XSQN 04/04/2023 - Xổ số Quảng Ninh 04/04/2023
| Ký Hiệu | 1PB 3PB 6PB 7PB 11PB 15PB | 
| Giải ĐB | 75345 | 
| Giải 1 | 58033 | 
| Giải 2 | 53624 14990 | 
| Giải 3 | 65024 54180 48496 98824 68882 50488 | 
| Giải 4 | 1050 3793 9904 2976 | 
| Giải 5 | 6534 1659 3601 3421 3084 1283 | 
| Giải 6 | 615 045 950 | 
| Giải 7 | 44 38 59 88 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,1 | 9,8,5,5 | 0 | 
| 1 | 5 | 0,2 | 1 | 
| 2 | 4,4,4,1 | 8 | 2 | 
| 3 | 3,4,8 | 3,9,8 | 3 | 
| 4 | 5,4,5 | 2,2,2,0,3,8,4 | 4 | 
| 5 | 0,9,0,9 | 1,4,4 | 5 | 
| 6 | 9,7 | 6 | |
| 7 | 6 | 7 | |
| 8 | 0,2,8,4,3,8 | 8,3,8 | 8 | 
| 9 | 0,6,3 | 5,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 04/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 94 | 16 | 06/12/2022 | 16 | 
| 70 | 15 | 13/12/2022 | 15 | 
| 56 | 14 | 20/12/2022 | 14 | 
| 19 | 13 | 27/12/2022 | 13 | 
| 87 | 13 | 27/12/2022 | 19 | 
| 72 | 12 | 03/01/2023 | 12 | 
| 29 | 10 | 17/01/2023 | 13 | 
| 69 | 10 | 17/01/2023 | 28 | 
| 95 | 10 | 17/01/2023 | 12 | 
| 97 | 10 | 17/01/2023 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 04/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 9 | 31/01/2023 | 11 | 
| 27-72 | 5 | 28/02/2023 | 5 | 
| 89-98 | 5 | 28/02/2023 | 7 | 
| 56-65 | 4 | 07/03/2023 | 6 | 
| 06-60 | 3 | 14/03/2023 | 6 | 
| 14-41 | 3 | 14/03/2023 | 11 | 
| 35-53 | 3 | 14/03/2023 | 7 | 
| 49-94 | 3 | 14/03/2023 | 9 | 
| 79-97 | 3 | 14/03/2023 | 10 | 
| 13-31 | 2 | 21/03/2023 | 8 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 18 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 16 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 16 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 10 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh