XSQN 21/02/2023 - Xổ số Quảng Ninh 21/02/2023
| Ký Hiệu | 10MB 2MB 3MB 6MB 11MB 9MB | 
| Giải ĐB | 90781 | 
| Giải 1 | 00175 | 
| Giải 2 | 20889 90010 | 
| Giải 3 | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 | 
| Giải 4 | 7062 0786 7592 5032 | 
| Giải 5 | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 | 
| Giải 6 | 762 116 835 | 
| Giải 7 | 08 74 82 10 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,8 | 1,1,6,1 | 0 | 
| 1 | 0,7,7,0,6,0 | 8 | 1 | 
| 2 | 8,6,9,3,6,8 | 2 | |
| 3 | 4,2,5 | 4 | 3 | 
| 4 | 7,3 | 3,7 | 4 | 
| 5 | 7 | 7,3 | 5 | 
| 6 | 7,2,0,2 | 8,8,1 | 6 | 
| 7 | 5,4 | 1,6,1,5,4 | 7 | 
| 8 | 9,6,2,6,2,1 | 0,0 | 8 | 
| 9 | 2 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 21/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 79 | 14 | 08/11/2022 | 14 | 
| 14 | 13 | 15/11/2022 | 13 | 
| 33 | 10 | 06/12/2022 | 18 | 
| 58 | 10 | 06/12/2022 | 10 | 
| 94 | 10 | 06/12/2022 | 10 | 
| 70 | 9 | 13/12/2022 | 14 | 
| 05 | 8 | 20/12/2022 | 9 | 
| 12 | 8 | 20/12/2022 | 15 | 
| 52 | 8 | 20/12/2022 | 10 | 
| 56 | 8 | 20/12/2022 | 8 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 21/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 05-50 | 6 | 03/01/2023 | 7 | 
| 58-85 | 6 | 03/01/2023 | 8 | 
| 78-87 | 6 | 03/01/2023 | 9 | 
| 24-42 | 4 | 17/01/2023 | 9 | 
| 79-97 | 4 | 17/01/2023 | 10 | 
| 07-70 | 3 | 31/01/2023 | 11 | 
| 09-90 | 3 | 31/01/2023 | 4 | 
| 15-51 | 3 | 31/01/2023 | 9 | 
| 36-63 | 3 | 31/01/2023 | 7 | 
| 59-95 | 3 | 31/01/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 15 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh