XSQN 23/05/2023 - Xổ số Quảng Ninh 23/05/2023
| Ký Hiệu | 2ST 3ST 5ST 6ST 10ST 13ST | 
| Giải ĐB | 95972 | 
| Giải 1 | 02366 | 
| Giải 2 | 43590 56621 | 
| Giải 3 | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 | 
| Giải 4 | 0740 6907 5957 8967 | 
| Giải 5 | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 | 
| Giải 6 | 882 890 258 | 
| Giải 7 | 61 27 17 44 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,1,8 | 9,4,3,3,9 | 0 | 
| 1 | 6,9,7 | 2,5,9,0,6 | 1 | 
| 2 | 1,7 | 8,8,7 | 2 | 
| 3 | 0,0 | 3 | |
| 4 | 7,0,4 | 4 | 4 | 
| 5 | 7,1,8 | 9 | 5 | 
| 6 | 6,7,1 | 6,1 | 6 | 
| 7 | 2 | 4,0,5,6,2,1 | 7 | 
| 8 | 2,9,2 | 0,5 | 8 | 
| 9 | 0,5,1,0 | 1,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 23/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 87 | 20 | 27/12/2022 | 20 | 
| 97 | 17 | 17/01/2023 | 17 | 
| 03 | 15 | 07/02/2023 | 15 | 
| 05 | 10 | 14/03/2023 | 10 | 
| 10 | 10 | 14/03/2023 | 10 | 
| 00 | 9 | 21/03/2023 | 14 | 
| 12 | 9 | 21/03/2023 | 13 | 
| 48 | 9 | 21/03/2023 | 18 | 
| 62 | 9 | 21/03/2023 | 17 | 
| 20 | 8 | 28/03/2023 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 23/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 05-50 | 4 | 25/04/2023 | 7 | 
| 35-53 | 4 | 25/04/2023 | 5 | 
| 18-81 | 3 | 02/05/2023 | 4 | 
| 34-43 | 3 | 02/05/2023 | 6 | 
| 69-96 | 3 | 02/05/2023 | 6 | 
| 06-60 | 2 | 09/05/2023 | 6 | 
| 23-32 | 2 | 09/05/2023 | 11 | 
| 24-42 | 2 | 09/05/2023 | 9 | 
| 25-52 | 2 | 09/05/2023 | 6 | 
| 26-62 | 2 | 09/05/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 18 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 15 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 74 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh