XSQN 06/02/2024 - Xổ số Quảng Ninh 06/02/2024
| Ký Hiệu | 1FQ 2FQ 3FQ 9FQ 13FQ 15FQ 18FQ 19FQ | 
| Giải ĐB | 91267 | 
| Giải 1 | 65567 | 
| Giải 2 | 49583 27981 | 
| Giải 3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 | 
| Giải 4 | 1990 1136 7461 6895 | 
| Giải 5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 | 
| Giải 6 | 017 320 886 | 
| Giải 7 | 52 59 84 15 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,9,6 | 9,1,2 | 0 | 
| 1 | 1,2,0,7,5 | 8,4,1,6 | 1 | 
| 2 | 0 | 9,1,5 | 2 | 
| 3 | 6 | 8,7 | 3 | 
| 4 | 1,6 | 8 | 4 | 
| 5 | 7,2,9 | 0,9,1 | 5 | 
| 6 | 7,1,7 | 3,9,4,0,8 | 6 | 
| 7 | 3 | 6,5,1,6 | 7 | 
| 8 | 3,1,6,4 | 8 | |
| 9 | 2,0,5,6 | 0,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 06/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 29 | 18/07/2023 | 29 | 
| 34 | 19 | 26/09/2023 | 19 | 
| 64 | 16 | 17/10/2023 | 16 | 
| 80 | 16 | 17/10/2023 | 16 | 
| 27 | 11 | 21/11/2023 | 11 | 
| 89 | 11 | 21/11/2023 | 16 | 
| 13 | 10 | 28/11/2023 | 12 | 
| 76 | 9 | 05/12/2023 | 9 | 
| 78 | 9 | 05/12/2023 | 9 | 
| 99 | 9 | 05/12/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 06/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 6 | 26/12/2023 | 8 | 
| 27-72 | 6 | 26/12/2023 | 6 | 
| 04-40 | 5 | 02/01/2024 | 5 | 
| 08-80 | 4 | 09/01/2024 | 6 | 
| 78-87 | 4 | 09/01/2024 | 7 | 
| 07-70 | 3 | 16/01/2024 | 11 | 
| 34-43 | 3 | 16/01/2024 | 7 | 
| 39-93 | 3 | 16/01/2024 | 7 | 
| 58-85 | 3 | 16/01/2024 | 6 | 
| 19-91 | 2 | 23/01/2024 | 8 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 83 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 71 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh