KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 24/05/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 72 | 22 | 48 |
Giải 7 | 519 | 355 | 555 |
Giải 6 |
4939
4612
0348
|
4572
5202
5558
|
7621
9508
6588
|
Giải 5 | 4246 | 5364 | 1435 |
Giải 4 |
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
|
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
|
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
|
Giải 3 |
41989
39817
|
16945
37143
|
20653
36301
|
Giải 2 | 57268 | 00408 | 21845 |
Giải 1 | 55325 | 33023 | 63688 |
Giải ĐB | 774789 | 061866 | 282278 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 | 8,2 | 1,8 |
1 | 7,2,9 | 4,7 | |
2 | 5 | 3,2 | 1,5,1 |
3 | 9 | 8,2,8 | 9,5 |
4 | 7,6,8 | 5,3 | 5,8 |
5 | 0 | 8,5 | 3,5 |
6 | 8,9,3 | 2,4,6 | 1 |
7 | 9,2 | 2 | 0,8 |
8 | 9,0,9 | 6 | 8,0,8 |
9 | 9 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 17/05/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 46 | 36 | 40 |
Giải 7 | 263 | 097 | 291 |
Giải 6 |
3537
6511
6251
|
5732
6429
2693
|
2934
8404
3557
|
Giải 5 | 0627 | 0166 | 4831 |
Giải 4 |
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
|
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
|
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
|
Giải 3 |
53263
47199
|
15527
66166
|
73891
94404
|
Giải 2 | 09827 | 51574 | 92782 |
Giải 1 | 88822 | 57501 | 48809 |
Giải ĐB | 482699 | 574784 | 894163 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,9,0 | 9,4,0,9,4 |
1 | 1 | ||
2 | 2,7,3,7 | 7,9 | |
3 | 4,7 | 2,6 | 1,4 |
4 | 0,6 | 5,7 | 0 |
5 | 3,1 | 4,7 | |
6 | 3,3 | 6,6 | 7,3 |
7 | 3 | 4,2,0 | 6,5 |
8 | 4 | 2,4 | 2 |
9 | 9,9 | 3,7 | 1,9,1 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 10/05/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 08 | 89 | 65 |
Giải 7 | 035 | 714 | 351 |
Giải 6 |
0822
1455
7598
|
7265
8071
3350
|
7222
6094
0072
|
Giải 5 | 8373 | 4716 | 4001 |
Giải 4 |
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
|
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
|
72526
75269
63759
46570
90485
75837
|
Giải 3 |
39062
07526
|
58829
13750
|
00061
00376
|
Giải 2 | 53765 | 04874 | 11909 |
Giải 1 | 59966 | 32262 | 58910 |
Giải ĐB | 906430 | 219868 | 001670 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9,1 | |
1 | 0,6,4 | 0 | |
2 | 6,2,9,2 | 9 | 6,2 |
3 | 5,0 | 7 | |
4 | |||
5 | 3,2,5 | 0,8,0 | 9,1 |
6 | 6,5,2,7,5 | 2,4,0,8,5,8 | 1,9,5 |
7 | 3 | 4,1 | 6,0,2,0 |
8 | 3 | 8,9 | 5 |
9 | 8 | 7 | 9,4 |
XS MT - Xổ số MT ngày 03/05/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 89 | 32 | 53 |
Giải 7 | 605 | 266 | 292 |
Giải 6 |
0919
4609
8965
|
0820
7394
7754
|
6988
4404
5144
|
Giải 5 | 2805 | 4276 | 1331 |
Giải 4 |
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
|
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
|
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
|
Giải 3 |
62305
86099
|
78232
84807
|
19506
66337
|
Giải 2 | 58668 | 32975 | 55168 |
Giải 1 | 39403 | 33205 | 58499 |
Giải ĐB | 749103 | 272426 | 435420 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,5,1,5,9,5,3 | 5,7 | 6,7,3,6,4 |
1 | 9 | 7,3 | |
2 | 9 | 9,0,6 | 0 |
3 | 0 | 2,2 | 7,1 |
4 | 9 | 4 | |
5 | 6 | 9,4 | 7,2,3 |
6 | 8,3,5 | 2,6 | 8 |
7 | 5,6 | 4 | |
8 | 4,9 | 8 | |
9 | 9 | 8,2,4 | 9,3,2 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 26/04/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 99 | 11 | 90 |
Giải 7 | 408 | 910 | 001 |
Giải 6 |
9870
6054
3164
|
2267
6902
3689
|
9242
9549
2286
|
Giải 5 | 8819 | 3852 | 0953 |
Giải 4 |
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
|
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
|
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
|
Giải 3 |
61627
85960
|
26815
97872
|
51504
01208
|
Giải 2 | 91774 | 69926 | 18660 |
Giải 1 | 94213 | 99155 | 20977 |
Giải ĐB | 260998 | 480106 | 543193 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 2,2,6 | 4,8,1 |
1 | 3,9 | 5,0,1 | |
2 | 7,0 | 6,3 | |
3 | 8 | 4 | 8 |
4 | 2,9 | ||
5 | 4 | 5,2 | 1,5,9,3 |
6 | 0,0,3,2,4 | 7,7 | 0,0 |
7 | 4,0 | 2,9 | 7,7 |
8 | 7 | 1,1,9 | 1,6 |
9 | 9,8 | 0,3 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 19/04/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 73 | 87 | 95 |
Giải 7 | 646 | 929 | 719 |
Giải 6 |
6625
5931
5395
|
4751
4343
1417
|
8385
4914
3284
|
Giải 5 | 0623 | 2055 | 0168 |
Giải 4 |
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
|
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
|
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
|
Giải 3 |
19514
61134
|
49116
02710
|
14544
86748
|
Giải 2 | 56924 | 79003 | 70094 |
Giải 1 | 77600 | 45468 | 64873 |
Giải ĐB | 947872 | 187002 | 685568 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 3,2 | 1,2,9 |
1 | 4 | 6,0,9,7 | 4,9 |
2 | 4,3,5 | 9 | 5 |
3 | 4,2,4,3,1 | ||
4 | 3,6 | 7,3 | 4,8,1,1 |
5 | 5,1 | ||
6 | 8 | 8,8 | |
7 | 3,2 | 6,7 | 3 |
8 | 7 | 0,0,7 | 5,4 |
9 | 2,5 | 4 | 4,6,5 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 12/04/2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
Giải 8 | 14 | 02 | 92 |
Giải 7 | 850 | 310 | 218 |
Giải 6 |
7814
2277
7905
|
7542
9276
7718
|
0947
8500
8253
|
Giải 5 | 6189 | 8863 | 3639 |
Giải 4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
Giải 3 |
06463
02416
|
37698
92743
|
69846
92706
|
Giải 2 | 06325 | 89264 | 60046 |
Giải 1 | 40766 | 09660 | 91104 |
Giải ĐB | 382097 | 993248 | 307811 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 2 | 4,6,6,0 |
1 | 6,5,2,4,4 | 8,0 | 8,1 |
2 | 5,0 | 0,1 | |
3 | 6,1 | 9,9 | |
4 | 3,2,8 | 6,6,7 | |
5 | 1,3,0 | 9 | 3 |
6 | 6,3 | 0,4,4,3 | |
7 | 8,7 | 8,6 | |
8 | 9 | 4 | |
9 | 7 | 8,1,0 | 4,9,2 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.