KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 10/07/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 32 | 18 | 16 |
Giải 7 | 590 | 620 | 818 |
Giải 6 |
8527
3542
6038
|
1645
9574
7105
|
5257
4757
9290
|
Giải 5 | 2214 | 3255 | 6968 |
Giải 4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
Giải 3 |
72199
72378
|
24696
00802
|
86755
74155
|
Giải 2 | 88180 | 67848 | 06494 |
Giải 1 | 57462 | 41352 | 16225 |
Giải ĐB | 271250 | 975817 | 813359 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5 | ||
1 | 5,7,4 | 8,7 | 1,6,8,6 |
2 | 7,7 | 0 | 5,6 |
3 | 3,8,2 | ||
4 | 6,2 | 8,5 | 4,1 |
5 | 0 | 2,4,9,5 | 5,5,7,7,9 |
6 | 2,0 | 9 | 1,1,8 |
7 | 8 | 1,4 | |
8 | 0 | 9 | |
9 | 9,1,0 | 6,3 | 4,0 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 03/07/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 89 | 16 | 74 |
Giải 7 | 417 | 502 | 030 |
Giải 6 |
1335
1286
2310
|
1085
1016
3054
|
8871
4122
7580
|
Giải 5 | 5612 | 3258 | 3928 |
Giải 4 |
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
|
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
|
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
|
Giải 3 |
76616
73648
|
71592
04647
|
30296
30188
|
Giải 2 | 45370 | 23366 | 39040 |
Giải 1 | 63575 | 44210 | 49210 |
Giải ĐB | 162010 | 771814 | 471982 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 7 | |
1 | 6,2,0,7,0 | 0,9,6,6,4 | 0,8 |
2 | 8 | 1,8,2 | |
3 | 5 | 4 | 0 |
4 | 8,8,2 | 7 | 0 |
5 | 7 | 0,8,4 | |
6 | 6 | ||
7 | 5,0,2 | 9,1 | 1,4 |
8 | 6,9 | 3,5 | 8,1,7,0,2 |
9 | 2,9,3 | 2 | 6,6,7 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 26/06/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 87 | 73 | 35 |
Giải 7 | 223 | 097 | 141 |
Giải 6 |
7141
4027
5561
|
3482
6245
4923
|
3431
1712
5745
|
Giải 5 | 0102 | 8024 | 0818 |
Giải 4 |
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
|
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
|
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
|
Giải 3 |
05861
33309
|
87168
39842
|
39900
18728
|
Giải 2 | 52269 | 23776 | 91941 |
Giải 1 | 65472 | 58167 | 57597 |
Giải ĐB | 263492 | 636079 | 870202 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9,2 | 0,2 | |
1 | 0 | 3,1,8,2 | |
2 | 3,7,3 | 8,3,4,3 | 8,6 |
3 | 0 | 8 | 1,5 |
4 | 0,4,1 | 2,8,2,5 | 1,5,1 |
5 | 4 | 2 | 7 |
6 | 9,1,1 | 7,8 | |
7 | 2 | 6,3,9 | 7 |
8 | 8,7 | 6,2 | |
9 | 2 | 7 | 7,8,3 |
XS MT - Xổ số MT ngày 19/06/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 69 | 59 | 58 |
Giải 7 | 837 | 146 | 840 |
Giải 6 |
6570
6196
8923
|
6350
4948
2743
|
5813
2584
5978
|
Giải 5 | 6464 | 5683 | 3276 |
Giải 4 |
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
|
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
|
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
|
Giải 3 |
73766
76763
|
59464
15741
|
11701
17260
|
Giải 2 | 96164 | 26290 | 35230 |
Giải 1 | 68317 | 73670 | 01519 |
Giải ĐB | 130770 | 791986 | 108959 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | |
1 | 7,5,0 | 9,9,3 | |
2 | 1,3 | 3 | 4,4 |
3 | 1,7 | 3 | 0,1 |
4 | 1,3,8,3,6 | 2,0 | |
5 | 2,7 | 1,0,9 | 8,9 |
6 | 4,6,3,4,9 | 4,9,5 | 0 |
7 | 5,0,0 | 0 | 6,6,8 |
8 | 3,6 | 4 | |
9 | 6 | 0 | 7 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 12/06/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 63 | 77 | 13 |
Giải 7 | 123 | 604 | 504 |
Giải 6 |
6937
7493
7885
|
2105
1334
0371
|
6215
9932
9814
|
Giải 5 | 5748 | 2640 | 6319 |
Giải 4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
Giải 3 |
39933
50714
|
25941
97755
|
87349
27877
|
Giải 2 | 77499 | 73045 | 18977 |
Giải 1 | 61211 | 54695 | 97237 |
Giải ĐB | 290077 | 568403 | 506606 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,5,4,3 | 4,6 |
1 | 1,4 | 8 | 9,5,4,3 |
2 | 3 | 4 | |
3 | 3,7 | 4 | 7,3,8,2 |
4 | 8 | 5,1,8,0 | 9,2 |
5 | 0 | 5 | 6 |
6 | 3 | 4 | 5 |
7 | 1,4,7 | 1,7 | 7,7,0,4 |
8 | 3,3,5 | 3 | |
9 | 9,0,3 | 5,0 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 05/06/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 98 | 42 | 76 |
Giải 7 | 064 | 655 | 651 |
Giải 6 |
6784
3119
0740
|
3434
8160
0970
|
2025
8479
2996
|
Giải 5 | 9844 | 3234 | 7425 |
Giải 4 |
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
|
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
|
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
|
Giải 3 |
21774
16014
|
59340
38911
|
53438
80330
|
Giải 2 | 72577 | 78049 | 56160 |
Giải 1 | 29228 | 40729 | 00370 |
Giải ĐB | 808331 | 267213 | 485219 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8,5 | 9,3 | |
1 | 4,6,9 | 1,3 | 9,1,9 |
2 | 8 | 9,0 | 5,5 |
3 | 5,1 | 4,4 | 8,0,8 |
4 | 4,0 | 9,0,6,2 | |
5 | 5 | 9,1 | |
6 | 7,4 | 0 | 0 |
7 | 7,4,4 | 0 | 0,9,6 |
8 | 8,2,5,4 | 8,9 | |
9 | 8 | 5 | 7,6 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 29/05/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 34 | 51 | 53 |
Giải 7 | 898 | 409 | 424 |
Giải 6 |
2743
9872
1222
|
2479
1688
5270
|
4275
6021
6908
|
Giải 5 | 2123 | 2129 | 3086 |
Giải 4 |
04939
93668
30178
59318
35127
64181
81591
|
19854
39668
56638
00302
39927
16248
40629
|
54425
15570
74706
11751
01736
01904
86056
|
Giải 3 |
96386
17916
|
13474
85807
|
76282
49206
|
Giải 2 | 30392 | 92445 | 20021 |
Giải 1 | 07980 | 32838 | 65136 |
Giải ĐB | 535951 | 737441 | 483093 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,2,9 | 6,6,4,8 | |
1 | 6,8 | ||
2 | 7,3,2 | 7,9,9 | 1,5,1,4 |
3 | 9,4 | 8,8 | 6,6 |
4 | 3 | 5,8,1 | |
5 | 1 | 4,1 | 1,6,3 |
6 | 8 | 8 | |
7 | 8,2 | 4,9,0 | 0,5 |
8 | 0,6,1 | 8 | 2,6 |
9 | 2,1,8 | 3 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.