XSĐT 07/06/2021 - Xổ số Đồng Tháp 07/06/2021
| Giải 8 | 07 | 
| Giải 7 | 870 | 
| Giải 6 | 6230 5141 6427 | 
| Giải 5 | 2867 | 
| Giải 4 | 90180 14801 83524 27470 76597 58048 33347 | 
| Giải 3 | 86433 46809 | 
| Giải 2 | 20410 | 
| Giải 1 | 76071 | 
| Giải ĐB | 115341 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,1,7 | 1,8,7,3,7 | 0 | 
| 1 | 0 | 7,0,4,4 | 1 | 
| 2 | 4,7 | 2 | |
| 3 | 3,0 | 3 | 3 | 
| 4 | 8,7,1,1 | 2 | 4 | 
| 5 | 5 | ||
| 6 | 7 | 6 | |
| 7 | 1,0,0 | 9,4,6,2,0 | 7 | 
| 8 | 0 | 4 | 8 | 
| 9 | 7 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 07/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 22 | 28 | 23/11/2020 | 28 | 
| 42 | 28 | 23/11/2020 | 28 | 
| 93 | 23 | 28/12/2020 | 23 | 
| 89 | 20 | 18/01/2021 | 20 | 
| 15 | 19 | 25/01/2021 | 19 | 
| 77 | 17 | 08/02/2021 | 19 | 
| 85 | 17 | 08/02/2021 | 17 | 
| 98 | 17 | 08/02/2021 | 17 | 
| 35 | 16 | 15/02/2021 | 16 | 
| 17 | 15 | 22/02/2021 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 07/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 17 | 08/02/2021 | 17 | 
| 26-62 | 13 | 08/03/2021 | 13 | 
| 15-51 | 12 | 15/03/2021 | 12 | 
| 19-91 | 7 | 19/04/2021 | 15 | 
| 29-92 | 5 | 03/05/2021 | 11 | 
| 36-63 | 5 | 03/05/2021 | 9 | 
| 78-87 | 5 | 03/05/2021 | 7 | 
| 05-50 | 4 | 10/05/2021 | 8 | 
| 46-64 | 4 | 10/05/2021 | 16 | 
| 58-85 | 4 | 10/05/2021 | 8 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 82 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 84 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 58 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh