KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 27/11/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 79 | 36 | 38 |
| Giải 7 | 957 | 522 | 092 |
| Giải 6 |
4015
8634
5220
|
3789
8542
4672
|
4949
0533
1316
|
| Giải 5 | 4918 | 3947 | 0067 |
| Giải 4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
| Giải 3 |
33824
69412
|
16799
86306
|
99534
74845
|
| Giải 2 | 86815 | 07320 | 95400 |
| Giải 1 | 32224 | 85953 | 73317 |
| Giải ĐB | 069617 | 664082 | 360111 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 6 | 0,6 |
| 1 | 5,2,8,5,7 | 7,9,6,1 | |
| 2 | 4,4,8,0 | 0,2 | |
| 3 | 0,4 | 6 | 4,3,8 |
| 4 | 7,2 | 5,9,9 | |
| 5 | 7 | 3,6,8 | |
| 6 | 3 | 4 | 7 |
| 7 | 4,9 | 3,2 | 1 |
| 8 | 5,4 | 9,2 | 6 |
| 9 | 9,8,8,2 | 6,4,2 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 20/11/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 72 | 41 | 75 |
| Giải 7 | 608 | 345 | 106 |
| Giải 6 |
3340
7307
9790
|
8120
0471
2001
|
6862
0287
9886
|
| Giải 5 | 0537 | 0037 | 4840 |
| Giải 4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
| Giải 3 |
67488
08570
|
62943
59108
|
84597
30578
|
| Giải 2 | 81962 | 25663 | 83451 |
| Giải 1 | 57261 | 62561 | 71541 |
| Giải ĐB | 510623 | 530553 | 429338 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,8 | 8,1 | 6 |
| 1 | 4 | ||
| 2 | 9,3 | 0 | 4 |
| 3 | 2,7 | 7 | 8 |
| 4 | 4,0 | 3,7,5,1 | 1,0 |
| 5 | 9,3 | 1,5,1 | |
| 6 | 1,2,6,7 | 1,3,2 | 2 |
| 7 | 0,2 | 5,5,1 | 8,9,3,5 |
| 8 | 8,0 | 0,7,6 | |
| 9 | 0 | 9,2 | 7,2 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 13/11/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 07 | 56 | 74 |
| Giải 7 | 365 | 036 | 596 |
| Giải 6 |
7424
6007
4969
|
9480
1574
0093
|
4656
9262
5978
|
| Giải 5 | 0243 | 2275 | 3896 |
| Giải 4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
| Giải 3 |
85847
93586
|
11503
29831
|
30717
94838
|
| Giải 2 | 46547 | 75539 | 69919 |
| Giải 1 | 93593 | 63030 | 61958 |
| Giải ĐB | 656619 | 805961 | 571105 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,7 | 3,9,0 | 5 |
| 1 | 9,9 | 9,7 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 0 | 0,9,1,3,6 | 8,3,2,1 |
| 4 | 7,7,7,3 | 6,6,6 | 4 |
| 5 | 2 | 6 | 8,4,6 |
| 6 | 6,9,5 | 1 | 1,2 |
| 7 | 8 | 5,4 | 2,8,4 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 3,6 | 3 | 6,6 |
XS MT - Xổ số MT ngày 06/11/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 58 | 66 | 80 |
| Giải 7 | 818 | 513 | 945 |
| Giải 6 |
0185
6597
1162
|
0459
9723
8594
|
6379
4841
9769
|
| Giải 5 | 4253 | 8093 | 1699 |
| Giải 4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
| Giải 3 |
85027
34140
|
32911
46674
|
42952
09519
|
| Giải 2 | 51721 | 65113 | 43533 |
| Giải 1 | 50886 | 14563 | 83570 |
| Giải ĐB | 187487 | 838004 | 149225 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,4 | ||
| 1 | 1,2,8 | 3,1,3 | 9,5 |
| 2 | 1,7,8,4,8,6 | 3 | 7,5 |
| 3 | 3,4 | 3,1 | |
| 4 | 0 | 3,1,5 | |
| 5 | 8,3,8 | 9 | 2,2 |
| 6 | 2 | 3,0,6 | 9 |
| 7 | 4,8 | 0,9 | |
| 8 | 6,5,7 | 3 | 7,9,0 |
| 9 | 7 | 7,3,4 | 9 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 30/10/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 26 | 26 | 96 |
| Giải 7 | 994 | 741 | 112 |
| Giải 6 |
6016
6595
9129
|
7648
1404
0744
|
2148
7799
0118
|
| Giải 5 | 2752 | 8414 | 4440 |
| Giải 4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
| Giải 3 |
64382
59029
|
14111
31391
|
85094
02720
|
| Giải 2 | 23310 | 85537 | 54615 |
| Giải 1 | 69895 | 83494 | 28667 |
| Giải ĐB | 737859 | 965524 | 680822 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4 | |
| 1 | 0,0,6 | 1,4 | 5,8,2 |
| 2 | 9,7,9,6 | 7,6,6,4 | 0,7,2 |
| 3 | 7 | 7,4 | 0,1,2,5 |
| 4 | 8,4,1 | 2,0,8 | |
| 5 | 2,9 | 7 | 4 |
| 6 | 7 | ||
| 7 | 4 | 6 | |
| 8 | 2 | 7 | |
| 9 | 5,3,1,5,4 | 4,1,4 | 4,9,6 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 23/10/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 97 | 65 | 69 |
| Giải 7 | 183 | 455 | 162 |
| Giải 6 |
6916
7369
0714
|
2909
0932
8155
|
5686
1488
8600
|
| Giải 5 | 0311 | 3890 | 4392 |
| Giải 4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
| Giải 3 |
96312
30904
|
60950
05405
|
59176
88043
|
| Giải 2 | 92584 | 95651 | 94416 |
| Giải 1 | 60190 | 95297 | 61954 |
| Giải ĐB | 314630 | 464198 | 414063 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5 | 5,8,6,9 | 0 |
| 1 | 2,4,1,6,4 | 2,7 | 6 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 1,4,0 | 2 | 8 |
| 4 | 6,9 | 4 | 3,3 |
| 5 | 1,0,4,5,5 | 4,6,2 | |
| 6 | 9 | 5 | 8,2,9,3 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 4,3 | 3,6,8 | |
| 9 | 0,7 | 7,0,8 | 6,2 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 16/10/2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
| Giải 8 | 97 | 58 | 05 |
| Giải 7 | 565 | 962 | 194 |
| Giải 6 |
7510
8582
6019
|
7893
5094
5675
|
2741
5850
7674
|
| Giải 5 | 2891 | 2115 | 5918 |
| Giải 4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
| Giải 3 |
24540
95244
|
48205
65526
|
73669
54017
|
| Giải 2 | 96559 | 01054 | 01666 |
| Giải 1 | 25932 | 94038 | 72925 |
| Giải ĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5 | 9,5 |
| 1 | 9,0,9 | 5 | 7,8 |
| 2 | 6,0 | 5,5,6 | |
| 3 | 2,1 | 8,0,2 | 3 |
| 4 | 0,4,1 | 4,4,6,1 | |
| 5 | 9,5,8,4 | 4,8,1 | 0 |
| 6 | 3,5 | 3,2 | 6,9,5 |
| 7 | 3,5 | 4 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 1,7 | 6,7,3,4 | 4 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.