XSQN 21/03/2023 - Xổ số Quảng Ninh 21/03/2023
| Ký Hiệu | 5PT 14PT 8PT 2PT 9PT 12PT | 
| Giải ĐB | 81664 | 
| Giải 1 | 40033 | 
| Giải 2 | 18931 74834 | 
| Giải 3 | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 | 
| Giải 4 | 2426 4054 2848 1715 | 
| Giải 5 | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 | 
| Giải 6 | 657 518 832 | 
| Giải 7 | 61 09 39 59 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,9 | 0,2 | 0 | 
| 1 | 5,2,8 | 3,5,6 | 1 | 
| 2 | 6,0 | 6,1,3 | 2 | 
| 3 | 3,1,4,3,6,7,2,9 | 3,3,6 | 3 | 
| 4 | 8 | 3,5,6 | 4 | 
| 5 | 1,4,7,9 | 1,8 | 5 | 
| 6 | 2,8,3,1,4 | 8,3,2 | 6 | 
| 7 | 3,5 | 7 | |
| 8 | 6,5 | 4,6,1 | 8 | 
| 9 | 0,3,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 21/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 94 | 14 | 06/12/2022 | 14 | 
| 70 | 13 | 13/12/2022 | 14 | 
| 52 | 12 | 20/12/2022 | 12 | 
| 56 | 12 | 20/12/2022 | 12 | 
| 02 | 11 | 27/12/2022 | 11 | 
| 19 | 11 | 27/12/2022 | 11 | 
| 87 | 11 | 27/12/2022 | 19 | 
| 72 | 10 | 03/01/2023 | 10 | 
| 28 | 8 | 17/01/2023 | 22 | 
| 29 | 8 | 17/01/2023 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 21/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 7 | 31/01/2023 | 11 | 
| 19-91 | 5 | 14/02/2023 | 6 | 
| 25-52 | 5 | 14/02/2023 | 6 | 
| 69-96 | 5 | 14/02/2023 | 6 | 
| 08-80 | 4 | 21/02/2023 | 7 | 
| 17-71 | 4 | 21/02/2023 | 6 | 
| 28-82 | 4 | 21/02/2023 | 13 | 
| 24-42 | 3 | 28/02/2023 | 9 | 
| 27-72 | 3 | 28/02/2023 | 4 | 
| 89-98 | 3 | 28/02/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 16 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 16 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh