XSQN 27/12/2022 - Xổ số Quảng Ninh 27/12/2022
| Ký Hiệu | 12KR 15KR 1KR 2KR 3KR 6KR | 
| Giải ĐB | 97797 | 
| Giải 1 | 97019 | 
| Giải 2 | 43753 26438 | 
| Giải 3 | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 | 
| Giải 4 | 1044 5088 6902 1744 | 
| Giải 5 | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 | 
| Giải 6 | 315 541 564 | 
| Giải 7 | 30 68 74 60 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,2 | 8,5,3,6 | 0 | 
| 1 | 9,5 | 4 | 1 | 
| 2 | 9 | 8,3,0,0 | 2 | 
| 3 | 8,2,7,0 | 5 | 3 | 
| 4 | 6,4,4,4,1 | 4,4,4,6,7 | 4 | 
| 5 | 3,0 | 1 | 5 | 
| 6 | 4,8,0 | 8,4 | 6 | 
| 7 | 4 | 8,3,9 | 7 | 
| 8 | 2,7,6,8,9,0 | 3,8,6 | 8 | 
| 9 | 7 | 1,2,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 27/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 63 | 26 | 28/06/2022 | 26 | 
| 22 | 23 | 19/07/2022 | 23 | 
| 25 | 20 | 09/08/2022 | 20 | 
| 42 | 18 | 23/08/2022 | 18 | 
| 75 | 18 | 23/08/2022 | 18 | 
| 20 | 13 | 27/09/2022 | 13 | 
| 31 | 11 | 11/10/2022 | 19 | 
| 85 | 11 | 11/10/2022 | 17 | 
| 40 | 9 | 25/10/2022 | 20 | 
| 54 | 9 | 25/10/2022 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 27/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24-42 | 7 | 08/11/2022 | 9 | 
| 57-75 | 6 | 15/11/2022 | 11 | 
| 26-62 | 5 | 22/11/2022 | 7 | 
| 04-40 | 4 | 29/11/2022 | 6 | 
| 67-76 | 4 | 29/11/2022 | 6 | 
| 69-96 | 4 | 29/11/2022 | 6 | 
| 18-81 | 3 | 06/12/2022 | 5 | 
| 27-72 | 3 | 06/12/2022 | 5 | 
| 39-93 | 3 | 06/12/2022 | 5 | 
| 49-94 | 3 | 06/12/2022 | 9 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 74 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 15 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh