XSQN 14/02/2023 - Xổ số Quảng Ninh 14/02/2023
| Ký Hiệu | 6MK 1MK 14MK 4MK 9MK 11MK | 
| Giải ĐB | 56141 | 
| Giải 1 | 73625 | 
| Giải 2 | 25591 26545 | 
| Giải 3 | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 | 
| Giải 4 | 1613 9227 6862 9953 | 
| Giải 5 | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 | 
| Giải 6 | 393 022 137 | 
| Giải 7 | 20 77 38 84 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,4 | 4,2 | 0 | 
| 1 | 7,3 | 9,0,2,4 | 1 | 
| 2 | 5,1,7,2,0 | 8,6,8,2 | 2 | 
| 3 | 7,8 | 1,5,9 | 3 | 
| 4 | 5,8,0,4,1 | 4,0,8 | 4 | 
| 5 | 3 | 2,4 | 5 | 
| 6 | 6,2,8 | 6,9 | 6 | 
| 7 | 7 | 1,2,3,7 | 7 | 
| 8 | 2,2,4 | 4,6,3 | 8 | 
| 9 | 1,6,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 14/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 79 | 13 | 08/11/2022 | 13 | 
| 14 | 12 | 15/11/2022 | 13 | 
| 67 | 10 | 29/11/2022 | 12 | 
| 33 | 9 | 06/12/2022 | 18 | 
| 47 | 9 | 06/12/2022 | 12 | 
| 58 | 9 | 06/12/2022 | 9 | 
| 94 | 9 | 06/12/2022 | 10 | 
| 70 | 8 | 13/12/2022 | 14 | 
| 05 | 7 | 20/12/2022 | 9 | 
| 12 | 7 | 20/12/2022 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 14/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 05-50 | 5 | 03/01/2023 | 7 | 
| 47-74 | 5 | 03/01/2023 | 7 | 
| 58-85 | 5 | 03/01/2023 | 8 | 
| 67-76 | 5 | 03/01/2023 | 5 | 
| 78-87 | 5 | 03/01/2023 | 9 | 
| 24-42 | 3 | 17/01/2023 | 9 | 
| 34-43 | 3 | 17/01/2023 | 6 | 
| 79-97 | 3 | 17/01/2023 | 10 | 
| 07-70 | 2 | 31/01/2023 | 11 | 
| 09-90 | 2 | 31/01/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 29 | 16 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 13 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh