XSQN 06/12/2022 - Xổ số Quảng Ninh 06/12/2022
| Ký Hiệu | 10HR 11HR 12HR 13HR 15HR 4HR | 
| Giải ĐB | 84807 | 
| Giải 1 | 10590 | 
| Giải 2 | 38307 69793 | 
| Giải 3 | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 | 
| Giải 4 | 4473 7652 2207 6470 | 
| Giải 5 | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 | 
| Giải 6 | 447 068 934 | 
| Giải 7 | 56 01 58 94 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,7,1,7 | 9,1,7,7 | 0 | 
| 1 | 0,8 | 0 | 1 | 
| 2 | 7 | 5 | 2 | 
| 3 | 3,4 | 9,4,3,8,7,9,8 | 3 | 
| 4 | 3,7 | 6,3,9 | 4 | 
| 5 | 2,6,8 | 5 | |
| 6 | 4,8 | 8,5 | 6 | 
| 7 | 8,3,0,0 | 0,0,2,4,0 | 7 | 
| 8 | 3,3,6 | 7,1,6,5 | 8 | 
| 9 | 0,3,3,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 06/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 63 | 23 | 28/06/2022 | 23 | 
| 22 | 20 | 19/07/2022 | 20 | 
| 32 | 20 | 19/07/2022 | 20 | 
| 25 | 17 | 09/08/2022 | 17 | 
| 87 | 17 | 09/08/2022 | 17 | 
| 42 | 15 | 23/08/2022 | 18 | 
| 75 | 15 | 23/08/2022 | 15 | 
| 00 | 13 | 06/09/2022 | 13 | 
| 45 | 13 | 06/09/2022 | 13 | 
| 17 | 12 | 13/09/2022 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 06/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 6 | 25/10/2022 | 7 | 
| 45-54 | 6 | 25/10/2022 | 7 | 
| 48-84 | 6 | 25/10/2022 | 10 | 
| 23-32 | 5 | 01/11/2022 | 11 | 
| 24-42 | 4 | 08/11/2022 | 9 | 
| 02-20 | 3 | 15/11/2022 | 7 | 
| 06-60 | 3 | 15/11/2022 | 6 | 
| 57-75 | 3 | 15/11/2022 | 11 | 
| 79-97 | 3 | 15/11/2022 | 10 | 
| 05-50 | 2 | 22/11/2022 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 74 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 14 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 14 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 13 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh