KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 13/07/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 57 | 74 | 00 |
Giải 7 | 291 | 384 | 862 |
Giải 6 |
8619
9136
5245
|
6635
1409
0361
|
1669
6426
1938
|
Giải 5 | 5031 | 6099 | 0997 |
Giải 4 |
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
|
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
|
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
|
Giải 3 |
18528
75577
|
44500
07117
|
19744
64967
|
Giải 2 | 11766 | 05190 | 09606 |
Giải 1 | 40067 | 34444 | 18768 |
Giải ĐB | 849115 | 152011 | 838485 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,8,9 | 6,0,0 |
1 | 1,9,5 | 7,1 | 7,3,6,8 |
2 | 8,5 | 0,9 | 6 |
3 | 1,6 | 9,5 | 8 |
4 | 5 | 4 | 4 |
5 | 7,7 | ||
6 | 7,6,5 | 7,1 | 8,7,5,9,2 |
7 | 7,5 | 2,4 | |
8 | 9,4 | 5 | |
9 | 9,1 | 0,9 | 9,7 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 06/07/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 52 | 35 | 90 |
Giải 7 | 929 | 643 | 881 |
Giải 6 |
8085
0136
6840
|
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
Giải 5 | 5523 | 0097 | 0209 |
Giải 4 |
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
Giải 3 |
50056
20400
|
27624
16398
|
71289
09418
|
Giải 2 | 28244 | 65060 | 67881 |
Giải 1 | 58543 | 62317 | 55266 |
Giải ĐB | 166774 | 020311 | 618030 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1 | 6,9,4 |
1 | 0,5,6 | 7,1 | 8 |
2 | 3,9 | 4 | |
3 | 6 | 5 | 2,7,0 |
4 | 3,4,0 | 3,3 | 7 |
5 | 6,2,2 | 0,0 | 7,9 |
6 | 0,0,9 | 6,5 | |
7 | 4,4 | 4 | 9 |
8 | 2,5 | 1,9,6,1 | |
9 | 3 | 8,9,5,0,7 | 0 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 29/06/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 52 | 43 | 42 |
Giải 7 | 894 | 545 | 639 |
Giải 6 |
6069
4234
9299
|
6990
1297
1301
|
5456
4844
8432
|
Giải 5 | 6237 | 2845 | 1541 |
Giải 4 |
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
|
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
|
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
|
Giải 3 |
90521
28938
|
07856
61379
|
75287
22600
|
Giải 2 | 78837 | 90139 | 43191 |
Giải 1 | 51019 | 19898 | 73125 |
Giải ĐB | 967656 | 699541 | 594188 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 7,9,0 | 0,1 | 0 |
1 | 9 | 9,9 | |
2 | 1 | 4 | 5 |
3 | 7,8,7,4 | 9,7 | 6,2,9 |
4 | 5,5,3,1 | 8,7,3,1,4,2 | |
5 | 6,6,9,2,6 | 6,5,7 | 1,6 |
6 | 9 | ||
7 | 9 | 1 | |
8 | 7,8 | ||
9 | 4,9,4 | 8,0,7 | 1,2 |
XS MT - Xổ số MT ngày 22/06/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 06 | 75 | 96 |
Giải 7 | 158 | 697 | 005 |
Giải 6 |
6688
7476
9838
|
5637
6926
3967
|
4942
7110
4251
|
Giải 5 | 7499 | 4139 | 6078 |
Giải 4 |
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
|
Giải 3 |
36417
65881
|
29277
89990
|
91203
26654
|
Giải 2 | 26332 | 74414 | 08887 |
Giải 1 | 59195 | 07076 | 83750 |
Giải ĐB | 057334 | 435534 | 809863 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 6 | 3,3,5 | |
1 | 7 | 4,5 | 0 |
2 | 6 | ||
3 | 2,8,4 | 2,9,7,4 | 2 |
4 | 7,2 | 2 | |
5 | 1,6,8 | 0,5 | 0,4,2,1 |
6 | 7 | 7 | 3 |
7 | 6 | 6,7,3,5,5 | 3,4,8 |
8 | 1,1,8 | 9 | 7,0,1 |
9 | 5,5,9 | 0,7 | 6 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 15/06/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 21 | 93 | 81 |
Giải 7 | 659 | 336 | 474 |
Giải 6 |
2151
9746
3915
|
7463
1010
4474
|
7612
1064
3186
|
Giải 5 | 1755 | 1033 | 6455 |
Giải 4 |
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
|
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
|
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
|
Giải 3 |
92516
56438
|
25901
00446
|
07081
14307
|
Giải 2 | 30729 | 43280 | |
Giải 1 | 79326 | 80334 | 72332 |
Giải ĐB | 901692 | 285872 | 155465 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | |
1 | 6,5 | 9,0 | 2 |
2 | 6,9,4,1 | 5,3 | |
3 | 8 | 4,9,3,6 | 2,3 |
4 | 8,6 | 6,9 | |
5 | 5,1,9 | 6,5 | |
6 | 9,8 | 3 | 5,0,4,5 |
7 | 5 | 4,2 | 4 |
8 | 8,3 | 0,7,5 | 1,5,2,6,1 |
9 | 2 | 3 | 7,8 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 08/06/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 89 | 81 | 22 |
Giải 7 | 827 | 016 | 980 |
Giải 6 |
4963
1474
9143
|
2420
4395
0665
|
6296
9827
5373
|
Giải 5 | 0152 | 4370 | 5263 |
Giải 4 |
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
|
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
|
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
|
Giải 3 |
10689
30019
|
19208
04189
|
08242
28824
|
Giải 2 | 17677 | 35948 | 54503 |
Giải 1 | 40980 | 51122 | 05388 |
Giải ĐB | 045477 | 378570 | 791986 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 7,4 | 8 | 3,3,4 |
1 | 9 | 0,9,6 | 4 |
2 | 7 | 2,3,5,0 | 4,9,7,2 |
3 | 4 | ||
4 | 3 | 8,1,7 | 2,2 |
5 | 7,2 | 9 | |
6 | 3 | 5 | 3 |
7 | 7,8,8,4,7 | 8,0,0 | 3 |
8 | 0,9,2,9 | 9,1 | 8,0,6 |
9 | 5 | 6,6 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.