XSQN 26/12/2023 - Xổ số Quảng Ninh 26/12/2023
| Ký Hiệu | 2DQ 3DQ 4DQ 7DQ 12DQ 14DQ 18DQ 20DQ | 
| Giải ĐB | 94636 | 
| Giải 1 | 47326 | 
| Giải 2 | 96142 87117 | 
| Giải 3 | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 | 
| Giải 4 | 6196 3149 5598 6656 | 
| Giải 5 | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 | 
| Giải 6 | 216 472 185 | 
| Giải 7 | 29 81 31 30 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 2,3 | 0 | 
| 1 | 7,6,7,6 | 4,8,3 | 1 | 
| 2 | 6,9,4,0,5,9 | 4,5,7 | 2 | 
| 3 | 1,0,6 | 0,7 | 3 | 
| 4 | 2,9,1,4 | 2,4 | 4 | 
| 5 | 2,6 | 2,7,8 | 5 | 
| 6 | 2,1,9,5,1,3 | 6 | |
| 7 | 3,5,2 | 1,1 | 7 | 
| 8 | 5,1 | 9 | 8 | 
| 9 | 6,8 | 2,4,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 26/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 23 | 18/07/2023 | 23 | 
| 60 | 22 | 25/07/2023 | 22 | 
| 68 | 18 | 22/08/2023 | 18 | 
| 86 | 16 | 05/09/2023 | 16 | 
| 34 | 13 | 26/09/2023 | 15 | 
| 35 | 13 | 26/09/2023 | 13 | 
| 50 | 13 | 26/09/2023 | 16 | 
| 37 | 10 | 17/10/2023 | 11 | 
| 64 | 10 | 17/10/2023 | 10 | 
| 80 | 10 | 17/10/2023 | 10 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 26/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 16 | 05/09/2023 | 16 | 
| 34-43 | 6 | 14/11/2023 | 6 | 
| 35-53 | 6 | 14/11/2023 | 7 | 
| 38-83 | 3 | 05/12/2023 | 4 | 
| 59-95 | 3 | 05/12/2023 | 6 | 
| 78-87 | 3 | 05/12/2023 | 7 | 
| 12-21 | 2 | 12/12/2023 | 7 | 
| 15-51 | 2 | 12/12/2023 | 5 | 
| 45-54 | 2 | 12/12/2023 | 9 | 
| 46-64 | 2 | 12/12/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 07 | 15 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh