XSQN 11/04/2023 - Xổ số Quảng Ninh 11/04/2023
| Ký Hiệu | 5QT 10QT 12QT 13QT 14QT 15QT | 
| Giải ĐB | 16039 | 
| Giải 1 | 40045 | 
| Giải 2 | 88796 43516 | 
| Giải 3 | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 | 
| Giải 4 | 8150 0958 7169 4771 | 
| Giải 5 | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 | 
| Giải 6 | 489 632 860 | 
| Giải 7 | 22 64 26 84 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5,6,6 | 0 | |
| 1 | 6,7,5 | 7,7 | 1 | 
| 2 | 3,6,2,6 | 3,2 | 2 | 
| 3 | 6,2,9 | 2 | 3 | 
| 4 | 5,0 | 6,8 | 4 | 
| 5 | 0,8 | 4,8,1 | 5 | 
| 6 | 8,9,0,0,4 | 9,1,3,2,9,2 | 6 | 
| 7 | 1,1 | 1 | 7 | 
| 8 | 5,9,4 | 6,5,9 | 8 | 
| 9 | 6,8,6 | 6,8,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 11/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 94 | 17 | 06/12/2022 | 17 | 
| 70 | 16 | 13/12/2022 | 16 | 
| 56 | 15 | 20/12/2022 | 15 | 
| 19 | 14 | 27/12/2022 | 14 | 
| 87 | 14 | 27/12/2022 | 19 | 
| 72 | 13 | 03/01/2023 | 13 | 
| 29 | 11 | 17/01/2023 | 13 | 
| 95 | 11 | 17/01/2023 | 12 | 
| 97 | 11 | 17/01/2023 | 17 | 
| 07 | 10 | 31/01/2023 | 11 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 11/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 10 | 31/01/2023 | 11 | 
| 27-72 | 6 | 28/02/2023 | 6 | 
| 56-65 | 5 | 07/03/2023 | 6 | 
| 14-41 | 4 | 14/03/2023 | 11 | 
| 35-53 | 4 | 14/03/2023 | 7 | 
| 49-94 | 4 | 14/03/2023 | 9 | 
| 79-97 | 4 | 14/03/2023 | 10 | 
| 13-31 | 3 | 21/03/2023 | 8 | 
| 57-75 | 3 | 21/03/2023 | 11 | 
| 02-20 | 2 | 28/03/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 18 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 16 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh