XSĐT 14/06/2021 - Xổ số Đồng Tháp 14/06/2021
| Giải 8 | 00 | 
| Giải 7 | 822 | 
| Giải 6 | 5770 0867 6729 | 
| Giải 5 | 0429 | 
| Giải 4 | 44769 55860 84322 08766 59935 44547 25677 | 
| Giải 3 | 74515 03146 | 
| Giải 2 | 07731 | 
| Giải 1 | 80195 | 
| Giải ĐB | 113834 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 6,7,0 | 0 | 
| 1 | 5 | 3 | 1 | 
| 2 | 2,9,9,2 | 2,2 | 2 | 
| 3 | 1,5,4 | 3 | |
| 4 | 6,7 | 3 | 4 | 
| 5 | 9,1,3 | 5 | |
| 6 | 9,0,6,7 | 4,6 | 6 | 
| 7 | 7,0 | 4,7,6 | 7 | 
| 8 | 8 | ||
| 9 | 5 | 6,2,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 14/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 42 | 29 | 23/11/2020 | 29 | 
| 93 | 24 | 28/12/2020 | 24 | 
| 89 | 21 | 18/01/2021 | 21 | 
| 85 | 18 | 08/02/2021 | 18 | 
| 98 | 18 | 08/02/2021 | 18 | 
| 17 | 16 | 22/02/2021 | 20 | 
| 59 | 15 | 01/03/2021 | 17 | 
| 26 | 14 | 08/03/2021 | 19 | 
| 62 | 14 | 08/03/2021 | 14 | 
| 20 | 13 | 15/03/2021 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 14/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 18 | 08/02/2021 | 18 | 
| 26-62 | 14 | 08/03/2021 | 14 | 
| 19-91 | 8 | 19/04/2021 | 15 | 
| 36-63 | 6 | 03/05/2021 | 9 | 
| 78-87 | 6 | 03/05/2021 | 7 | 
| 05-50 | 5 | 10/05/2021 | 8 | 
| 58-85 | 5 | 10/05/2021 | 8 | 
| 12-21 | 4 | 17/05/2021 | 12 | 
| 18-81 | 4 | 17/05/2021 | 15 | 
| 49-94 | 4 | 17/05/2021 | 9 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 82 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 84 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh