XSQN 15/08/2023 - Xổ số Quảng Ninh 15/08/2023
| Ký Hiệu | 3XS 6XS 10XS 12XS 13XS 14XS | 
| Giải ĐB | 41861 | 
| Giải 1 | 12901 | 
| Giải 2 | 82868 76177 | 
| Giải 3 | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 | 
| Giải 4 | 9975 1708 4300 1454 | 
| Giải 5 | 1897 4504 4628 2745 4562 0388 | 
| Giải 6 | 367 908 599 | 
| Giải 7 | 90 56 45 22 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,2,6,8,0,4,8 | 0,9 | 0 | 
| 1 | 7 | 0,6 | 1 | 
| 2 | 8,2 | 0,6,2 | 2 | 
| 3 | 5 | 3 | |
| 4 | 5,5 | 5,0 | 4 | 
| 5 | 9,4,6 | 3,7,4,4 | 5 | 
| 6 | 8,2,7,1 | 0,5 | 6 | 
| 7 | 7,8,5 | 7,1,9,6 | 7 | 
| 8 | 8 | 6,7,0,2,8,0 | 8 | 
| 9 | 7,9,0 | 5,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 15/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 21 | 21/03/2023 | 21 | 
| 26 | 14 | 09/05/2023 | 14 | 
| 91 | 12 | 23/05/2023 | 12 | 
| 93 | 11 | 30/05/2023 | 11 | 
| 34 | 10 | 06/06/2023 | 10 | 
| 10 | 9 | 13/06/2023 | 12 | 
| 32 | 8 | 20/06/2023 | 22 | 
| 53 | 8 | 20/06/2023 | 10 | 
| 73 | 8 | 20/06/2023 | 13 | 
| 29 | 7 | 27/06/2023 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 15/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 29-92 | 6 | 04/07/2023 | 7 | 
| 39-93 | 5 | 11/07/2023 | 5 | 
| 24-42 | 4 | 18/07/2023 | 9 | 
| 49-94 | 4 | 18/07/2023 | 9 | 
| 18-81 | 3 | 25/07/2023 | 4 | 
| 23-32 | 3 | 25/07/2023 | 11 | 
| 38-83 | 3 | 25/07/2023 | 4 | 
| 03-30 | 2 | 01/08/2023 | 5 | 
| 05-50 | 2 | 01/08/2023 | 7 | 
| 12-21 | 2 | 01/08/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 61 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 13 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh