XSQN 01/08/2023 - Xổ số Quảng Ninh 01/08/2023
| Ký Hiệu | 1VK 2VK 3VK 4VK 6VK 13VK 15VK 18VK | 
| Giải ĐB | 04430 | 
| Giải 1 | 18971 | 
| Giải 2 | 47120 00337 | 
| Giải 3 | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 | 
| Giải 4 | 9009 8851 5221 3489 | 
| Giải 5 | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 | 
| Giải 6 | 731 874 836 | 
| Giải 7 | 90 95 72 85 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,9,9,4 | 2,5,4,9,3 | 0 | 
| 1 | 7,6,5,2,3 | 1 | |
| 2 | 0,5,1,8 | 7 | 2 | 
| 3 | 7,5,1,6,0 | 3 | |
| 4 | 6,0 | 0,7 | 4 | 
| 5 | 0,1 | 2,3,9,8 | 5 | 
| 6 | 7,1 | 4,9,3 | 6 | 
| 7 | 1,4,2 | 3,6,0 | 7 | 
| 8 | 9,5 | 2 | 8 | 
| 9 | 6,0,5 | 0,8,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 01/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 19 | 21/03/2023 | 19 | 
| 45 | 16 | 11/04/2023 | 16 | 
| 75 | 15 | 18/04/2023 | 19 | 
| 26 | 12 | 09/05/2023 | 12 | 
| 84 | 11 | 16/05/2023 | 11 | 
| 99 | 11 | 16/05/2023 | 13 | 
| 91 | 10 | 23/05/2023 | 10 | 
| 00 | 9 | 30/05/2023 | 14 | 
| 93 | 9 | 30/05/2023 | 10 | 
| 17 | 8 | 06/06/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 01/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 6 | 20/06/2023 | 7 | 
| 26-62 | 4 | 04/07/2023 | 7 | 
| 29-92 | 4 | 04/07/2023 | 7 | 
| 48-84 | 4 | 04/07/2023 | 10 | 
| 79-97 | 4 | 04/07/2023 | 10 | 
| 01-10 | 3 | 11/07/2023 | 6 | 
| 14-41 | 3 | 11/07/2023 | 11 | 
| 39-93 | 3 | 11/07/2023 | 5 | 
| 08-80 | 2 | 18/07/2023 | 7 | 
| 19-91 | 2 | 18/07/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 61 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 15 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh