XSQN 03/01/2023 - Xổ số Quảng Ninh 03/01/2023
| Ký Hiệu | 14KG 15KG 1KG 3KG 5KG 8KG | 
| Giải ĐB | 25649 | 
| Giải 1 | 31843 | 
| Giải 2 | 63776 30341 | 
| Giải 3 | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 | 
| Giải 4 | 7724 9250 4978 1010 | 
| Giải 5 | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 | 
| Giải 6 | 554 144 596 | 
| Giải 7 | 42 51 81 72 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 2,5,1,2 | 0 | 
| 1 | 0 | 4,3,5,8 | 1 | 
| 2 | 6,0,4,0 | 4,7 | 2 | 
| 3 | 1 | 4 | 3 | 
| 4 | 3,1,8,5,4,2,9 | 7,2,5,4 | 4 | 
| 5 | 0,5,4,1 | 6,5,8,6,4 | 5 | 
| 6 | 5,5 | 7,2,9 | 6 | 
| 7 | 6,4,8,2 | 7 | |
| 8 | 5,1 | 4,7,0 | 8 | 
| 9 | 6 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 03/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 63 | 27 | 28/06/2022 | 27 | 
| 22 | 24 | 19/07/2022 | 24 | 
| 25 | 21 | 09/08/2022 | 21 | 
| 75 | 19 | 23/08/2022 | 19 | 
| 40 | 10 | 25/10/2022 | 20 | 
| 23 | 9 | 01/11/2022 | 17 | 
| 66 | 9 | 01/11/2022 | 9 | 
| 79 | 8 | 08/11/2022 | 11 | 
| 92 | 8 | 08/11/2022 | 11 | 
| 06 | 7 | 15/11/2022 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 03/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 57-75 | 7 | 15/11/2022 | 11 | 
| 04-40 | 5 | 29/11/2022 | 6 | 
| 39-93 | 4 | 06/12/2022 | 5 | 
| 09-90 | 3 | 13/12/2022 | 5 | 
| 16-61 | 3 | 13/12/2022 | 6 | 
| 17-71 | 3 | 13/12/2022 | 6 | 
| 59-95 | 3 | 13/12/2022 | 5 | 
| 07-70 | 2 | 20/12/2022 | 11 | 
| 12-21 | 2 | 20/12/2022 | 7 | 
| 25-52 | 2 | 20/12/2022 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 74 | 16 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 16 |  Tăng
                    13 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh