KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 18/05/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 86 | 12 | 26 |
Giải 7 | 200 | 675 | 159 |
Giải 6 |
2227
8741
5075
|
3950
8418
1276
|
9710
7752
6614
|
Giải 5 | 1555 | 8420 | 2497 |
Giải 4 |
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
|
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
|
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
|
Giải 3 |
33784
77482
|
09204
16492
|
09418
18326
|
Giải 2 | 60754 | 78841 | 45839 |
Giải 1 | 14167 | 59855 | 11570 |
Giải ĐB | 472311 | 965658 | 398563 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 6,0 | 4,3,6 | |
1 | 1,7,1 | 8,2 | 8,0,4 |
2 | 7 | 0 | 6,8,9,6 |
3 | 2,7 | 9,2 | |
4 | 1 | 1,9 | 7 |
5 | 4,5 | 5,1,0,8 | 2,9 |
6 | 7 | 7,3,3 | |
7 | 5 | 6,5 | 0 |
8 | 4,2,1,6 | 3 | |
9 | 9 | 2,6,8 | 9,7 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 11/05/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 15 | 41 | 84 |
Giải 7 | 992 | 967 | 066 |
Giải 6 |
8815
7705
3482
|
7859
2997
2658
|
8978
2615
5201
|
Giải 5 | 8189 | 4474 | 2157 |
Giải 4 |
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
|
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
|
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
|
Giải 3 |
95614
02816
|
26420
38300
|
78230
83333
|
Giải 2 | 98638 | 55884 | 44110 |
Giải 1 | 22306 | 00667 | 97752 |
Giải ĐB | 765443 | 438959 | 687159 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 6,5 | 0 | 7,1 |
1 | 4,6,5,5 | 8 | 0,5 |
2 | 0,6 | 0,0 | |
3 | 8 | 0,3,2,0 | |
4 | 6,3 | 8,1 | |
5 | 1 | 7,7,2,1,9,8,9 | 2,7,9 |
6 | 1 | 7,7 | 6 |
7 | 0 | 4 | 3,8 |
8 | 9,2 | 4 | 6,4 |
9 | 8,2 | 7 | 6,9 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 04/05/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 90 | 18 | 14 |
Giải 7 | 717 | 307 | 562 |
Giải 6 |
7482
7135
8429
|
8690
5299
0896
|
1347
1145
5368
|
Giải 5 | 6232 | 8336 | 9140 |
Giải 4 |
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
|
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
|
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
|
Giải 3 |
77076
84923
|
17282
41206
|
71829
93000
|
Giải 2 | 01288 | 01879 | 39272 |
Giải 1 | 20733 | 52069 | 05055 |
Giải ĐB | 628457 | 490294 | 592858 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 6,4,7 | 0,2 | |
1 | 7 | 6,8 | 4 |
2 | 3,6,9 | 9,5 | |
3 | 3,1,2,5 | 7,6 | |
4 | 2 | 6,0,7,5 | |
5 | 3,6,7 | 1 | 5,8 |
6 | 9,9 | 3,8,2 | |
7 | 6 | 9,5 | 2,8,8 |
8 | 8,4,2 | 2,3 | 7 |
9 | 9,0 | 0,9,6,4 |
XS MT - Xổ số MT ngày 27/04/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 52 | 18 | 16 |
Giải 7 | 382 | 097 | 780 |
Giải 6 |
9938
3718
1083
|
9335
7332
0013
|
8330
6289
6240
|
Giải 5 | 5278 | 1203 | 1850 |
Giải 4 |
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
|
Giải 3 |
99560
75790
|
59938
74698
|
25986
79187
|
Giải 2 | 92931 | 08566 | 49571 |
Giải 1 | 46889 | 10560 | 77324 |
Giải ĐB | 259591 | 104211 | 563279 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 4,4,3 | 0 | |
1 | 3,8,8 | 3,8,1 | 6,6 |
2 | 7 | 4,6 | |
3 | 1,8 | 8,5,2 | 7,0 |
4 | 3 | 9,9,0 | |
5 | 2 | 3 | 9,0 |
6 | 0,4 | 0,6,4 | |
7 | 8,8 | 8 | 1,9 |
8 | 9,2,3,2 | 9,1 | 6,7,9,0 |
9 | 0,1 | 8,7 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 20/04/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 61 | 04 | 57 |
Giải 7 | 367 | 790 | 364 |
Giải 6 |
7115
6239
2458
|
2136
5037
5394
|
0262
3289
0278
|
Giải 5 | 0080 | 7106 | 0793 |
Giải 4 |
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
|
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
|
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
|
Giải 3 |
67076
10625
|
38253
83387
|
47211
99567
|
Giải 2 | 46540 | 83132 | 09490 |
Giải 1 | 22978 | 40298 | 46620 |
Giải ĐB | 597035 | 584049 | 912392 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 9,6,4 | 6 | |
1 | 9,5 | 4 | 1 |
2 | 5,7 | 0 | |
3 | 9,5 | 2,4,9,6,7 | 5 |
4 | 0 | 9 | |
5 | 8 | 3,9 | 1,6,7 |
6 | 5,7,1 | 7,2,4 | |
7 | 8,6,5,9 | 4,8 | |
8 | 0 | 7 | 9 |
9 | 9,3 | 8,4,5,4,0 | 0,1,2,3,2 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 13/04/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 07 | 75 | 39 |
Giải 7 | 433 | 789 | 421 |
Giải 6 |
2618
9924
2846
|
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
|
Giải 5 | 3338 | 4038 | 0592 |
Giải 4 |
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
|
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
|
Giải 3 |
43927
27180
|
10721
91572
|
99356
77228
|
Giải 2 | 50696 | 44778 | 64081 |
Giải 1 | 27742 | 60811 | 18127 |
Giải ĐB | 505605 | 922294 | 863759 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 7,5 | 4 | 7 |
1 | 1,8 | 1,2 | 9 |
2 | 7,4 | 1 | 7,8,1 |
3 | 0,8,3 | 6,8,5 | 9 |
4 | 2,0,4,6 | 6 | |
5 | 7 | 5 | 6,0,0,4,9 |
6 | 9 | 6,0 | 6,9,9 |
7 | 8,2,5 | 7 | |
8 | 0,2 | 2,3,9 | 1 |
9 | 6 | 4 | 2,8 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 06/04/2025
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
Giải 8 | 33 | 23 | 93 |
Giải 7 | 755 | 625 | 658 |
Giải 6 |
5833
1219
2967
|
8424
0119
5414
|
6491
9174
1941
|
Giải 5 | 8009 | 2085 | 6156 |
Giải 4 |
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
|
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
|
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
|
Giải 3 |
48063
00484
|
44577
61260
|
26732
44770
|
Giải 2 | 59960 | 24711 | 84163 |
Giải 1 | 00389 | 61420 | 37076 |
Giải ĐB | 507136 | 798289 | 709077 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 9 | 4 | 8 |
1 | 5,2,9 | 1,2,9,4 | 8 |
2 | 1 | 0,6,4,5,3 | 3 |
3 | 3,3,6 | 2 | |
4 | 3 | 6,2,8,1 | |
5 | 2,2,5 | 7 | 7,6,8 |
6 | 0,3,5,7 | 0 | 3 |
7 | 8 | 7 | 6,0,4,7 |
8 | 9,4 | 5,9 | |
9 | 0,1 | 1,3 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.