XSQN 09/05/2023 - Xổ số Quảng Ninh 09/05/2023
| Ký Hiệu | 1RK 2RK 3RK 9RK 11RK 15RK | 
| Giải ĐB | 58546 | 
| Giải 1 | 87138 | 
| Giải 2 | 70752 46168 | 
| Giải 3 | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 | 
| Giải 4 | 5523 1471 7978 9994 | 
| Giải 5 | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 | 
| Giải 6 | 921 554 160 | 
| Giải 7 | 30 25 64 14 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 7,6,3 | 0 | 
| 1 | 4 | 7,2 | 1 | 
| 2 | 3,7,6,1,5 | 5,4,4 | 2 | 
| 3 | 8,0 | 8,2 | 3 | 
| 4 | 2,2,6 | 9,5,6,1 | 4 | 
| 5 | 2,9,4 | 6,2 | 5 | 
| 6 | 8,7,7,5,0,4 | 2,4 | 6 | 
| 7 | 0,1,8 | 6,6,2 | 7 | 
| 8 | 8,3 | 3,6,0,8,7 | 8 | 
| 9 | 4 | 5 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 09/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 19 | 18 | 27/12/2022 | 18 | 
| 87 | 18 | 27/12/2022 | 19 | 
| 72 | 17 | 03/01/2023 | 17 | 
| 95 | 15 | 17/01/2023 | 15 | 
| 97 | 15 | 17/01/2023 | 17 | 
| 07 | 14 | 31/01/2023 | 14 | 
| 03 | 13 | 07/02/2023 | 13 | 
| 13 | 12 | 14/02/2023 | 12 | 
| 47 | 11 | 21/02/2023 | 12 | 
| 05 | 8 | 14/03/2023 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 09/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 79-97 | 8 | 14/03/2023 | 10 | 
| 13-31 | 7 | 21/03/2023 | 8 | 
| 19-91 | 6 | 28/03/2023 | 6 | 
| 28-82 | 5 | 04/04/2023 | 13 | 
| 48-84 | 4 | 11/04/2023 | 10 | 
| 01-10 | 3 | 18/04/2023 | 6 | 
| 04-40 | 3 | 18/04/2023 | 5 | 
| 36-63 | 3 | 18/04/2023 | 7 | 
| 47-74 | 3 | 18/04/2023 | 7 | 
| 05-50 | 2 | 25/04/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 19 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 17 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 15 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh