XSTTH 16/01/2023 - Xổ số Thừa Thiên Huế 16/01/2023
Giải 8 | 74 |
Giải 7 | 398 |
Giải 6 | 1867 4767 7682 |
Giải 5 | 5565 |
Giải 4 | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 |
Giải 3 | 30552 71043 |
Giải 2 | 47849 |
Giải 1 | 58304 |
Giải ĐB | 855453 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | |
1 | 1 | ||
2 | 3 | 5,6,8 | 2 |
3 | 9 | 4,6,2,5 | 3 |
4 | 9,3 | 0,7 | 4 |
5 | 2,3 | 6,8,6 | 5 |
6 | 5,3,2,5,7,7 | 6 | |
7 | 4 | 9,6,6 | 7 |
8 | 5,2 | 9 | 8 |
9 | 7,8 | 4,3 | 9 |
Thống kê lô gan Thừa Thiên Huế ngày 16/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
93 | 27 | 16/10/2022 | 27 |
09 | 20 | 07/11/2022 | 20 |
69 | 17 | 20/11/2022 | 17 |
00 | 16 | 21/11/2022 | 20 |
40 | 16 | 21/11/2022 | 16 |
90 | 16 | 21/11/2022 | 20 |
60 | 15 | 27/11/2022 | 18 |
75 | 13 | 04/12/2022 | 14 |
08 | 12 | 05/12/2022 | 15 |
71 | 12 | 05/12/2022 | 26 |
Thống kê cặp lô gan Thừa Thiên Huế ngày 16/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
09-90 | 16 | 21/11/2022 | 16 |
08-80 | 10 | 12/12/2022 | 10 |
14-41 | 10 | 12/12/2022 | 10 |
18-81 | 7 | 25/12/2022 | 9 |
16-61 | 4 | 02/01/2023 | 12 |
24-42 | 4 | 02/01/2023 | 8 |
27-72 | 4 | 02/01/2023 | 12 |
37-73 | 4 | 02/01/2023 | 10 |
69-96 | 4 | 02/01/2023 | 7 |
07-70 | 3 | 08/01/2023 | 10 |
Thống kê lô Thừa Thiên Huế về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
Lô | Số lần | Tăng giảm |
---|---|---|
48 | 11 | Tăng 8 lần so với 30 lần quay trước |
59 | 11 | Tăng 8 lần so với 30 lần quay trước |
99 | 9 | Bằng so với 30 lần quay trước |
01 | 9 | Tăng 5 lần so với 30 lần quay trước |
06 | 9 | Tăng 7 lần so với 30 lần quay trước |
26 | 9 | Tăng 8 lần so với 30 lần quay trước |
43 | 9 | Tăng 5 lần so với 30 lần quay trước |
47 | 9 | Giảm 2 lần so với 30 lần quay trước |
55 | 9 | Tăng 1 lần so với 30 lần quay trước |
67 | 9 | Tăng 2 lần so với 30 lần quay trước |