XSQN 20/06/2023 - Xổ số Quảng Ninh 20/06/2023
| Ký Hiệu | 1TK 6TK 8TK 11TK 12TK 14TK | 
| Giải ĐB | 51232 | 
| Giải 1 | 37107 | 
| Giải 2 | 28488 15667 | 
| Giải 3 | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 | 
| Giải 4 | 3666 3895 0482 2513 | 
| Giải 5 | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 | 
| Giải 6 | 768 006 915 | 
| Giải 7 | 60 02 53 33 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,1,8,6,2 | 6 | 0 | 
| 1 | 5,8,3,5 | 0 | 1 | 
| 2 | 9,2,5,4 | 2,8,6,0,3 | 2 | 
| 3 | 3,2 | 1,7,5,3 | 3 | 
| 4 | 9 | 2 | 4 | 
| 5 | 3 | 1,9,2,1 | 5 | 
| 6 | 7,6,2,8,0 | 7,6,0 | 6 | 
| 7 | 6,3 | 0,6 | 7 | 
| 8 | 8,2 | 8,1,0,6 | 8 | 
| 9 | 5 | 2,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 20/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 97 | 21 | 17/01/2023 | 21 | 
| 03 | 19 | 07/02/2023 | 19 | 
| 12 | 13 | 21/03/2023 | 13 | 
| 28 | 12 | 28/03/2023 | 22 | 
| 45 | 10 | 11/04/2023 | 14 | 
| 74 | 9 | 18/04/2023 | 11 | 
| 75 | 9 | 18/04/2023 | 19 | 
| 09 | 8 | 25/04/2023 | 8 | 
| 35 | 8 | 25/04/2023 | 14 | 
| 55 | 8 | 25/04/2023 | 14 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 20/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 45-54 | 6 | 09/05/2023 | 7 | 
| 12-21 | 3 | 30/05/2023 | 7 | 
| 39-93 | 3 | 30/05/2023 | 5 | 
| 46-64 | 3 | 30/05/2023 | 4 | 
| 69-96 | 3 | 30/05/2023 | 6 | 
| 09-90 | 2 | 06/06/2023 | 4 | 
| 19-91 | 2 | 06/06/2023 | 7 | 
| 34-43 | 2 | 06/06/2023 | 6 | 
| 36-63 | 2 | 06/06/2023 | 7 | 
| 57-75 | 2 | 06/06/2023 | 11 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 17 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 16 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh