XSQN 16/07/2024 - Xổ số Quảng Ninh 16/07/2024
| Ký Hiệu | 18QB 7QB 1QB 2QB 6QB 11QB 9QB 19QB | 
| Giải ĐB | 79496 | 
| Giải 1 | 54389 | 
| Giải 2 | 1487999309 99309 | 
| Giải 3 | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 | 
| Giải 4 | 6962 0797 5344 0621 | 
| Giải 5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 | 
| Giải 6 | 359 794 639 | 
| Giải 7 | 45 12 60 22 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,9,1,9,3 | 7,5,6 | 0 | 
| 1 | 2,2 | 0,4,2 | 1 | 
| 2 | 1,2 | 6,1,1,2 | 2 | 
| 3 | 9 | 0 | 3 | 
| 4 | 1,4,5 | 4,9 | 4 | 
| 5 | 0,9 | 6,4 | 5 | 
| 6 | 5,2,6,0 | 6,8,9 | 6 | 
| 7 | 0,8 | 9 | 7 | 
| 8 | 9,9,6 | 7 | 8 | 
| 9 | 7,4,6 | 8,0,0,0,8,5,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 16/07/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 13 | 16/04/2024 | 13 | 
| 08 | 12 | 23/04/2024 | 12 | 
| 33 | 12 | 23/04/2024 | 34 | 
| 19 | 11 | 30/04/2024 | 19 | 
| 24 | 11 | 30/04/2024 | 11 | 
| 17 | 10 | 07/05/2024 | 12 | 
| 34 | 9 | 14/05/2024 | 23 | 
| 38 | 9 | 14/05/2024 | 11 | 
| 47 | 8 | 21/05/2024 | 12 | 
| 87 | 8 | 21/05/2024 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 16/07/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 6 | 04/06/2024 | 6 | 
| 15-51 | 5 | 11/06/2024 | 5 | 
| 19-91 | 5 | 11/06/2024 | 8 | 
| 23-32 | 4 | 18/06/2024 | 8 | 
| 46-64 | 4 | 18/06/2024 | 7 | 
| 58-85 | 4 | 18/06/2024 | 9 | 
| 17-71 | 3 | 25/06/2024 | 6 | 
| 28-82 | 3 | 25/06/2024 | 6 | 
| 29-92 | 3 | 25/06/2024 | 6 | 
| 35-53 | 3 | 25/06/2024 | 8 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 66 | 14 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh