XSQN 06/06/2023 - Xổ số Quảng Ninh 06/06/2023
| Ký Hiệu | 3SB 4SB 6SB 7SB 8SB 10SB | 
| Giải ĐB | 83079 | 
| Giải 1 | 15731 | 
| Giải 2 | 32457 82498 | 
| Giải 3 | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 | 
| Giải 4 | 3761 3762 1876 5343 | 
| Giải 5 | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 | 
| Giải 6 | 425 236 119 | 
| Giải 7 | 70 90 07 34 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,7 | 2,7,9 | 0 | 
| 1 | 7,8,3,9 | 3,6 | 1 | 
| 2 | 0,2,5 | 6,2 | 2 | 
| 3 | 1,4,6,4 | 4,1 | 3 | 
| 4 | 7,3 | 3,3 | 4 | 
| 5 | 7,8,9 | 2 | 5 | 
| 6 | 1,2,8 | 8,7,3 | 6 | 
| 7 | 6,0,9 | 5,1,4,0 | 7 | 
| 8 | 6 | 9,5,1,6,0 | 8 | 
| 9 | 8,0 | 5,1,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 06/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 97 | 19 | 17/01/2023 | 19 | 
| 03 | 17 | 07/02/2023 | 17 | 
| 05 | 12 | 14/03/2023 | 12 | 
| 10 | 12 | 14/03/2023 | 12 | 
| 12 | 11 | 21/03/2023 | 12 | 
| 48 | 11 | 21/03/2023 | 18 | 
| 28 | 10 | 28/03/2023 | 22 | 
| 24 | 9 | 04/04/2023 | 12 | 
| 45 | 8 | 11/04/2023 | 14 | 
| 32 | 7 | 18/04/2023 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 06/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 35-53 | 6 | 25/04/2023 | 6 | 
| 23-32 | 4 | 09/05/2023 | 11 | 
| 24-42 | 4 | 09/05/2023 | 9 | 
| 45-54 | 4 | 09/05/2023 | 7 | 
| 14-41 | 3 | 16/05/2023 | 11 | 
| 29-92 | 3 | 16/05/2023 | 7 | 
| 38-83 | 3 | 16/05/2023 | 5 | 
| 48-84 | 3 | 16/05/2023 | 10 | 
| 49-94 | 3 | 16/05/2023 | 9 | 
| 01-10 | 2 | 23/05/2023 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 17 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 16 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 15 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh