KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 05/04/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 75 | 56 | 21 |
Giải 7 | 202 | 158 | 540 |
Giải 6 |
8119
8353
1410
|
4498
7195
5173
|
8633
6955
7403
|
Giải 5 | 9228 | 5650 | 1623 |
Giải 4 |
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
|
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
|
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
|
Giải 3 |
76763
47456
|
40929
52509
|
99661
96954
|
Giải 2 | 48613 | 02654 | 08193 |
Giải 1 | 84741 | 78082 | 49903 |
Giải ĐB | 905803 | 544261 | 054268 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 2,3 | 9 | 3,3 |
1 | 3,9,0 | 6 | 9,3 |
2 | 8 | 9,9 | 3,1 |
3 | 8,3 | 3,3 | |
4 | 1,2,3,1 | 1,0 | |
5 | 6,8,3 | 4,9,9,0,8,6 | 4,5 |
6 | 3 | 1 | 1,8 |
7 | 5,5 | 7,3 | 3 |
8 | 2,4 | 0 | |
9 | 6,8,5 | 3,5 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 29/03/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 65 | 35 | 80 |
Giải 7 | 650 | 265 | 109 |
Giải 6 |
2293
5424
8581
|
9839
5038
2465
|
7124
4938
0005
|
Giải 5 | 2299 | 9760 | 1750 |
Giải 4 |
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
|
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
|
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
|
Giải 3 |
97789
66859
|
83869
19623
|
00304
21303
|
Giải 2 | 22335 | 63534 | 50086 |
Giải 1 | 09908 | 79751 | 42281 |
Giải ĐB | 926510 | 866202 | 892257 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 8,8,7,1 | 2 | 4,3,5,9 |
1 | 1,0 | 5,2 | 7,7 |
2 | 4 | 3 | 4 |
3 | 5 | 4,7,9,8,5 | 2,8 |
4 | |||
5 | 9,0 | 1,5,6 | 6,0,7 |
6 | 5 | 9,4,0,5,5 | |
7 | 6 | 4 | 0 |
8 | 9,9,1 | 1,6,4,5,0 | |
9 | 9,9,3 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 22/03/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 96 | 00 | 50 |
Giải 7 | 169 | 416 | 611 |
Giải 6 |
6479
2205
5727
|
5361
7763
5071
|
0440
0770
8282
|
Giải 5 | 3876 | 2184 | 5456 |
Giải 4 |
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
|
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
|
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
|
Giải 3 |
75997
31039
|
36128
39259
|
19025
81797
|
Giải 2 | 90570 | 50953 | 54879 |
Giải 1 | 40213 | 37426 | 75098 |
Giải ĐB | 518596 | 462990 | 926546 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0 | 3 |
1 | 3 | 6,6 | 2,9,2,2,1 |
2 | 7 | 6,8,2 | 5 |
3 | 9,4 | 8 | 0 |
4 | 1 | 0 | 2,0,6 |
5 | 7,7 | 3,9 | 6,0 |
6 | 9 | 8,1,3 | |
7 | 0,6,9 | 1 | 9,0 |
8 | 3 | 5,5,4 | 2 |
9 | 7,3,6,6 | 0 | 8,7 |
XS MT - Xổ số MT ngày 15/03/2025
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
Giải 8 | 58 | 28 | 19 |
Giải 7 | 625 | 418 | 488 |
Giải 6 |
1942
3908
8336
|
0652
6954
6636
|
5172
8823
8183
|
Giải 5 | 2930 | 4192 | 3000 |
Giải 4 |
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
|
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
|
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
|
Giải 3 |
31854
47519
|
05918
28104
|
28530
45185
|
Giải 2 | 21509 | 52697 | 53420 |
Giải 1 | 67174 | 48898 | 03886 |
Giải ĐB | 849375 | 551639 | 686647 |
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 9,8 | 4 | 0 |
1 | 9,7 | 8,2,8 | 8,9 |
2 | 1,8,5 | 1,0,8 | 0,6,3 |
3 | 0,6 | 6,9 | 0 |
4 | 0,2,2 | 3,7 | |
5 | 4,8,8 | 2,4 | |
6 | 2 | ||
7 | 4,2,5 | 5,6 | 8,2 |
8 | 8 | 6,5,2,3,8 | |
9 | 8,7,2 | 5,5 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 08/03/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 22 | 07 | 41 |
Giải 7 | 067 | 737 | 784 |
Giải 6 |
9511
6810
6162
|
7957
9385
9742
|
6373
5732
7561
|
Giải 5 | 8534 | 0233 | 9267 |
Giải 4 |
59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
|
52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
|
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
|
Giải 3 |
79544
75902
|
65291
63074
|
19898
03249
|
Giải 2 | 12772 | 33300 | 88915 |
Giải 1 | 72557 | 38270 | 94657 |
Giải ĐB | 812159 | 275490 | 547896 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0,5,5,7 | 6,7 |
1 | 6,1,0 | 6,4 | 5,2 |
2 | 1,2 | 2 | |
3 | 9,0,4 | 9,3,7 | 1,2 |
4 | 4,9,1 | 2 | 9,1 |
5 | 7,9 | 7 | 7 |
6 | 2,7 | 0,7,1 | |
7 | 2 | 0,4,6 | 3 |
8 | 5 | 3,8,4 | |
9 | 5 | 1,0 | 8,6 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 01/03/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 79 | 48 | 01 |
Giải 7 | 663 | 579 | 610 |
Giải 6 |
9822
3212
6586
|
0308
5901
3524
|
5054
1301
5886
|
Giải 5 | 9787 | 2058 | 9016 |
Giải 4 |
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
|
52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
|
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
|
Giải 3 |
70638
34633
|
43282
95080
|
05343
04053
|
Giải 2 | 43773 | 49586 | 58587 |
Giải 1 | 89854 | 52762 | 54420 |
Giải ĐB | 745737 | 347725 | 687823 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 2,8,1 | 1,1 |
1 | 9,2 | 9,6,0 | |
2 | 5,2 | 7,4,5 | 0,6,3 |
3 | 8,3,8,4,7 | 7 | |
4 | 0,8 | 3,7 | |
5 | 4 | 6,2,8 | 3,4 |
6 | 3 | 2 | 4 |
7 | 3,9 | 9 | |
8 | 4,7,6 | 6,2,0,2 | 7,8,1,6 |
9 | 3 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 22/02/2025
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 00 | 48 | 58 |
Giải 7 | 841 | 815 | 020 |
Giải 6 |
0438
4668
8230
|
3637
2923
0489
|
9451
6450
4883
|
Giải 5 | 3891 | 3694 | 0898 |
Giải 4 |
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
|
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
|
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
|
Giải 3 |
23923
08937
|
78158
26945
|
76194
82448
|
Giải 2 | 82226 | 76852 | 83928 |
Giải 1 | 00203 | 85539 | 81963 |
Giải ĐB | 653105 | 673842 | 306811 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 3,0,5 | 0 | |
1 | 9 | 2,5 | 4,1 |
2 | 6,3 | 3 | 8,1,9,0 |
3 | 7,6,8,0 | 9,5,7 | 4 |
4 | 4,1 | 5,8,2 | 8,6 |
5 | 1,6 | 2,8,3 | 1,0,8 |
6 | 0,8 | 0 | 3 |
7 | 8 | ||
8 | 3 | 8,9 | 3,3 |
9 | 1 | 7,4 | 4,8 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.