XSQN 13/06/2023 - Xổ số Quảng Ninh 13/06/2023
| Ký Hiệu | 1TS 7TS 8TS 9TS 14TS 15TS | 
| Giải ĐB | 88661 | 
| Giải 1 | 71607 | 
| Giải 2 | 94150 94670 | 
| Giải 3 | 11530 33641 22483 01947 54186 71865 | 
| Giải 4 | 1544 3281 3871 3994 | 
| Giải 5 | 4647 4110 6011 4773 5905 5281 | 
| Giải 6 | 748 272 904 | 
| Giải 7 | 78 73 79 05 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,5,4,5 | 5,7,3,1 | 0 | 
| 1 | 0,1 | 4,8,7,1,8,6 | 1 | 
| 2 | 7 | 2 | |
| 3 | 0 | 8,7,7 | 3 | 
| 4 | 1,7,4,7,8 | 4,9,0 | 4 | 
| 5 | 0 | 6,0,0 | 5 | 
| 6 | 5,1 | 8 | 6 | 
| 7 | 0,1,3,2,8,3,9 | 0,4,4 | 7 | 
| 8 | 3,6,1,1 | 4,7 | 8 | 
| 9 | 4 | 7 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 13/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 97 | 20 | 17/01/2023 | 20 | 
| 03 | 18 | 07/02/2023 | 18 | 
| 12 | 12 | 21/03/2023 | 12 | 
| 28 | 11 | 28/03/2023 | 22 | 
| 24 | 10 | 04/04/2023 | 12 | 
| 45 | 9 | 11/04/2023 | 14 | 
| 32 | 8 | 18/04/2023 | 22 | 
| 53 | 8 | 18/04/2023 | 10 | 
| 74 | 8 | 18/04/2023 | 11 | 
| 75 | 8 | 18/04/2023 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 13/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 35-53 | 7 | 25/04/2023 | 7 | 
| 23-32 | 5 | 09/05/2023 | 11 | 
| 24-42 | 5 | 09/05/2023 | 9 | 
| 45-54 | 5 | 09/05/2023 | 7 | 
| 29-92 | 4 | 16/05/2023 | 7 | 
| 28-82 | 3 | 23/05/2023 | 13 | 
| 06-60 | 2 | 30/05/2023 | 6 | 
| 12-21 | 2 | 30/05/2023 | 7 | 
| 15-51 | 2 | 30/05/2023 | 9 | 
| 39-93 | 2 | 30/05/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 17 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh