XSĐT 19/04/2021 - Xổ số Đồng Tháp 19/04/2021
| Giải 8 | 68 | 
| Giải 7 | 514 | 
| Giải 6 | 8337 9874 8682 | 
| Giải 5 | 2225 | 
| Giải 4 | 59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 | 
| Giải 3 | 35502 03943 | 
| Giải 2 | 12968 | 
| Giải 1 | 26275 | 
| Giải ĐB | 180944 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 0 | |
| 1 | 9,4 | 1 | |
| 2 | 8,5 | 0,8 | 2 | 
| 3 | 7 | 4,6 | 3 | 
| 4 | 3,6,4 | 5,7,1,4 | 4 | 
| 5 | 4 | 7,9,2 | 5 | 
| 6 | 8,8,3,8 | 4 | 6 | 
| 7 | 5,4 | 3 | 7 | 
| 8 | 2 | 6,6,2,6 | 8 | 
| 9 | 5 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 19/04/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 73 | 32 | 07/09/2020 | 32 | 
| 97 | 29 | 28/09/2020 | 29 | 
| 31 | 25 | 26/10/2020 | 25 | 
| 01 | 22 | 16/11/2020 | 26 | 
| 22 | 21 | 23/11/2020 | 21 | 
| 42 | 21 | 23/11/2020 | 25 | 
| 66 | 20 | 30/11/2020 | 20 | 
| 93 | 16 | 28/12/2020 | 16 | 
| 81 | 15 | 04/01/2021 | 17 | 
| 89 | 13 | 18/01/2021 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 19/04/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 10 | 08/02/2021 | 10 | 
| 09-90 | 8 | 22/02/2021 | 12 | 
| 26-62 | 6 | 08/03/2021 | 10 | 
| 58-85 | 6 | 08/03/2021 | 7 | 
| 78-87 | 6 | 08/03/2021 | 7 | 
| 15-51 | 5 | 15/03/2021 | 9 | 
| 16-61 | 5 | 15/03/2021 | 11 | 
| 38-83 | 5 | 15/03/2021 | 12 | 
| 79-97 | 5 | 15/03/2021 | 9 | 
| 07-70 | 4 | 22/03/2021 | 19 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 06 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 58 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 79 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 84 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh