XSQN 02/05/2023 - Xổ số Quảng Ninh 02/05/2023
| Ký Hiệu | 1RT 3RT 4RT 7RT 9RT 10RT | 
| Giải ĐB | 00865 | 
| Giải 1 | 40456 | 
| Giải 2 | 42008 20843 | 
| Giải 3 | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 | 
| Giải 4 | 2066 1981 7988 5669 | 
| Giải 5 | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 | 
| Giải 6 | 473 470 221 | 
| Giải 7 | 70 61 52 02 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,8,2,8,2 | 3,6,7,7 | 0 | 
| 1 | 8 | 8,2,6 | 1 | 
| 2 | 1 | 0,5,0 | 2 | 
| 3 | 0 | 4,9,7 | 3 | 
| 4 | 3,4 | 4 | 4 | 
| 5 | 6,7,2 | 6 | 5 | 
| 6 | 0,6,9,1,5 | 5,6,8 | 6 | 
| 7 | 7,3,0,0 | 7,5 | 7 | 
| 8 | 1,8,6 | 0,0,8,0,9,1 | 8 | 
| 9 | 8,3 | 6 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 02/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 94 | 20 | 06/12/2022 | 20 | 
| 19 | 17 | 27/12/2022 | 17 | 
| 87 | 17 | 27/12/2022 | 19 | 
| 72 | 16 | 03/01/2023 | 16 | 
| 95 | 14 | 17/01/2023 | 14 | 
| 97 | 14 | 17/01/2023 | 17 | 
| 07 | 13 | 31/01/2023 | 13 | 
| 03 | 12 | 07/02/2023 | 12 | 
| 13 | 11 | 14/02/2023 | 11 | 
| 47 | 10 | 21/02/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 02/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14-41 | 7 | 14/03/2023 | 11 | 
| 49-94 | 7 | 14/03/2023 | 9 | 
| 79-97 | 7 | 14/03/2023 | 10 | 
| 13-31 | 6 | 21/03/2023 | 8 | 
| 19-91 | 5 | 28/03/2023 | 5 | 
| 78-87 | 5 | 28/03/2023 | 9 | 
| 28-82 | 4 | 04/04/2023 | 13 | 
| 67-76 | 4 | 04/04/2023 | 5 | 
| 26-62 | 3 | 11/04/2023 | 7 | 
| 45-54 | 3 | 11/04/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 21 |  Tăng
                    15 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 17 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 15 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh