XSQN 14/03/2023 - Xổ số Quảng Ninh 14/03/2023
| Ký Hiệu | 15NB 10NB 2NB 12NB 1NB 3NB | 
| Giải ĐB | 67879 | 
| Giải 1 | 07811 | 
| Giải 2 | 56885 61063 | 
| Giải 3 | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 | 
| Giải 4 | 7935 8490 0920 4677 | 
| Giải 5 | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 | 
| Giải 6 | 561 858 133 | 
| Giải 7 | 76 78 40 09 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,9 | 1,9,2,6,4 | 0 | 
| 1 | 1,0 | 1,4,6 | 1 | 
| 2 | 0,2,6 | 2 | 2 | 
| 3 | 3,8,5,9,3 | 6,3,3 | 3 | 
| 4 | 4,9,1,0 | 7,4 | 4 | 
| 5 | 8 | 8,0,3 | 5 | 
| 6 | 3,0,1 | 2,7 | 6 | 
| 7 | 4,7,6,8,9 | 7 | 7 | 
| 8 | 5 | 3,5,7 | 8 | 
| 9 | 0 | 4,3,0,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 14/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 94 | 13 | 06/12/2022 | 13 | 
| 70 | 12 | 13/12/2022 | 14 | 
| 12 | 11 | 20/12/2022 | 15 | 
| 52 | 11 | 20/12/2022 | 11 | 
| 56 | 11 | 20/12/2022 | 11 | 
| 02 | 10 | 27/12/2022 | 10 | 
| 19 | 10 | 27/12/2022 | 10 | 
| 87 | 10 | 27/12/2022 | 19 | 
| 31 | 9 | 03/01/2023 | 11 | 
| 54 | 9 | 03/01/2023 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 14/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 6 | 31/01/2023 | 11 | 
| 59-95 | 6 | 31/01/2023 | 6 | 
| 12-21 | 4 | 14/02/2023 | 7 | 
| 13-31 | 4 | 14/02/2023 | 8 | 
| 19-91 | 4 | 14/02/2023 | 6 | 
| 25-52 | 4 | 14/02/2023 | 6 | 
| 69-96 | 4 | 14/02/2023 | 6 | 
| 08-80 | 3 | 21/02/2023 | 7 | 
| 17-71 | 3 | 21/02/2023 | 6 | 
| 18-81 | 3 | 21/02/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 16 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 14 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh