4 | 5,6,9 | 0,9 | |
5 | 1 | 5,4 | |
6 | 7 | 4,4 | 6 |
7 | 5 | 1,8 | 4,9 |
8 | 7 | 5,9 | 4 |
9 | 5 | 9 | 7,3 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 11/04/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 50 | 84 | 40 |
Giải 7 | 421 | 612 | 178 |
Giải 6 |
6841
1420
2442
|
3913
4239
4890
|
0168
2812
0482
|
Giải 5 | 9215 | 8816 | 5765 |
Giải 4 |
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
|
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
|
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
|
Giải 3 |
76751
47916
|
73223
32330
|
93435
53438
|
Giải 2 | 50938 | 60605 | 19714 |
Giải 1 | 61314 | 16945 | 09089 |
Giải ĐB | 597576 | 833501 | 413781 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 5,1 | ||
1 | 4,6,5 | 2,9,6,3,2 | 4,2 |
2 | 0,1 | 3,2 | |
3 | 8,8,2 | 0,6,1,9 | 5,8,3,3 |
4 | 1,2 | 5 | 1,0 |
5 | 1,2,5,0 | ||
6 | 1 | 6 | 5,8 |
7 | 6 | 9,8 | |
8 | 4 | 9,2,3,2,1 | |
9 | 0,7 | 0,0 | 9 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 04/04/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 23 | 82 | 41 |
Giải 7 | 722 | 328 | 939 |
Giải 6 |
7054
7369
0722
|
9366
1791
6843
|
9383
0006
8297
|
Giải 5 | 7751 | 3795 | 5660 |
Giải 4 |
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
|
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
|
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
|
Giải 3 |
25568
72452
|
68204
56106
|
45206
49292
|
Giải 2 | 27862 | 56873 | 13620 |
Giải 1 | 19466 | 64054 | 73965 |
Giải ĐB | 610560 | 184007 | 217426 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 4,6,7 | 6,6 | |
1 | 8 | ||
2 | 4,9,1,2,2,3 | 5,8 | 0,7,6 |
3 | 9 | 7 | 4,9 |
4 | 4 | 3 | 1 |
5 | 2,1,4 | 4 | 4 |
6 | 6,2,8,8,9,0 | 3,6 | 5,0,0,0 |
7 | 3,1 | 1 | |
8 | 0 | 5,3,2 | 3 |
9 | 4,5,1 | 2,7 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 28/03/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 56 | 33 | 93 |
Giải 7 | 119 | 502 | 559 |
Giải 6 |
5223
6944
3345
|
3965
5577
4388
|
3071
2578
7629
|
Giải 5 | 5662 | 4547 | 7583 |
Giải 4 |
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
|
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
|
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
|
Giải 3 |
66627
59439
|
00477
94856
|
58560
79183
|
Giải 2 | 60951 | 93710 | 55250 |
Giải 1 | 01239 | 08080 | 47528 |
Giải ĐB | 447955 | 900167 | 315683 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8,2 | |
1 | 3,9 | 0 | |
2 | 7,7,3 | 8,3,9 | |
3 | 9,9 | 8,3 | |
4 | 9,4,5 | 7 | 7,8,5 |
5 | 1,5,6,5 | 6 | 0,2,9 |
6 | 2 | 8,6,5,7 | 0 |
7 | 5 | 7,3,4,7,7 | 9,1,8 |
8 | 5 | 0,8 | 3,6,3,3 |
9 | 3 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.