XSQN 20/12/2022 - Xổ số Quảng Ninh 20/12/2022
| Ký Hiệu | 5KZ 8KZ 11KZ 13KZ 14KZ 15KZ | 
| Giải ĐB | 40448 | 
| Giải 1 | 23038 | 
| Giải 2 | 99191 45105 | 
| Giải 3 | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 | 
| Giải 4 | 0673 8112 2660 1800 | 
| Giải 5 | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 | 
| Giải 6 | 313 373 203 | 
| Giải 7 | 34 83 78 28 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,0,7,3 | 6,0,6 | 0 | 
| 1 | 5,2,3 | 9,2 | 1 | 
| 2 | 9,1,8 | 5,1 | 2 | 
| 3 | 8,6,4 | 7,1,7,0,8 | 3 | 
| 4 | 5,8 | 7,3 | 4 | 
| 5 | 6,2 | 0,4,1 | 5 | 
| 6 | 0,0 | 5,8,3 | 6 | 
| 7 | 3,4,3,8 | 0 | 7 | 
| 8 | 6,3 | 3,7,2,4 | 8 | 
| 9 | 1,9 | 2,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 20/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 63 | 25 | 28/06/2022 | 25 | 
| 22 | 22 | 19/07/2022 | 22 | 
| 32 | 22 | 19/07/2022 | 22 | 
| 25 | 19 | 09/08/2022 | 19 | 
| 87 | 19 | 09/08/2022 | 19 | 
| 42 | 17 | 23/08/2022 | 18 | 
| 75 | 17 | 23/08/2022 | 17 | 
| 20 | 12 | 27/09/2022 | 12 | 
| 37 | 11 | 04/10/2022 | 11 | 
| 31 | 10 | 11/10/2022 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 20/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 7 | 01/11/2022 | 11 | 
| 24-42 | 6 | 08/11/2022 | 9 | 
| 57-75 | 5 | 15/11/2022 | 11 | 
| 79-97 | 5 | 15/11/2022 | 10 | 
| 26-62 | 4 | 22/11/2022 | 7 | 
| 04-40 | 3 | 29/11/2022 | 6 | 
| 67-76 | 3 | 29/11/2022 | 6 | 
| 69-96 | 3 | 29/11/2022 | 6 | 
| 18-81 | 2 | 06/12/2022 | 5 | 
| 27-72 | 2 | 06/12/2022 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 74 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 15 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 90 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh