XSĐT 26/04/2021 - Xổ số Đồng Tháp 26/04/2021
| Giải 8 | 12 | 
| Giải 7 | 536 | 
| Giải 6 | 7904 0287 4502 | 
| Giải 5 | 7212 | 
| Giải 4 | 08609 80213 80446 32516 62569 93249 22623 | 
| Giải 3 | 08669 11784 | 
| Giải 2 | 98023 | 
| Giải 1 | 25145 | 
| Giải ĐB | 288261 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,4,2 | 0 | |
| 1 | 3,6,2,2 | 6 | 1 | 
| 2 | 3,3 | 1,0,1 | 2 | 
| 3 | 6 | 2,1,2 | 3 | 
| 4 | 5,6,9 | 8,0 | 4 | 
| 5 | 4 | 5 | |
| 6 | 9,9,1 | 4,1,3 | 6 | 
| 7 | 8 | 7 | |
| 8 | 4,7 | 8 | |
| 9 | 6,0,6,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 26/04/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 73 | 33 | 07/09/2020 | 33 | 
| 97 | 30 | 28/09/2020 | 30 | 
| 31 | 26 | 26/10/2020 | 26 | 
| 01 | 23 | 16/11/2020 | 26 | 
| 22 | 22 | 23/11/2020 | 22 | 
| 42 | 22 | 23/11/2020 | 25 | 
| 66 | 21 | 30/11/2020 | 21 | 
| 93 | 17 | 28/12/2020 | 17 | 
| 81 | 16 | 04/01/2021 | 17 | 
| 89 | 14 | 18/01/2021 | 14 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 26/04/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 11 | 08/02/2021 | 11 | 
| 26-62 | 7 | 08/03/2021 | 10 | 
| 58-85 | 7 | 08/03/2021 | 7 | 
| 15-51 | 6 | 15/03/2021 | 9 | 
| 38-83 | 6 | 15/03/2021 | 11 | 
| 79-97 | 6 | 15/03/2021 | 9 | 
| 07-70 | 5 | 22/03/2021 | 19 | 
| 24-42 | 5 | 22/03/2021 | 18 | 
| 29-92 | 4 | 29/03/2021 | 11 | 
| 67-76 | 4 | 29/03/2021 | 11 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 06 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 58 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 84 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh