XSTV 22/01/2021 - Xổ số Trà Vinh 22/01/2021
| Giải 8 | 23 | 
| Giải 7 | 744 | 
| Giải 6 | 0682 4317 4744 | 
| Giải 5 | 2048 | 
| Giải 4 | 85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 | 
| Giải 3 | 94840 96325 | 
| Giải 2 | 32842 | 
| Giải 1 | 61304 | 
| Giải ĐB | 284087 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,0,5 | 4,5,0 | 0 | 
| 1 | 7 | 1 | |
| 2 | 5,6,3 | 4,8 | 2 | 
| 3 | 2 | 3 | |
| 4 | 2,0,5,4,9,8,4,4 | 0,4,4,4 | 4 | 
| 5 | 0 | 2,4,0 | 5 | 
| 6 | 2 | 6 | |
| 7 | 1,8 | 7 | |
| 8 | 2,7 | 4 | 8 | 
| 9 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 22/01/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 31 | 19/06/2020 | 31 | 
| 51 | 28 | 10/07/2020 | 28 | 
| 20 | 27 | 17/07/2020 | 27 | 
| 34 | 24 | 07/08/2020 | 24 | 
| 94 | 18 | 18/09/2020 | 18 | 
| 53 | 17 | 25/09/2020 | 17 | 
| 99 | 16 | 02/10/2020 | 16 | 
| 60 | 15 | 09/10/2020 | 15 | 
| 09 | 14 | 16/10/2020 | 26 | 
| 47 | 14 | 16/10/2020 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 22/01/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 47-74 | 12 | 30/10/2020 | 15 | 
| 02-20 | 11 | 06/11/2020 | 11 | 
| 18-81 | 11 | 06/11/2020 | 11 | 
| 15-51 | 10 | 13/11/2020 | 23 | 
| 27-72 | 9 | 20/11/2020 | 9 | 
| 67-76 | 7 | 04/12/2020 | 8 | 
| 13-31 | 6 | 11/12/2020 | 14 | 
| 19-91 | 6 | 11/12/2020 | 11 | 
| 35-53 | 6 | 11/12/2020 | 10 | 
| 06-60 | 5 | 18/12/2020 | 9 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 64 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 25 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh