XSTV 21/03/2025 - Xổ số Trà Vinh 21/03/2025
| Giải 8 | 27 | 
| Giải 7 | 611 | 
| Giải 6 | 2347 1304 0490 | 
| Giải 5 | 9812 | 
| Giải 4 | 28785 91094 64843 75175 07287 59943 30203 | 
| Giải 3 | 93025 97545 | 
| Giải 2 | 72878 | 
| Giải 1 | 28960 | 
| Giải ĐB | 759225 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,4 | 6,9 | 0 | 
| 1 | 2,1 | 1 | 1 | 
| 2 | 5,7,5 | 1 | 2 | 
| 3 | 4,4,0 | 3 | |
| 4 | 5,3,3,7 | 9,0 | 4 | 
| 5 | 2,4,8,7,2 | 5 | |
| 6 | 0 | 6 | |
| 7 | 8,5 | 8,4,2 | 7 | 
| 8 | 5,7 | 7 | 8 | 
| 9 | 4,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 21/03/2025
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08 | 39 | 21/06/2024 | 39 | 
| 88 | 20 | 01/11/2024 | 20 | 
| 82 | 18 | 15/11/2024 | 18 | 
| 29 | 17 | 22/11/2024 | 25 | 
| 35 | 17 | 22/11/2024 | 17 | 
| 44 | 17 | 22/11/2024 | 25 | 
| 57 | 16 | 29/11/2024 | 16 | 
| 84 | 16 | 29/11/2024 | 20 | 
| 02 | 15 | 06/12/2024 | 15 | 
| 73 | 15 | 06/12/2024 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 21/03/2025
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 12 | 27/12/2024 | 12 | 
| 13-31 | 11 | 03/01/2025 | 11 | 
| 15-51 | 9 | 17/01/2025 | 12 | 
| 35-53 | 9 | 17/01/2025 | 11 | 
| 02-20 | 8 | 24/01/2025 | 8 | 
| 28-82 | 7 | 31/01/2025 | 13 | 
| 48-84 | 7 | 31/01/2025 | 10 | 
| 05-50 | 6 | 07/02/2025 | 8 | 
| 17-71 | 5 | 14/02/2025 | 14 | 
| 19-91 | 5 | 14/02/2025 | 9 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 47 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 65 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh