KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 21/12/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 93 | 16 | 29 |
Giải 7 | 488 | 053 | 100 |
Giải 6 |
6666
4039
8996
|
6665
9090
3012
|
5084
6138
3266
|
Giải 5 | 3334 | 7229 | 5858 |
Giải 4 |
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
|
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
|
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
|
Giải 3 |
40624
95415
|
30708
03076
|
60237
47748
|
Giải 2 | 48459 | 95687 | 78333 |
Giải 1 | 14648 | 13751 | 24315 |
Giải ĐB | 569451 | 324269 | 119913 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,3,4,0 | |
1 | 5,6,3 | 2,6 | 5,9,3 |
2 | 4,6 | 5,9 | 9 |
3 | 2,4,9 | 2 | 3,7,8,8 |
4 | 8,8 | 9,1 | 8 |
5 | 9,1 | 1,2,3 | 8,8 |
6 | 6 | 5,9 | 1,6 |
7 | 6,6 | ||
8 | 8 | 7,4 | 4 |
9 | 5,2,6,3 | 0 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 14/12/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 13 | 75 | 02 |
Giải 7 | 698 | 780 | 366 |
Giải 6 |
3737
3371
9634
|
4923
1964
5276
|
6768
1559
5091
|
Giải 5 | 2285 | 6439 | 7901 |
Giải 4 |
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
|
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
|
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
|
Giải 3 |
82655
12927
|
41920
02440
|
62987
63646
|
Giải 2 | 64547 | 51816 | 19130 |
Giải 1 | 38614 | 02075 | 21401 |
Giải ĐB | 254210 | 783698 | 218567 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 1,4,1,2 | ||
1 | 4,3,0 | 6,7 | 9 |
2 | 7,9 | 0,8,3 | |
3 | 7,4 | 9 | 0,2 |
4 | 7,4 | 0,3,3 | 6 |
5 | 5,7,6 | 5 | 2,9 |
6 | 0 | 9,4 | 8,6,7 |
7 | 1 | 5,6,5 | 2 |
8 | 5 | 0 | 7,4 |
9 | 1,2,8 | 2,8 | 6,1 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 07/12/2024
Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông | |
Giải 8 | 99 | 29 | 72 |
Giải 7 | 167 | 673 | 499 |
Giải 6 |
5642
2029
2678
|
8032
3561
6923
|
8202
4883
5169
|
Giải 5 | 0515 | 8268 | 5153 |
Giải 4 |
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
|
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
|
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
|
Giải 3 |
46169
05550
|
96531
47925
|
86353
49032
|
Giải 2 | 04708 | 04675 | 86396 |
Giải 1 | 41430 | 52625 | 40595 |
Giải ĐB | 515216 | 214943 | 205902 |
Đầu | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8,8 | 8 | 2,2 |
1 | 8,6,5,6 | 0,3 | |
2 | 6,9 | 5,5,3,9 | 7,0,9 |
3 | 0 | 1,2 | 2 |
4 | 2 | 5,9,0,3 | |
5 | 0,7,1 | 3,7,6,3 | |
6 | 9,7 | 1,8,1 | 9 |
7 | 8 | 5,3 | 2 |
8 | 1 | 7 | 3 |
9 | 9 | 3 | 5,6,9 |
XS MT - Xổ số MT ngày 30/11/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 43 | 61 | 15 |
Giải 7 | 071 | 433 | 213 |
Giải 6 |
7426
5933
4366
|
8006
6486
9935
|
6697
5319
4068
|
Giải 5 | 0514 | 7706 | 3860 |
Giải 4 |
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
|
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
|
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
|
Giải 3 |
06945
70036
|
32200
19546
|
84671
37115
|
Giải 2 | 33356 | 83510 | 21158 |
Giải 1 | 72858 | 86021 | 70142 |
Giải ĐB | 613708 | 304879 | 954309 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,6,6 | 9,9 |
1 | 5,4 | 0,0,0,5 | 5,6,9,3,5 |
2 | 6 | 1 | |
3 | 6,5,4,3 | 3,5,3 | |
4 | 5,0,7,3 | 6 | 2,6 |
5 | 8,6 | 8,9 | |
6 | 6 | 5,1 | 0,8 |
7 | 6,0,1 | 4,9 | 1,5 |
8 | 6 | 6 | |
9 | 3 | 8,7 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 23/11/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 41 | 83 | 86 |
Giải 7 | 422 | 415 | 199 |
Giải 6 |
9321
8124
8472
|
6879
0088
7317
|
3784
8483
4651
|
Giải 5 | 6905 | 6850 | 2121 |
Giải 4 |
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
|
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
|
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
|
Giải 3 |
98272
81617
|
58900
01540
|
89355
24462
|
Giải 2 | 14809 | 12820 | 40265 |
Giải 1 | 48047 | 88741 | 47689 |
Giải ĐB | 387200 | 122218 | 477718 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 9,1,5,0 | 0,5 | |
1 | 7,1,2 | 7,5,8 | 6,4,8 |
2 | 1,4,2 | 0,7,7 | 1 |
3 | 2 | 5 | |
4 | 7,1 | 1,0,5 | 1 |
5 | 1,8,0 | 5,5,8,1 | |
6 | 5,2,6 | ||
7 | 2,2 | 9 | 8 |
8 | 5,9 | 8,3 | 9,4,3,6 |
9 | 9 | 9 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 16/11/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 30 | 04 | 88 |
Giải 7 | 358 | 638 | 669 |
Giải 6 |
9938
8922
5001
|
5521
8727
3359
|
3179
2812
1480
|
Giải 5 | 5251 | 4304 | 7720 |
Giải 4 |
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
|
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
|
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
|
Giải 3 |
85321
92679
|
33257
97279
|
05263
52648
|
Giải 2 | 78455 | 51996 | 33719 |
Giải 1 | 40521 | 02988 | 31675 |
Giải ĐB | 265698 | 171870 | 384534 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,4 | 3,0 |
1 | 9 | 6 | 9,2 |
2 | 1,1,8,2 | 4,3,3,1,7 | 3,0 |
3 | 8,0 | 7,8 | 4 |
4 | 5,0 | 8 | |
5 | 5,1,8 | 7,7,9 | |
6 | 0 | 3,5,9 | |
7 | 9,1 | 9,0 | 5,8,9 |
8 | 8 | 7,0,8 | |
9 | 7,8 | 6,5 | 7 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 09/11/2024
Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 50 | 49 | 94 |
Giải 7 | 690 | 636 | 837 |
Giải 6 |
0066
2243
0285
|
7606
8781
7986
|
5265
7088
7736
|
Giải 5 | 2178 | 0166 | 4076 |
Giải 4 |
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
|
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
|
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
|
Giải 3 |
19540
69212
|
38142
31118
|
39180
98335
|
Giải 2 | 76236 | 46437 | 12294 |
Giải 1 | 95704 | 75906 | 00764 |
Giải ĐB | 992448 | 880968 | 040820 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 4,0 | 6,6 | |
1 | 2 | 8 | |
2 | 2 | 1,5,0 | |
3 | 6 | 7,6,6 | 5,6,7 |
4 | 0,4,3,8 | 2,6,5,9 | |
5 | 0 | 6 | 5 |
6 | 0,6 | 5,6,8 | 4,7,5 |
7 | 9,8 | 4 | 6 |
8 | 0,5 | 7,1,6 | 0,4,0,8 |
9 | 0,0 | 4,2,4 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.