XSQN 30/05/2023 - Xổ số Quảng Ninh 30/05/2023
| Ký Hiệu | 2SK 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK | 
| Giải ĐB | 20765 | 
| Giải 1 | 15037 | 
| Giải 2 | 35868 93065 | 
| Giải 3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 | 
| Giải 4 | 7861 9818 7371 0560 | 
| Giải 5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 | 
| Giải 6 | 287 387 650 | 
| Giải 7 | 96 60 96 21 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,0,4 | 4,5,0,6,3,5,6 | 0 | 
| 1 | 8 | 6,7,5,2 | 1 | 
| 2 | 1 | 6 | 2 | 
| 3 | 7,3,0 | 3,9 | 3 | 
| 4 | 0,6 | 0 | 4 | 
| 5 | 0,1,0 | 6,8,6 | 5 | 
| 6 | 8,5,1,0,2,0,5 | 4,9,9 | 6 | 
| 7 | 1 | 3,0,8,8 | 7 | 
| 8 | 5,7,7 | 6,1 | 8 | 
| 9 | 3,6,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 30/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 97 | 18 | 17/01/2023 | 18 | 
| 03 | 16 | 07/02/2023 | 16 | 
| 05 | 11 | 14/03/2023 | 11 | 
| 10 | 11 | 14/03/2023 | 11 | 
| 12 | 10 | 21/03/2023 | 12 | 
| 48 | 10 | 21/03/2023 | 18 | 
| 20 | 9 | 28/03/2023 | 13 | 
| 28 | 9 | 28/03/2023 | 22 | 
| 24 | 8 | 04/04/2023 | 12 | 
| 76 | 8 | 04/04/2023 | 10 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 30/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 35-53 | 5 | 25/04/2023 | 5 | 
| 34-43 | 4 | 02/05/2023 | 6 | 
| 23-32 | 3 | 09/05/2023 | 11 | 
| 24-42 | 3 | 09/05/2023 | 9 | 
| 25-52 | 3 | 09/05/2023 | 6 | 
| 45-54 | 3 | 09/05/2023 | 7 | 
| 02-20 | 2 | 16/05/2023 | 7 | 
| 13-31 | 2 | 16/05/2023 | 8 | 
| 14-41 | 2 | 16/05/2023 | 11 | 
| 29-92 | 2 | 16/05/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 17 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 15 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh