KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 09/10/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 96 | 31 | 52 |
Giải 7 | 824 | 106 | 855 |
Giải 6 |
4916
0329
3842
|
9118
1020
5757
|
2974
7837
4343
|
Giải 5 | 0902 | 2231 | 3730 |
Giải 4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
Giải 3 |
67688
46319
|
35786
01805
|
92147
51537
|
Giải 2 | 11950 | 94902 | 71158 |
Giải 1 | 37217 | 20646 | 87959 |
Giải ĐB | 826578 | 033339 | 524605 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,5,2 | 2,5,6,6 | 0,5 |
1 | 7,9,6 | 7,8 | |
2 | 9,9,4 | 0 | 3 |
3 | 7 | 1,1,9 | 7,0,7 |
4 | 2 | 6 | 7,8,3 |
5 | 0 | 2,7,7 | 9,8,5,2 |
6 | 0 | 1,7 | 1 |
7 | 8 | 4 | |
8 | 8,0 | 6,0 | 9,3,3 |
9 | 8,6 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 02/10/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 05 | 16 | 27 |
Giải 7 | 494 | 998 | 994 |
Giải 6 |
4554
2513
1124
|
4681
4598
3390
|
7535
9569
9054
|
Giải 5 | 4829 | 5661 | 1254 |
Giải 4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
Giải 3 |
62165
04350
|
06107
96918
|
92798
53490
|
Giải 2 | 49765 | 77029 | 69232 |
Giải 1 | 93930 | 63140 | 92297 |
Giải ĐB | 562990 | 432514 | 891563 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 7,4 | 3,2 |
1 | 6,3 | 8,4,7,6,4 | 8 |
2 | 0,9,4 | 9 | 5,7 |
3 | 0 | 2,0,5 | |
4 | 8 | 0,9,6 | 7 |
5 | 0,1,4 | 0 | 4,4 |
6 | 5,5,6 | 1 | 9,3 |
7 | 8 | ||
8 | 1 | 7 | |
9 | 9,4,0 | 8,0,8 | 7,8,0,4 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 25/09/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 88 | 90 | 70 |
Giải 7 | 369 | 508 | 071 |
Giải 6 |
2446
5272
3719
|
2212
5905
6032
|
4401
0549
3884
|
Giải 5 | 2496 | 0768 | 7578 |
Giải 4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
Giải 3 |
86244
30539
|
63513
94200
|
72645
93377
|
Giải 2 | 02134 | 40022 | 95075 |
Giải 1 | 71936 | 73475 | 89123 |
Giải ĐB | 091434 | 453805 | 548107 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,4,5,8,5 | 1,7 | |
1 | 2,9 | 3,2 | 9,1 |
2 | 2,1 | 3,9 | |
3 | 6,4,9,5,1,4 | 2 | |
4 | 4,6 | 5,9 | |
5 | 0 | 6 | 0 |
6 | 6,9 | 4,8,8 | |
7 | 2 | 5 | 5,7,2,8,1,0 |
8 | 8 | 7,4 | |
9 | 8,7,6 | 0 | 6 |
XS MT - Xổ số MT ngày 18/09/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 58 | 88 | 95 |
Giải 7 | 160 | 958 | 209 |
Giải 6 |
4701
1797
5712
|
2090
9640
1465
|
0591
2795
2226
|
Giải 5 | 6184 | 1465 | 4047 |
Giải 4 |
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
|
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
|
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
|
Giải 3 |
98230
68269
|
23149
76454
|
44052
13191
|
Giải 2 | 89214 | 60022 | 86275 |
Giải 1 | 25128 | 06222 | 02448 |
Giải ĐB | 244396 | 056524 | 924214 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9 | |
1 | 4,6,2 | 8 | 7,4 |
2 | 8,6 | 2,2,7,0,1,4 | 6 |
3 | 0,1 | ||
4 | 9,0 | 8,8,7 | |
5 | 8 | 4,3,8 | 2,9 |
6 | 9,8,0 | 4,5,5 | 1 |
7 | 5,6,7 | ||
8 | 6,4 | 1,8 | |
9 | 7,5,7,6 | 0 | 1,7,1,5,5 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 11/09/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 54 | 11 | 06 |
Giải 7 | 061 | 049 | 472 |
Giải 6 |
9311
8946
1398
|
0652
4697
6895
|
9794
2329
9686
|
Giải 5 | 0462 | 5831 | 0560 |
Giải 4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
Giải 3 |
80194
37972
|
80495
26173
|
92312
72286
|
Giải 2 | 26386 | 33681 | 56169 |
Giải 1 | 53568 | 71370 | 49606 |
Giải ĐB | 553965 | 983272 | 056428 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,6 | |
1 | 5,1 | 9,1 | 2 |
2 | 4,5 | 5,9,8 | |
3 | 1,1 | 3 | |
4 | 6 | 9 | 5,2,8 |
5 | 0,7,4 | 2,2 | |
6 | 8,8,2,1,5 | 8 | 9,0 |
7 | 2 | 0,3,9,2 | 1,2 |
8 | 6,4 | 1,9 | 6,6 |
9 | 4,8 | 5,7,5 | 2,4 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 04/09/2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 50 | 59 | 46 |
Giải 7 | 414 | 571 | 481 |
Giải 6 |
8952
0286
5751
|
9919
5202
3134
|
5627
7418
1598
|
Giải 5 | 7059 | 5712 | 8679 |
Giải 4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
Giải 3 |
30995
97729
|
31548
80246
|
99198
60589
|
Giải 2 | 27916 | 11510 | 16058 |
Giải 1 | 28027 | 27518 | 65373 |
Giải ĐB | 072147 | 477536 | 485369 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 3 | |
1 | 6,3,1,4 | 8,0,4,2,9 | 0,8 |
2 | 7,9,2 | 9 | 7 |
3 | 7 | 4,6 | 1,0 |
4 | 2,3,7 | 8,6 | 6 |
5 | 9,2,1,0 | 3,9 | 8 |
6 | 3,9 | 0,7,9 | |
7 | 1 | 3,9 | |
8 | 6 | 3,3 | 9,1 |
9 | 5,8 | 8,7,8 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.