KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 22/12/2024
Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 86 | 08 | 37 |
Giải 7 | 582 | 733 | 686 |
Giải 6 |
3415
7513
3921
|
4898
7408
2735
|
9024
7780
6241
|
Giải 5 | 5262 | 2816 | 8925 |
Giải 4 |
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
|
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
|
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
|
Giải 3 |
30058
80127
|
95033
00048
|
56253
15612
|
Giải 2 | 33300 | 57480 | 62477 |
Giải 1 | 73646 | 18327 | 69699 |
Giải ĐB | 926455 | 760556 | 555895 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,0 | 7,8,8 | 4 |
1 | 5,3 | 6 | 2,3 |
2 | 7,1 | 7,2,5,4 | 5,4 |
3 | 7 | 3,5,3 | 0,7 |
4 | 6 | 8,8 | 1 |
5 | 8,4,0,5 | 6 | 3,2,8 |
6 | 9,2 | 1 | |
7 | 6 | 7,5,7 | |
8 | 2,6 | 0,8 | 0,6 |
9 | 9 | 8 | 9,5 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 15/12/2024
Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 92 | 69 | 97 |
Giải 7 | 427 | 549 | 460 |
Giải 6 |
4062
6634
5902
|
9241
5228
7228
|
9866
5919
3916
|
Giải 5 | 5134 | 3603 | 9276 |
Giải 4 |
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
|
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
|
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
|
Giải 3 |
98690
73433
|
26636
01122
|
22605
26787
|
Giải 2 | 64714 | 96954 | 35583 |
Giải 1 | 51557 | 69054 | 51779 |
Giải ĐB | 172987 | 085943 | 203545 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2,9,2,3 | 5,4 |
1 | 4,4,9 | 0,6 | 9,6 |
2 | 7 | 2,8,8 | |
3 | 3,0,4,4 | 6 | |
4 | 7 | 1,9,3 | 6,5 |
5 | 7 | 4,4,9 | |
6 | 2 | 9 | 6,0 |
7 | 8,4 | 9,7,6 | |
8 | 6,7 | 3,7,8,2,9 | |
9 | 0,2 | 6 | 7,7 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 08/12/2024
Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 77 | 72 | 27 |
Giải 7 | 823 | 625 | 979 |
Giải 6 |
7662
7187
2623
|
2656
4137
8798
|
4190
0997
5023
|
Giải 5 | 2233 | 2772 | 4674 |
Giải 4 |
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
|
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
|
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
|
Giải 3 |
87558
99338
|
58742
66240
|
38736
63890
|
Giải 2 | 37434 | 34090 | 72077 |
Giải 1 | 78899 | 16011 | 91867 |
Giải ĐB | 857564 | 595848 | 519652 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7,5 | 4 | |
1 | 5 | 1 | 3,4 |
2 | 3,3 | 5 | 3,7 |
3 | 4,8,3 | 2,1,8,3,2,7 | 6 |
4 | 2,0,8 | 6 | |
5 | 8 | 6,6 | 2 |
6 | 6,6,1,2,4 | 7 | |
7 | 4,7 | 2,2 | 7,4,9 |
8 | 7 | 9,7 | |
9 | 9 | 0,0,8 | 0,4,0,7 |
XS MT - Xổ số MT ngày 01/12/2024
Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
Giải 8 | 58 | 46 | 81 |
Giải 7 | 467 | 625 | 140 |
Giải 6 |
7567
4195
7059
|
4599
5065
3015
|
9845
0147
6053
|
Giải 5 | 4456 | 8075 | 4598 |
Giải 4 |
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
Giải 3 |
63468
30008
|
88181
62950
|
80188
64678
|
Giải 2 | 27550 | 91246 | 11214 |
Giải 1 | 08230 | 53298 | 94347 |
Giải ĐB | 963226 | 303033 | 139966 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 8 | ||
1 | 3,5 | 4,8 | |
2 | 0,6 | 6,5 | 5 |
3 | 0,3 | 3 | 6 |
4 | 0 | 6,6 | 7,5,7,0 |
5 | 0,1,6,9,8 | 0,9 | 3 |
6 | 8,7,7 | 5 | 6 |
7 | 1 | 5,5 | 8,2,2 |
8 | 1,7,2 | 8,6,3,1 | |
9 | 3,9,5 | 8,3,9 | 8 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 24/11/2024
Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 20 | 10 | 13 |
Giải 7 | 600 | 655 | 040 |
Giải 6 |
2671
7935
5262
|
2516
4571
2537
|
0888
3347
9744
|
Giải 5 | 6296 | 0784 | 2495 |
Giải 4 |
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
|
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
|
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
|
Giải 3 |
55561
10117
|
04615
91319
|
13060
70169
|
Giải 2 | 75819 | 14276 | 41687 |
Giải 1 | 83293 | 30279 | 22749 |
Giải ĐB | 735091 | 890780 | 369412 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5,9,8 | 4,0 |
1 | 9,7 | 5,9,6,0 | 3,2 |
2 | 0,0 | 7 | |
3 | 4,5 | 0,7 | 5 |
4 | 4,4 | 3 | 9,7,4,0 |
5 | 3 | 5 | |
6 | 1,0,2 | 0,9,9 | |
7 | 1 | 9,6,1 | 5 |
8 | 3 | 3,4,0 | 7,8 |
9 | 3,6,1 | 9,9,5 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 17/11/2024
Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 21 | 68 | 39 |
Giải 7 | 296 | 567 | 582 |
Giải 6 |
9318
2618
4100
|
8496
9379
6484
|
3311
5611
6037
|
Giải 5 | 7308 | 3822 | 7333 |
Giải 4 |
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
|
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
|
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
|
Giải 3 |
43698
75361
|
43060
72083
|
90912
48678
|
Giải 2 | 73509 | 81204 | 67722 |
Giải 1 | 49634 | 42379 | 63365 |
Giải ĐB | 126285 | 082849 | 937159 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 9,8,0 | 4 | |
1 | 8,8,8 | 2,1,1 | |
2 | 8,1 | 2,1,2 | 2 |
3 | 4,7 | 2,9 | 2,3,7,9 |
4 | 9 | 6 | |
5 | 3 | 4,9 | |
6 | 1,5 | 0,7,8 | 5,1 |
7 | 9,2,9 | 8,1,8,9 | |
8 | 2,3,5 | 3,3,4 | 2 |
9 | 8,6 | 1,6 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 10/11/2024
Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 82 | 29 | 82 |
Giải 7 | 973 | 597 | 361 |
Giải 6 |
2386
3636
4109
|
2844
6439
8142
|
4420
8135
3610
|
Giải 5 | 1752 | 8806 | 8062 |
Giải 4 |
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
|
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
|
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
|
Giải 3 |
75394
75880
|
96600
34049
|
41451
15528
|
Giải 2 | 47666 | 52172 | 58383 |
Giải 1 | 95822 | 60601 | 32757 |
Giải ĐB | 783019 | 620914 | 246747 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,0,2,9,6 | 5 |
1 | 9 | 4 | 0 |
2 | 2,2 | 9 | 8,1,0 |
3 | 6,6 | 9,2,3,9 | 7,5 |
4 | 4,2 | 9,4,3,4,2 | 7,7 |
5 | 1,5,2 | 7,1 | |
6 | 6 | 2,1 | |
7 | 3 | 2 | 7 |
8 | 0,4,6,2 | 3,9,7,2 | |
9 | 4 | 7 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.