XSQN 05/09/2023 - Xổ số Quảng Ninh 05/09/2023
| Ký Hiệu | 1YS 6YS 8YS 10YS 13YS 14YS | 
| Giải ĐB | 06367 | 
| Giải 1 | 75549 | 
| Giải 2 | 37897 86396 | 
| Giải 3 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 | 
| Giải 4 | 0309 1286 8450 4114 | 
| Giải 5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 | 
| Giải 6 | 912 992 842 | 
| Giải 7 | 72 44 38 96 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,9 | 5 | 0 | 
| 1 | 4,2 | 5 | 1 | 
| 2 | 4,2 | 7,2,1,9,4,7 | 2 | 
| 3 | 8 | 9,4 | 3 | 
| 4 | 9,9,3,6,2,4 | 1,2,4 | 4 | 
| 5 | 1,0,5 | 5 | 5 | 
| 6 | 7 | 9,0,7,8,4,9 | 6 | 
| 7 | 6,2,2 | 9,9,6 | 7 | 
| 8 | 6 | 3 | 8 | 
| 9 | 7,6,3,7,2,6 | 4,4,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 05/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 91 | 15 | 23/05/2023 | 15 | 
| 34 | 13 | 06/06/2023 | 13 | 
| 10 | 12 | 13/06/2023 | 12 | 
| 53 | 11 | 20/06/2023 | 11 | 
| 11 | 9 | 04/07/2023 | 13 | 
| 48 | 9 | 04/07/2023 | 18 | 
| 16 | 8 | 11/07/2023 | 12 | 
| 39 | 8 | 11/07/2023 | 8 | 
| 41 | 8 | 11/07/2023 | 11 | 
| 58 | 8 | 11/07/2023 | 10 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 05/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 5 | 01/08/2023 | 7 | 
| 58-85 | 5 | 01/08/2023 | 8 | 
| 07-70 | 4 | 08/08/2023 | 11 | 
| 19-91 | 4 | 08/08/2023 | 7 | 
| 25-52 | 4 | 08/08/2023 | 6 | 
| 47-74 | 4 | 08/08/2023 | 7 | 
| 48-84 | 4 | 08/08/2023 | 10 | 
| 01-10 | 3 | 15/08/2023 | 6 | 
| 02-20 | 3 | 15/08/2023 | 7 | 
| 08-80 | 3 | 15/08/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 13 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh