XSQN 20/05/2025 - Xổ số Quảng Ninh 20/05/2025
| Ký Hiệu | 1FM 3FM 4FM 7FM 13FM 14FM | 
| Giải ĐB | 71157 | 
| Giải 1 | 32908 | 
| Giải 2 | 31563 45772 | 
| Giải 3 | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 | 
| Giải 4 | 8291 5881 6887 4376 | 
| Giải 5 | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 | 
| Giải 6 | 673 226 499 | 
| Giải 7 | 19 47 80 34 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,6 | 5,3,8 | 0 | 
| 1 | 9,9 | 6,9,8 | 1 | 
| 2 | 6 | 7 | 2 | 
| 3 | 0,4 | 6,6,7 | 3 | 
| 4 | 5,7 | 5,5,8,3 | 4 | 
| 5 | 4,4,0,7 | 4,8 | 5 | 
| 6 | 3,3,1 | 0,7,2 | 6 | 
| 7 | 2,6,3 | 8,4,5 | 7 | 
| 8 | 8,1,7,5,4,0 | 0,8 | 8 | 
| 9 | 1,9 | 1,9,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 20/05/2025
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34 | 23 | 03/12/2024 | 23 | 
| 22 | 22 | 10/12/2024 | 22 | 
| 40 | 20 | 24/12/2024 | 20 | 
| 82 | 14 | 11/02/2025 | 22 | 
| 38 | 13 | 18/02/2025 | 13 | 
| 50 | 12 | 25/02/2025 | 13 | 
| 12 | 11 | 04/03/2025 | 11 | 
| 46 | 11 | 04/03/2025 | 16 | 
| 07 | 10 | 11/03/2025 | 10 | 
| 17 | 10 | 11/03/2025 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 20/05/2025
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 38-83 | 7 | 01/04/2025 | 7 | 
| 28-82 | 6 | 08/04/2025 | 10 | 
| 04-40 | 5 | 15/04/2025 | 7 | 
| 17-71 | 5 | 15/04/2025 | 7 | 
| 35-53 | 5 | 15/04/2025 | 8 | 
| 29-92 | 4 | 22/04/2025 | 9 | 
| 39-93 | 4 | 22/04/2025 | 7 | 
| 14-41 | 3 | 29/04/2025 | 5 | 
| 49-94 | 3 | 29/04/2025 | 6 | 
| 56-65 | 3 | 29/04/2025 | 10 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 98 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 14 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 24 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh