KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 19/12/2024
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
Giải 8 | 51 | 23 | 70 |
Giải 7 | 289 | 496 | 671 |
Giải 6 |
4548
1801
6784
|
2255
5274
0493
|
7266
9898
5937
|
Giải 5 | 8802 | 2102 | 5515 |
Giải 4 |
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
|
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
|
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
|
Giải 3 |
22330
60397
|
77300
04349
|
70470
41086
|
Giải 2 | 89865 | 06909 | 48331 |
Giải 1 | 58161 | 57125 | 55218 |
Giải ĐB | 372800 | 751620 | 187578 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1,6,2,1,0 | 9,0,2 | 0 |
1 | 8,5,5 | ||
2 | 5,0,3,0 | 3 | |
3 | 0 | 1,0,7 | |
4 | 1,8 | 9,5 | 4 |
5 | 7,1 | 3,9,5 | |
6 | 1,5,3 | 6 | |
7 | 4 | 3,0,4 | 0,1,0,8 |
8 | 4,9 | 6 | 6,1,5 |
9 | 7,3 | 3,6 | 8 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 12/12/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 73 | 44 | 08 |
Giải 7 | 522 | 513 | 927 |
Giải 6 |
6659
5240
0662
|
8186
8697
6926
|
7632
1299
9778
|
Giải 5 | 4212 | 4709 | 5046 |
Giải 4 |
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
|
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
|
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
|
Giải 3 |
68181
84677
|
18504
62744
|
71169
03189
|
Giải 2 | 24827 | 97352 | 33430 |
Giải 1 | 97819 | 90597 | 20458 |
Giải ĐB | 052640 | 811592 | 710601 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 4,9,9 | 0,5,8,1 |
1 | 9,6,2 | 7,3 | 6,0 |
2 | 7,5,2 | 7,2,6 | 7 |
3 | 3 | 7 | 0,2 |
4 | 8,0,0 | 4,7,4 | 6 |
5 | 9 | 2 | 8 |
6 | 2 | 9,0,6 | |
7 | 7,3 | 8,8 | |
8 | 1 | 6 | 9 |
9 | 2 | 7,5,7,2 | 9 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 05/12/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 98 | 31 | 48 |
Giải 7 | 261 | 276 | 447 |
Giải 6 |
0826
0262
2206
|
5983
9281
8330
|
4224
4943
3128
|
Giải 5 | 9406 | 2397 | 1106 |
Giải 4 |
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
|
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
|
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
|
Giải 3 |
90119
75946
|
52724
37460
|
05301
96021
|
Giải 2 | 15235 | 41802 | 57248 |
Giải 1 | 92032 | 06459 | 12151 |
Giải ĐB | 129285 | 242744 | 716545 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 2 | 1,7,6 |
1 | 9,2 | 1 | |
2 | 6 | 4,9,9 | 1,4,8 |
3 | 2,5 | 5,0,1 | |
4 | 6 | 2,4 | 8,3,7,8,5 |
5 | 4,8 | 9 | 1,8 |
6 | 4,2,1 | 0,3 | |
7 | 9,7 | 7,6 | 8 |
8 | 4,5 | 9,3,1 | 0 |
9 | 8 | 7 | 1,0 |
XS MT - Xổ số MT ngày 28/11/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 32 | 18 | 19 |
Giải 7 | 276 | 689 | 732 |
Giải 6 |
4325
6930
9290
|
3490
4916
4792
|
0483
9346
8892
|
Giải 5 | 6033 | 7230 | 9332 |
Giải 4 |
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
|
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
|
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
|
Giải 3 |
91243
92480
|
10195
35132
|
03220
27715
|
Giải 2 | 16802 | 54178 | 11274 |
Giải 1 | 40244 | 45018 | 85974 |
Giải ĐB | 040518 | 260871 | 398179 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 2,7 | ||
1 | 8 | 8,6,8 | 5,5,9 |
2 | 5 | 2 | 0 |
3 | 6,4,3,0,2 | 2,0 | 7,2,2 |
4 | 4,3,2 | 0 | 8,6 |
5 | 9 | ||
6 | 1,3 | 9,3 | |
7 | 6,6 | 8,4,9,1 | 4,4,9 |
8 | 0 | 9 | 7,3 |
9 | 0 | 5,2,5,0,2 | 9,2 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 21/11/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 79 | 38 | 24 |
Giải 7 | 268 | 114 | 990 |
Giải 6 |
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
|
4030
2808
5310
|
Giải 5 | 8073 | 4476 | 7440 |
Giải 4 |
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
Giải 3 |
47563
66619
|
43938
96099
|
41777
94037
|
Giải 2 | 71073 | 56554 | 41651 |
Giải 1 | 85734 | 36079 | 17420 |
Giải ĐB | 654534 | 891413 | 172279 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | ||
1 | 9,0 | 5,4,3 | 9,9,0 |
2 | 0,4 | ||
3 | 4,4 | 8,8 | 7,1,0 |
4 | 3 | 2,2 | 0 |
5 | 1 | 4,0,5,4 | 1 |
6 | 3,9,2,8 | 5 | |
7 | 3,6,7,3,6,9 | 9,1,1,6 | 7,1,3,9 |
8 | 0,1 | 4 | 9 |
9 | 9 | 0 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 14/11/2024
Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình | |
Giải 8 | 83 | 61 | 64 |
Giải 7 | 380 | 829 | 506 |
Giải 6 |
5658
0374
7773
|
6158
8705
7816
|
5961
7257
6988
|
Giải 5 | 8111 | 0227 | 0826 |
Giải 4 |
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
|
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
|
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
|
Giải 3 |
23340
22413
|
85096
72346
|
10736
74458
|
Giải 2 | 69046 | 18280 | 67278 |
Giải 1 | 75567 | 93438 | 69647 |
Giải ĐB | 667317 | 679346 | 481427 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,6 | 5 | 8,6 |
1 | 3,3,1,7 | 6 | 7 |
2 | 6 | 1,7,9 | 9,6,7 |
3 | 8 | 6,0 | |
4 | 6,0,7 | 6,6 | 7 |
5 | 1,8 | 8,1,8 | 8,7 |
6 | 7 | 0,1 | 1,4 |
7 | 1,4,3 | 8 | 8,4 |
8 | 0,3 | 0,5,3 | 8 |
9 | 6 | 9,6 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 07/11/2024
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | |
Giải 8 | 85 | 89 | 48 |
Giải 7 | 962 | 541 | 441 |
Giải 6 |
1671
5552
4478
|
1072
6640
1404
|
2596
8211
0681
|
Giải 5 | 0406 | 4053 | 9250 |
Giải 4 |
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
|
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
|
Giải 3 |
54807
53931
|
03651
43059
|
93050
52072
|
Giải 2 | 64205 | 90864 | 83387 |
Giải 1 | 01962 | 58384 | 34861 |
Giải ĐB | 255609 | 541834 | 841294 |
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 5,7,0,6,9 | 4 | |
1 | 9,1 | ||
2 | 7,7 | 6 | |
3 | 1 | 1,7,4 | |
4 | 6 | 0,1 | 0,1,8 |
5 | 2 | 1,9,3 | 0,2,8,0 |
6 | 2,2 | 4,1,7,5 | 1 |
7 | 8,3,2,1,8 | 2 | 2 |
8 | 6,5 | 4,9 | 7,9,1 |
9 | 4 | 9,6,4 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.