KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 11/05/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 50 | 05 | 16 |
Giải 7 | 050 | 391 | 530 |
Giải 6 |
0933
6907
1338
|
2222
7260
4696
|
3005
0804
3434
|
Giải 5 | 8302 | 9885 | 1484 |
Giải 4 |
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
|
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
|
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
|
Giải 3 |
08739
29967
|
31787
70402
|
07302
87478
|
Giải 2 | 07775 | 33375 | 91940 |
Giải 1 | 87716 | 02078 | 25130 |
Giải ĐB | 796887 | 995138 | 377478 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 2,7 | 2,5 | 2,9,0,5,4 |
1 | 6,9,5 | 3 | 9,6 |
2 | 9,2 | ||
3 | 9,6,3,8 | 6,8 | 0,1,4,0 |
4 | 7 | 0 | |
5 | 3,0,0 | 6,4 | 5 |
6 | 7,0 | 8,0 | 2,1 |
7 | 5 | 8,5 | 8,8 |
8 | 4,7 | 7,5 | 4 |
9 | 2 | 6,1 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 04/05/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 64 | 14 | 82 |
Giải 7 | 417 | 416 | 733 |
Giải 6 |
7744
7390
9555
|
9065
3662
5288
|
6383
0731
1787
|
Giải 5 | 7434 | 8108 | 2555 |
Giải 4 |
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
|
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
|
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
|
Giải 3 |
25372
32080
|
53593
45642
|
87884
23108
|
Giải 2 | 06355 | 51996 | 17111 |
Giải 1 | 61288 | 86364 | 15833 |
Giải ĐB | 159781 | 335201 | 304905 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 8,1 | 8,5 | |
1 | 7,7 | 7,6,4 | 1 |
2 | 8,1 | 3 | 8 |
3 | 4 | 6 | 3,9,5,1,3 |
4 | 4 | 2 | 5,3 |
5 | 5,5 | 5 | |
6 | 6,4 | 4,2,0,5,2 | |
7 | 2 | 2 | 1 |
8 | 8,0,1,7,8,1 | 8 | 4,3,7,2 |
9 | 0 | 6,3,2 | 1 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 27/04/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 55 | 27 | 79 |
Giải 7 | 123 | 980 | 801 |
Giải 6 |
4299
1039
1244
|
4879
9392
1211
|
3191
6337
4833
|
Giải 5 | 8396 | 6501 | 4077 |
Giải 4 |
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
|
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
|
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
|
Giải 3 |
75064
23848
|
10231
06997
|
57193
91662
|
Giải 2 | 35656 | 26212 | 66007 |
Giải 1 | 50199 | 57970 | 94259 |
Giải ĐB | 575240 | 487281 | 341749 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 1,5,8,1 | 7,1 |
1 | 2,1 | 7 | |
2 | 6,3 | 7 | 7 |
3 | 9 | 1,6 | 9,7,3 |
4 | 8,4,0 | 4,6,7 | 8,9 |
5 | 6,5 | 9 | |
6 | 4 | 2,7 | |
7 | 8 | 0,9 | 0,7,9 |
8 | 2,6 | 0,1 | |
9 | 9,7,6,9 | 7,2 | 3,6,1 |
XS MT - Xổ số MT ngày 20/04/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 52 | 76 | 76 |
Giải 7 | 094 | 567 | 120 |
Giải 6 |
4317
4393
1638
|
4834
7128
4367
|
9223
6301
9480
|
Giải 5 | 9099 | 6833 | 8017 |
Giải 4 |
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
|
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
|
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
|
Giải 3 |
85276
21547
|
47928
42735
|
75761
47764
|
Giải 2 | 41354 | 02873 | 78868 |
Giải 1 | 00514 | 35946 | 42351 |
Giải ĐB | 525010 | 022733 | 942256 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 4,4 | 1 | |
1 | 4,7,0 | 7 | |
2 | 3,6 | 8,8 | 0,0,3,0 |
3 | 8 | 5,3,4,3 | |
4 | 7,0 | 6 | 0 |
5 | 4,1,2 | 4,1 | 1,4,9,6 |
6 | 7 | 7,7 | 8,1,4 |
7 | 6,4 | 3,0,6 | 9,6 |
8 | 2 | 0 | |
9 | 9,3,4 | 6,2 | 1 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 13/04/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 95 | 33 | 15 |
Giải 7 | 543 | 543 | 284 |
Giải 6 |
8109
7776
6870
|
9258
6818
3554
|
8695
1110
7886
|
Giải 5 | 7896 | 7260 | 8115 |
Giải 4 |
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
|
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
|
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
|
Giải 3 |
49041
00709
|
07050
77694
|
85278
18495
|
Giải 2 | 21369 | 68854 | 31258 |
Giải 1 | 98417 | 45983 | 36140 |
Giải ĐB | 768029 | 091461 | 590891 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 9,6,0,9 | 9,9 | |
1 | 7,7 | 8 | 5,0,5 |
2 | 9 | ||
3 | 2 | 3 | 3,2 |
4 | 1,8,3 | 9,3 | 0,4 |
5 | 7 | 4,0,9,8,4 | 8,9 |
6 | 9 | 5,0,1 | 7 |
7 | 6,0 | 4,9 | 8 |
8 | 2 | 3 | 6,4 |
9 | 6,5 | 4,0,3 | 5,5,1 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 06/04/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 93 | 38 | 04 |
Giải 7 | 508 | 321 | 380 |
Giải 6 |
4182
9995
2808
|
0118
9356
0935
|
3901
0674
1813
|
Giải 5 | 6448 | 0118 | 0885 |
Giải 4 |
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
|
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
|
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
|
Giải 3 |
77258
33042
|
09805
53094
|
81924
37244
|
Giải 2 | 36732 | 15101 | 70715 |
Giải 1 | 43448 | 61401 | 68799 |
Giải ĐB | 690805 | 181411 | 249316 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 0,8,8,5 | 1,1,5,5 | 1,4 |
1 | 7 | 8,8,1 | 5,5,6,3,6 |
2 | 5,2 | 1 | 4,7 |
3 | 2,7 | 6,5,8 | |
4 | 8,2,8 | 4,7 | |
5 | 8 | 0,6 | 3 |
6 | 0,0 | ||
7 | 3,4 | 4,4 | |
8 | 8,2 | 5,0 | |
9 | 6,5,3 | 4 | 9,9 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 30/03/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 26 | 08 | 09 |
Giải 7 | 372 | 857 | 242 |
Giải 6 |
3005
7205
1719
|
6860
5479
3111
|
1684
8873
4175
|
Giải 5 | 8674 | 9758 | 3716 |
Giải 4 |
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
|
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
|
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
|
Giải 3 |
23957
32521
|
78570
67408
|
75373
10690
|
Giải 2 | 54921 | 40721 | 48131 |
Giải 1 | 99067 | 27290 | 48006 |
Giải ĐB | 066786 | 660752 | 082493 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 5,5 | 8,7,8 | 6,6,9 |
1 | 2,9 | 1 | 6 |
2 | 1,1,6 | 1 | |
3 | 1,4,3 | ||
4 | 0 | 2 | |
5 | 7,9,2,6 | 0,4,8,7,2 | 9 |
6 | 7 | 6,0 | |
7 | 6,4,4,2 | 0,4,9 | 3,3,5 |
8 | 6 | 3 | 8,4 |
9 | 3 | 0 | 0,3,8,3 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.