KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 22/11/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 48 | 23 | 44 | 87 |
| Giải 7 | 441 | 924 | 180 | 961 |
| Giải 6 |
3034
1925
5293
|
6732
8060
7433
|
6023
2463
5767
|
1568
7458
0363
|
| Giải 5 | 0213 | 7330 | 6030 | 5536 |
| Giải 4 |
43839
70628
01994
72036
34890
27117
66347
|
71769
47079
92856
14841
10568
87423
47753
|
00903
46456
93885
97211
51643
62708
31559
|
36969
58462
55508
18431
25806
65691
25632
|
| Giải 3 |
86235
29185
|
06406
17965
|
93188
66418
|
34570
69582
|
| Giải 2 | 87729 | 25691 | 23793 | 33205 |
| Giải 1 | 29518 | 63271 | 18364 | 14297 |
| Giải ĐB | 364551 | 460092 | 144416 | 387298 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 3,8 | 5,8,6 | |
| 1 | 8,7,3 | 8,1,6 | ||
| 2 | 9,8,5 | 3,4,3 | 3 | |
| 3 | 5,9,6,4 | 0,2,3 | 0 | 1,2,6 |
| 4 | 7,1,8 | 1 | 3,4 | |
| 5 | 1 | 6,3 | 6,9 | 8 |
| 6 | 5,9,8,0 | 4,3,7 | 9,2,8,3,1 | |
| 7 | 1,9 | 0 | ||
| 8 | 5 | 8,5,0 | 2,7 | |
| 9 | 4,0,3 | 1,2 | 3 | 7,1,8 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 15/11/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 37 | 08 | 83 | 45 |
| Giải 7 | 904 | 160 | 292 | 208 |
| Giải 6 |
5887
2716
3269
|
1318
9870
7472
|
6134
7726
1871
|
1390
2598
9624
|
| Giải 5 | 6402 | 8587 | 7163 | 8976 |
| Giải 4 |
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
|
67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
|
33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
|
97443
63752
52527
19547
70264
62968
91888
|
| Giải 3 |
03348
18920
|
42651
83861
|
52675
96496
|
09603
49436
|
| Giải 2 | 30942 | 86417 | 43548 | 60162 |
| Giải 1 | 89284 | 87605 | 38838 | 74070 |
| Giải ĐB | 112150 | 773402 | 725061 | 530705 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,4 | 5,8,2 | 0 | 3,8,5 |
| 1 | 6 | 7,8 | ||
| 2 | 0,9 | 4,3,6 | 7,4 | |
| 3 | 7 | 8,4 | 6 | |
| 4 | 2,8,0 | 8,3 | 3,7,5 | |
| 5 | 0 | 1,7 | 0 | 2 |
| 6 | 9,4,9 | 1,6,0,0 | 7,3,1 | 2,4,8 |
| 7 | 2 | 0,2 | 5,1 | 0,6 |
| 8 | 4,7 | 4,7 | 5,3 | 8 |
| 9 | 3 | 2,1,5 | 6,2 | 0,8 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 08/11/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 18 | 25 | 85 | 02 |
| Giải 7 | 167 | 029 | 369 | 237 |
| Giải 6 |
6157
4480
4282
|
4119
2071
6718
|
5178
3749
8351
|
1314
8106
7426
|
| Giải 5 | 5006 | 2797 | 9944 | 2373 |
| Giải 4 |
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
|
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
|
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
|
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
|
| Giải 3 |
64684
21283
|
31346
34010
|
34321
81033
|
77094
90943
|
| Giải 2 | 40482 | 42024 | 37511 | 94773 |
| Giải 1 | 94006 | 91495 | 65912 | 62005 |
| Giải ĐB | 862490 | 336387 | 476053 | 656340 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 6,6 | 5 | 9 | 5,0,6,2 |
| 1 | 8 | 0,7,0,9,8 | 2,1,2 | 4 |
| 2 | 8 | 4,9,5 | 1 | 4,6 |
| 3 | 6,5 | 0 | 3 | 7 |
| 4 | 2,2 | 6 | 5,1,4,9 | 3,4,0 |
| 5 | 7 | 1,3 | 1,3,3 | |
| 6 | 7 | 3 | 1,4,9 | |
| 7 | 9 | 9,1 | 8 | 3,3 |
| 8 | 2,4,3,8,0,2 | 1,7 | 5 | |
| 9 | 0 | 5,7 | 3 | 4,6 |
XS MN - Xổ số MN ngày 01/11/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 48 | 39 | 10 | 22 |
| Giải 7 | 050 | 789 | 557 | 001 |
| Giải 6 |
0547
1482
8276
|
9899
4639
8055
|
5548
3456
9452
|
9090
9864
8872
|
| Giải 5 | 3912 | 0840 | 8908 | 3302 |
| Giải 4 |
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
| Giải 3 |
17421
04629
|
51655
68041
|
48225
18019
|
40034
53651
|
| Giải 2 | 22853 | 62960 | 91878 | 29820 |
| Giải 1 | 26168 | 99412 | 29593 | 94050 |
| Giải ĐB | 425632 | 313631 | 539631 | 495851 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 7,8 | 2,1 | |
| 1 | 2 | 2 | 9,0 | 8,8 |
| 2 | 1,9 | 5 | 0,2 | |
| 3 | 3,6,2 | 3,1,9,9,1 | 2,1 | 4 |
| 4 | 6,7,8 | 1,0 | 8 | 1 |
| 5 | 3,0 | 5,5 | 6,2,7 | 0,1,1,1,4,1 |
| 6 | 8 | 0,0,6 | 2,4 | |
| 7 | 9,3,0,6 | 1 | 8,4,2 | 2 |
| 8 | 2 | 2,9 | 7,3 | |
| 9 | 8 | 9 | 3,5 | 0 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 25/10/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 34 | 35 | 33 | 25 |
| Giải 7 | 367 | 124 | 913 | 091 |
| Giải 6 |
8804
9443
6823
|
3998
6791
9123
|
3295
8514
0850
|
8746
0919
0609
|
| Giải 5 | 9617 | 1310 | 6400 | 5548 |
| Giải 4 |
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
|
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
|
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
|
| Giải 3 |
32663
32110
|
67412
09385
|
66706
15666
|
59398
61058
|
| Giải 2 | 60342 | 97731 | 80178 | 06799 |
| Giải 1 | 38816 | 31867 | 72311 | 38098 |
| Giải ĐB | 016855 | 248337 | 651817 | 408671 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 6 | 6,0 | 4,9 |
| 1 | 6,0,3,7 | 2,4,0,0 | 1,8,4,3,7 | 9 |
| 2 | 3 | 2,1,3,4 | 5 | |
| 3 | 4 | 1,5,7 | 0,3 | |
| 4 | 2,3 | 6,8,6 | ||
| 5 | 5 | 7 | 0,0 | 8,0 |
| 6 | 3,2,7 | 7,4 | 6,3 | |
| 7 | 8,1 | 8,0,1 | ||
| 8 | 7,6,8 | 5 | 9 | |
| 9 | 3,9 | 8,1 | 8,5 | 8,9,8,4,6,1 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 18/10/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 49 | 41 | 19 | 57 |
| Giải 7 | 551 | 232 | 880 | 270 |
| Giải 6 |
7793
5385
5867
|
4308
0423
1109
|
2765
1681
7582
|
3674
5474
3139
|
| Giải 5 | 5884 | 3737 | 7085 | 3127 |
| Giải 4 |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
| Giải 3 |
68133
82654
|
63289
20850
|
03489
16153
|
36955
10569
|
| Giải 2 | 80536 | 48582 | 06890 | 03592 |
| Giải 1 | 97111 | 73802 | 32005 | 69495 |
| Giải ĐB | 567567 | 301877 | 191567 | 082000 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 7,1 | 2,8,9 | 5 | 0 |
| 1 | 1 | 3 | 9 | 4 |
| 2 | 4,3 | 3 | 7 | |
| 3 | 6,3,2 | 2,9,7,2 | 4,0 | 9,9 |
| 4 | 4,9 | 3,1,1 | 7 | 6 |
| 5 | 4,1 | 0 | 3,6,3,9 | 5,4,7 |
| 6 | 5,7,7 | 5,7 | 9,5 | |
| 7 | 6,3 | 7 | 8,1,4,4,0 | |
| 8 | 4,5 | 2,9,3 | 9,5,1,2,0 | |
| 9 | 3 | 0 | 5,2 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 11/10/2025
| TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| Giải 8 | 72 | 43 | 38 | 70 |
| Giải 7 | 900 | 840 | 788 | 459 |
| Giải 6 |
9362
7250
4754
|
8164
5527
7490
|
3197
3300
1616
|
5867
8476
5981
|
| Giải 5 | 4425 | 0778 | 8481 | 4201 |
| Giải 4 |
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
| Giải 3 |
61769
37125
|
46684
28521
|
93728
62448
|
72372
32910
|
| Giải 2 | 83226 | 80755 | 55484 | 48387 |
| Giải 1 | 25869 | 68623 | 05024 | 84773 |
| Giải ĐB | 688416 | 110001 | 792338 | 595981 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 1 | 7,6 | 1 | 3,5,6 | 0 |
| 2 | 6,5,7,5 | 3,1,8,8,7 | 4,8,9 | 8,0 |
| 3 | 7 | 2 | 8,8 | |
| 4 | 7,4 | 0,3 | 8 | 7,5 |
| 5 | 0,4 | 5 | 1,9 | |
| 6 | 9,9,2 | 7,9,4 | 8 | 7 |
| 7 | 2 | 8 | 7,6 | 3,2,6,0 |
| 8 | 4,4 | 4,1,8 | 7,1,1,1 | |
| 9 | 4,8 | 0 | 9,7 | 8 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
| SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.