XSQN 28/03/2023 - Xổ số Quảng Ninh 28/03/2023
| Ký Hiệu | 1PK 4PK 6PK 8PK 10PK 13PK | 
| Giải ĐB | 66228 | 
| Giải 1 | 20468 | 
| Giải 2 | 52302 81938 | 
| Giải 3 | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 | 
| Giải 4 | 9299 7599 3882 4937 | 
| Giải 5 | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 | 
| Giải 6 | 520 126 567 | 
| Giải 7 | 30 22 92 01 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,4,1 | 2,3 | 0 | 
| 1 | 7 | 9,8,8,0 | 1 | 
| 2 | 0,6,2,8 | 0,5,3,8,2,9 | 2 | 
| 3 | 8,2,7,0 | 4 | 3 | 
| 4 | 4,3 | 0,7,4 | 4 | 
| 5 | 2 | 5 | |
| 6 | 8,6,7 | 6,2 | 6 | 
| 7 | 8,4 | 3,1,6 | 7 | 
| 8 | 2,1,1 | 6,3,7,2 | 8 | 
| 9 | 1,9,9,2 | 9,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 28/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 94 | 15 | 06/12/2022 | 15 | 
| 70 | 14 | 13/12/2022 | 14 | 
| 56 | 13 | 20/12/2022 | 13 | 
| 19 | 12 | 27/12/2022 | 12 | 
| 87 | 12 | 27/12/2022 | 19 | 
| 72 | 11 | 03/01/2023 | 11 | 
| 29 | 9 | 17/01/2023 | 13 | 
| 69 | 9 | 17/01/2023 | 28 | 
| 95 | 9 | 17/01/2023 | 12 | 
| 97 | 9 | 17/01/2023 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 28/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 8 | 31/01/2023 | 11 | 
| 69-96 | 6 | 14/02/2023 | 6 | 
| 08-80 | 5 | 21/02/2023 | 7 | 
| 24-42 | 4 | 28/02/2023 | 9 | 
| 27-72 | 4 | 28/02/2023 | 4 | 
| 89-98 | 4 | 28/02/2023 | 7 | 
| 56-65 | 3 | 07/03/2023 | 6 | 
| 05-50 | 2 | 14/03/2023 | 7 | 
| 06-60 | 2 | 14/03/2023 | 6 | 
| 14-41 | 2 | 14/03/2023 | 11 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 17 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 16 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh