KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 13/10/2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
Giải 8 | 03 | 20 |
Giải 7 | 264 | 475 |
Giải 6 |
4634
7241
8885
|
4601
4307
7413
|
Giải 5 | 2671 | 1885 |
Giải 4 |
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
Giải 3 |
37716
06422
|
76322
74963
|
Giải 2 | 88727 | 75845 |
Giải 1 | 87740 | 42642 |
Giải ĐB | 931457 | 201723 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8,2,3 | 4,1,7 |
1 | 6,9 | 3 |
2 | 7,2 | 2,0,3 |
3 | 4 | 1 |
4 | 0,1,1 | 2,5,5 |
5 | 7 | 0,2 |
6 | 7,4 | 3 |
7 | 1 | 6,5 |
8 | 1,5 | 5 |
9 | 3 | 5 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 12/10/2025
Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
Giải 8 | 10 | 71 | 11 |
Giải 7 | 023 | 928 | 684 |
Giải 6 |
6319
6300
2617
|
7121
6307
4147
|
4722
0799
9437
|
Giải 5 | 6312 | 8762 | 4714 |
Giải 4 |
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
Giải 3 |
99797
03177
|
57368
12262
|
67510
71482
|
Giải 2 | 28621 | 11913 | 00403 |
Giải 1 | 04617 | 71150 | 92044 |
Giải ĐB | 395309 | 296358 | 094610 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 5,0,9 | 7,6,9,7 | 3 |
1 | 7,2,9,7,0 | 3,5,1,5 | 0,8,4,1,0 |
2 | 1,3 | 1,8 | 2 |
3 | 4 | 2,7 | |
4 | 7 | 4 | |
5 | 5 | 0,9,8 | 9 |
6 | 8,2 | 8,2,2 | 9 |
7 | 7,6 | 1 | 8 |
8 | 6 | 2,5,4 | |
9 | 7 | 6,9 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 11/10/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 86 | 53 | 15 |
Giải 7 | 281 | 157 | 017 |
Giải 6 |
4653
8466
1748
|
3010
8127
0100
|
9473
8936
2288
|
Giải 5 | 3502 | 7877 | 4706 |
Giải 4 |
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
Giải 3 |
93699
73109
|
21083
44623
|
62559
23972
|
Giải 2 | 53707 | 08089 | 69662 |
Giải 1 | 32904 | 22827 | 65875 |
Giải ĐB | 351574 | 779404 | 636674 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 4,7,9,2 | 1,0,4 | 3,6 |
1 | 3,0,4 | 4,0 | 7,5 |
2 | 5 | 7,3,9,6,6,7 | 8 |
3 | 2 | 6 | |
4 | 8 | 6 | 7,9 |
5 | 1,3 | 7,3 | 9,8 |
6 | 6 | 2,3 | |
7 | 4 | 7 | 5,2,3,4 |
8 | 1,6 | 9,3 | 8 |
9 | 9,1,0 | 3 |
XS MT - Xổ số MT ngày 10/10/2025
Ninh Thuận | Gia Lai | |
Giải 8 | 11 | 15 |
Giải 7 | 486 | 878 |
Giải 6 |
9254
0011
0347
|
7701
9382
5690
|
Giải 5 | 4156 | 1353 |
Giải 4 |
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
|
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
|
Giải 3 |
61445
50173
|
74575
08379
|
Giải 2 | 93309 | 73722 |
Giải 1 | 88408 | 90990 |
Giải ĐB | 851840 | 179313 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 8,9,3 | 1 |
1 | 0,1,1 | 6,7,1,5,3 |
2 | 6 | 2 |
3 | 4 | |
4 | 5,7,0 | |
5 | 4,6,4 | 4,3 |
6 | 9,9 | 8,5 |
7 | 3,0 | 5,9,8 |
8 | 6 | 2 |
9 | 0,0 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 09/10/2025
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
Giải 8 | 96 | 52 | 31 |
Giải 7 | 824 | 855 | 106 |
Giải 6 |
4916
0329
3842
|
2974
7837
4343
|
9118
1020
5757
|
Giải 5 | 0902 | 3730 | 2231 |
Giải 4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
Giải 3 |
67688
46319
|
92147
51537
|
35786
01805
|
Giải 2 | 11950 | 71158 | 94902 |
Giải 1 | 37217 | 87959 | 20646 |
Giải ĐB | 826578 | 524605 | 033339 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3,5,2 | 0,5 | 2,5,6,6 |
1 | 7,9,6 | 7,8 | |
2 | 9,9,4 | 3 | 0 |
3 | 7 | 7,0,7 | 1,1,9 |
4 | 2 | 7,8,3 | 6 |
5 | 0 | 9,8,5,2 | 2,7,7 |
6 | 0 | 1 | 1,7 |
7 | 8 | 4 | |
8 | 8,0 | 9,3,3 | 6,0 |
9 | 8,6 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 08/10/2025
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
Giải 8 | 83 | 15 |
Giải 7 | 562 | 960 |
Giải 6 |
2091
7973
2836
|
3039
3631
8651
|
Giải 5 | 2521 | 7479 |
Giải 4 |
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
|
Giải 3 |
03077
86284
|
63836
59489
|
Giải 2 | 10291 | 44193 |
Giải 1 | 21550 | 83543 |
Giải ĐB | 554487 | 077346 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 1,5 | |
2 | 9,1 | |
3 | 6 | 6,4,9,1 |
4 | 2 | 3,6 |
5 | 0 | 0,1,1 |
6 | 7,2 | 0 |
7 | 7,2,7,3 | 9 |
8 | 4,9,2,3,7 | 9,5,5 |
9 | 1,1 | 3,8 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 07/10/2025
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
Giải 8 | 22 | 76 |
Giải 7 | 359 | 581 |
Giải 6 |
2657
4234
3040
|
8457
1106
2519
|
Giải 5 | 4169 | 9290 |
Giải 4 |
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
|
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
|
Giải 3 |
18558
84882
|
50505
73414
|
Giải 2 | 77445 | 29259 |
Giải 1 | 76454 | 38924 |
Giải ĐB | 248337 | 634623 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 | 5,6,6 |
1 | 0 | 4,9 |
2 | 2 | 4,3 |
3 | 9,4,7 | |
4 | 5,0 | |
5 | 4,8,2,7,9 | 9,4,7 |
6 | 4,9,9 | 6 |
7 | 8 | 9,6 |
8 | 2 | 0,6,1 |
9 | 3,0 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 06/10/2025
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 16 | 12 |
Giải 7 | 662 | 639 |
Giải 6 |
2001
3849
7646
|
9324
3381
2830
|
Giải 5 | 6364 | 5647 |
Giải 4 |
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
Giải 3 |
23079
33050
|
68970
90206
|
Giải 2 | 69444 | 82720 |
Giải 1 | 47724 | 95996 |
Giải ĐB | 999148 | 995118 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 5,1 | 6 |
1 | 6 | 9,2,8 |
2 | 4 | 0,5,4 |
3 | 0,9 | |
4 | 4,8,9,6,8 | 4,5,7 |
5 | 0,4 | 5 |
6 | 4,2 | |
7 | 9,1 | 0 |
8 | 0,8 | 4,1 |
9 | 6 | 6,5 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.