XSĐT 21/06/2021 - Xổ số Đồng Tháp 21/06/2021
| Giải 8 | 91 | 
| Giải 7 | 924 | 
| Giải 6 | 0553 2262 0748 | 
| Giải 5 | 0589 | 
| Giải 4 | 02705 16940 61286 20197 83576 44400 56798 | 
| Giải 3 | 23644 33058 | 
| Giải 2 | 59210 | 
| Giải 1 | 38706 | 
| Giải ĐB | 342088 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,5,0 | 1,4,0 | 0 | 
| 1 | 0 | 9 | 1 | 
| 2 | 4 | 6 | 2 | 
| 3 | 5 | 3 | |
| 4 | 4,0,8 | 4,2 | 4 | 
| 5 | 8,3 | 0 | 5 | 
| 6 | 2 | 0,8,7 | 6 | 
| 7 | 6 | 9 | 7 | 
| 8 | 6,9,8 | 5,9,4,8 | 8 | 
| 9 | 7,8,1 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 21/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 42 | 30 | 23/11/2020 | 30 | 
| 93 | 25 | 28/12/2020 | 25 | 
| 85 | 19 | 08/02/2021 | 19 | 
| 17 | 17 | 22/02/2021 | 20 | 
| 59 | 16 | 01/03/2021 | 17 | 
| 26 | 15 | 08/03/2021 | 19 | 
| 20 | 14 | 15/03/2021 | 18 | 
| 51 | 14 | 15/03/2021 | 21 | 
| 79 | 14 | 15/03/2021 | 14 | 
| 03 | 13 | 22/03/2021 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 21/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 7 | 03/05/2021 | 9 | 
| 78-87 | 7 | 03/05/2021 | 7 | 
| 12-21 | 5 | 17/05/2021 | 12 | 
| 18-81 | 5 | 17/05/2021 | 15 | 
| 49-94 | 5 | 17/05/2021 | 9 | 
| 16-61 | 4 | 24/05/2021 | 11 | 
| 28-82 | 4 | 24/05/2021 | 8 | 
| 45-54 | 4 | 24/05/2021 | 8 | 
| 02-20 | 3 | 31/05/2021 | 8 | 
| 23-32 | 3 | 31/05/2021 | 13 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 82 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 84 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 58 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh