XSQN 17/01/2023 - Xổ số Quảng Ninh 17/01/2023
| Ký Hiệu | 10LR 11LR 15LR 5LR 2LR 8LR | 
| Giải ĐB | 53363 | 
| Giải 1 | 01443 | 
| Giải 2 | 02569 17053 | 
| Giải 3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 | 
| Giải 4 | 7295 3401 0582 6328 | 
| Giải 5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 | 
| Giải 6 | 197 642 529 | 
| Giải 7 | 35 29 04 55 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,1,4 | 0 | |
| 1 | 7,1 | 2,0,1 | 1 | 
| 2 | 1,8,2,9,9 | 9,8,2,4 | 2 | 
| 3 | 9,6,5 | 4,5,4,6 | 3 | 
| 4 | 3,8,3,2 | 0 | 4 | 
| 5 | 3,5 | 9,3,5 | 5 | 
| 6 | 9,3 | 8,0,3 | 6 | 
| 7 | 1,9 | 7 | |
| 8 | 6,2 | 4,2 | 8 | 
| 9 | 2,5,9,7 | 6,3,9,2,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 17/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25 | 23 | 09/08/2022 | 23 | 
| 23 | 11 | 01/11/2022 | 17 | 
| 79 | 10 | 08/11/2022 | 11 | 
| 14 | 9 | 15/11/2022 | 13 | 
| 62 | 9 | 15/11/2022 | 17 | 
| 16 | 8 | 22/11/2022 | 14 | 
| 67 | 7 | 29/11/2022 | 12 | 
| 77 | 7 | 29/11/2022 | 11 | 
| 27 | 6 | 06/12/2022 | 9 | 
| 33 | 6 | 06/12/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 17/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 4 | 20/12/2022 | 11 | 
| 25-52 | 4 | 20/12/2022 | 6 | 
| 03-30 | 3 | 27/12/2022 | 8 | 
| 23-32 | 3 | 27/12/2022 | 11 | 
| 37-73 | 3 | 27/12/2022 | 7 | 
| 38-83 | 3 | 27/12/2022 | 5 | 
| 89-98 | 3 | 27/12/2022 | 7 | 
| 02-20 | 2 | 03/01/2023 | 7 | 
| 05-50 | 2 | 03/01/2023 | 7 | 
| 14-41 | 2 | 03/01/2023 | 11 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 29 | 16 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh