XSQN 11/07/2023 - Xổ số Quảng Ninh 11/07/2023
| Ký Hiệu | 3UK 6UK 7UK 9UK 13UK 14UK | 
| Giải ĐB | 45631 | 
| Giải 1 | 13852 | 
| Giải 2 | 38923 22036 | 
| Giải 3 | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 | 
| Giải 4 | 5535 4535 1683 0814 | 
| Giải 5 | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 | 
| Giải 6 | 959 819 106 | 
| Giải 7 | 57 41 58 39 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | 5,7 | 0 | 
| 1 | 4,3,6,9 | 0,4,3 | 1 | 
| 2 | 3 | 5,4,5 | 2 | 
| 3 | 6,8,9,5,5,9,1 | 2,6,8,1 | 3 | 
| 4 | 2,1 | 1 | 4 | 
| 5 | 2,7,0,2,9,7,8 | 3,3,6 | 5 | 
| 6 | 3,5 | 3,1,0 | 6 | 
| 7 | 0 | 5,5 | 7 | 
| 8 | 3 | 3,5 | 8 | 
| 9 | 3,5,1,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 11/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 16 | 21/03/2023 | 16 | 
| 28 | 15 | 28/03/2023 | 22 | 
| 45 | 13 | 11/04/2023 | 14 | 
| 75 | 12 | 18/04/2023 | 19 | 
| 55 | 11 | 25/04/2023 | 14 | 
| 56 | 10 | 02/05/2023 | 17 | 
| 69 | 10 | 02/05/2023 | 28 | 
| 26 | 9 | 09/05/2023 | 11 | 
| 54 | 9 | 09/05/2023 | 9 | 
| 64 | 9 | 09/05/2023 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 11/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 45-54 | 9 | 09/05/2023 | 9 | 
| 46-64 | 6 | 30/05/2023 | 6 | 
| 04-40 | 4 | 13/06/2023 | 5 | 
| 78-87 | 4 | 13/06/2023 | 8 | 
| 08-80 | 3 | 20/06/2023 | 7 | 
| 15-51 | 3 | 20/06/2023 | 9 | 
| 37-73 | 3 | 20/06/2023 | 7 | 
| 68-86 | 3 | 20/06/2023 | 7 | 
| 17-71 | 2 | 27/06/2023 | 6 | 
| 18-81 | 2 | 27/06/2023 | 4 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 18 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh