XSQN 13/12/2022 - Xổ số Quảng Ninh 13/12/2022
| Ký Hiệu | 11HG 13HG 14HG 15HG 3HG 5HG | 
| Giải ĐB | 96688 | 
| Giải 1 | 37484 | 
| Giải 2 | 34089 96210 | 
| Giải 3 | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 | 
| Giải 4 | 0171 2408 2589 3855 | 
| Giải 5 | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 | 
| Giải 6 | 856 421 917 | 
| Giải 7 | 41 91 15 64 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,2,8,7 | 1,6,7 | 0 | 
| 1 | 0,7,5 | 7,7,5,6,2,4,9 | 1 | 
| 2 | 1 | 0 | 2 | 
| 3 | 5 | 3 | |
| 4 | 1 | 8,6 | 4 | 
| 5 | 9,5,1,6 | 3,5,1 | 5 | 
| 6 | 0,1,4 | 5 | 6 | 
| 7 | 1,1,0 | 0,1 | 7 | 
| 8 | 4,9,8,9,8 | 8,0,9,8 | 8 | 
| 9 | 8,1 | 8,0,5,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 13/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 63 | 24 | 28/06/2022 | 24 | 
| 22 | 21 | 19/07/2022 | 21 | 
| 32 | 21 | 19/07/2022 | 21 | 
| 25 | 18 | 09/08/2022 | 18 | 
| 87 | 18 | 09/08/2022 | 18 | 
| 42 | 16 | 23/08/2022 | 18 | 
| 75 | 16 | 23/08/2022 | 16 | 
| 00 | 14 | 06/09/2022 | 14 | 
| 45 | 14 | 06/09/2022 | 14 | 
| 20 | 11 | 27/09/2022 | 11 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 13/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 7 | 25/10/2022 | 7 | 
| 45-54 | 7 | 25/10/2022 | 7 | 
| 23-32 | 6 | 01/11/2022 | 11 | 
| 24-42 | 5 | 08/11/2022 | 9 | 
| 57-75 | 4 | 15/11/2022 | 11 | 
| 79-97 | 4 | 15/11/2022 | 10 | 
| 05-50 | 3 | 22/11/2022 | 7 | 
| 13-31 | 3 | 22/11/2022 | 8 | 
| 26-62 | 3 | 22/11/2022 | 7 | 
| 29-92 | 3 | 22/11/2022 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 10 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 14 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh