XSQN 14/05/2024 - Xổ số Quảng Ninh 14/05/2024
| Ký Hiệu | 5MB 6MB 10MB 11MB 13MB 14MB 19MB 20MB | 
| Giải ĐB | 16880 | 
| Giải 1 | 28703 | 
| Giải 2 | 39525 63916 | 
| Giải 3 | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 | 
| Giải 4 | 8610 7148 0858 1031 | 
| Giải 5 | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 | 
| Giải 6 | 934 848 328 | 
| Giải 7 | 66 63 45 65 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 1,8 | 0 | 
| 1 | 6,8,0,4,3 | 9,8,3,6 | 1 | 
| 2 | 5,6,8 | 2 | |
| 3 | 8,1,4 | 0,1,6 | 3 | 
| 4 | 8,5,8,5 | 1,3 | 4 | 
| 5 | 8 | 2,4,4,6 | 5 | 
| 6 | 1,6,3,5 | 1,9,2,6 | 6 | 
| 7 | 9 | 7 | |
| 8 | 1,0 | 3,1,4,5,4,2 | 8 | 
| 9 | 6,1,7,9 | 9 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 14/05/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 70 | 18 | 09/01/2024 | 18 | 
| 43 | 17 | 16/01/2024 | 17 | 
| 46 | 14 | 06/02/2024 | 14 | 
| 67 | 11 | 27/02/2024 | 11 | 
| 85 | 11 | 27/02/2024 | 11 | 
| 88 | 10 | 05/03/2024 | 10 | 
| 75 | 9 | 12/03/2024 | 19 | 
| 89 | 9 | 12/03/2024 | 14 | 
| 36 | 8 | 19/03/2024 | 8 | 
| 44 | 8 | 19/03/2024 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 14/05/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27-72 | 4 | 16/04/2024 | 11 | 
| 07-70 | 3 | 23/04/2024 | 11 | 
| 09-90 | 3 | 23/04/2024 | 4 | 
| 15-51 | 3 | 23/04/2024 | 5 | 
| 02-20 | 2 | 30/04/2024 | 12 | 
| 12-21 | 2 | 30/04/2024 | 4 | 
| 23-32 | 2 | 30/04/2024 | 11 | 
| 24-42 | 2 | 30/04/2024 | 7 | 
| 29-92 | 2 | 30/04/2024 | 6 | 
| 46-64 | 2 | 30/04/2024 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 66 | 15 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 15 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 14 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh