XSQN 07/02/2023 - Xổ số Quảng Ninh 07/02/2023
| Ký Hiệu | 7MT 8MT 10MT 14MT 5MT 4MT | 
| Giải ĐB | 18198 | 
| Giải 1 | 71786 | 
| Giải 2 | 90306 05645 | 
| Giải 3 | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 | 
| Giải 4 | 4417 4196 3901 5992 | 
| Giải 5 | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 | 
| Giải 6 | 484 465 916 | 
| Giải 7 | 44 04 62 23 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,1,3,4 | 8 | 0 | 
| 1 | 1,7,6 | 1,0,6,6,7 | 1 | 
| 2 | 3 | 9,6 | 2 | 
| 3 | 8,0,2 | 3 | |
| 4 | 5,9,4 | 6,8,4,0 | 4 | 
| 5 | 4,6,6 | 5 | |
| 6 | 4,5,1,1,5,2 | 8,0,9,8,1 | 6 | 
| 7 | 1 | 1 | 7 | 
| 8 | 6,3,0,6,4 | 9 | 8 | 
| 9 | 9,6,2,8 | 9,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 07/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25 | 25 | 09/08/2022 | 25 | 
| 79 | 12 | 08/11/2022 | 12 | 
| 14 | 11 | 15/11/2022 | 13 | 
| 67 | 9 | 29/11/2022 | 12 | 
| 27 | 8 | 06/12/2022 | 8 | 
| 33 | 8 | 06/12/2022 | 18 | 
| 47 | 8 | 06/12/2022 | 12 | 
| 58 | 8 | 06/12/2022 | 8 | 
| 93 | 8 | 06/12/2022 | 10 | 
| 94 | 8 | 06/12/2022 | 10 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 07/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25-52 | 6 | 20/12/2022 | 6 | 
| 37-73 | 5 | 27/12/2022 | 7 | 
| 05-50 | 4 | 03/01/2023 | 7 | 
| 27-72 | 4 | 03/01/2023 | 4 | 
| 47-74 | 4 | 03/01/2023 | 7 | 
| 58-85 | 4 | 03/01/2023 | 8 | 
| 67-76 | 4 | 03/01/2023 | 6 | 
| 78-87 | 4 | 03/01/2023 | 9 | 
| 13-31 | 3 | 10/01/2023 | 8 | 
| 19-91 | 3 | 10/01/2023 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 29 | 16 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 99 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 71 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh